越南语 中的 yếu đuối 是什么意思?

越南语 中的单词 yếu đuối 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 yếu đuối 的说明。

越南语 中的yếu đuối 表示軟弱, 虛弱, 虚弱, 无力的, 微弱。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 yếu đuối 的含义

軟弱

(feeble)

虛弱

(frail)

虚弱

(frail)

无力的

(feeble)

微弱

(feeble)

查看更多示例

Mỗi người trong chúng ta phải chống cự lại sự yếu đuối và sự bất toàn cố hữu.
我们所有人都不得不跟遗传的弱点和不完美搏斗。
Dễ bị tổn thương không phải là sự yếu đuối.
我把脆弱定义为: 情感的风险、 流露,以及不确定性。
Vì một lẽ là có sự phấn đấu chống lại thể xác yếu đuối.
原因之一是,我们必须与堕落的肉体奋斗。
Trái tim của ngươi yếu đuối lắm.
你 的 心 很 软弱
Cậu yếu đuối quá đấy.
臭小子 弱不禁风 的
Em không nói anh yếu đuối.
你 说 过 无数遍 我 没 说 你 懦弱
Họ yếu đuối, những con người đơn lẻ.
他们独立完成工作 他们脆弱 孤单
13. (a) Khi nào việc giúp đỡ những người yếu đuối có thể đặc biệt gây thử thách?
13.( 甲)在什么情况下,我们需要表现更多耐心?(
• Sức mạnh của Đức Giê-hô-va “nên trọn-vẹn trong sự yếu-đuối” như thế nào?
• 耶和华的力量怎样“在人软弱的时候就显得完美”?
Người phụ nữ là “giống yếu-đuối hơn” theo nghĩa nào?
也许彼得所指的,是女子在体型和力气方面一般比男子小。
Đa-vít phạm tội nặng vì xác thịt yếu đuối.
大卫犯上严重罪行是由于肉体软弱的缘故。
Hắn ta thấy ta yếu đuối.
他 就是 视 我 为 弱者
□ Thế nào người chồng có thể kính-trọng vợ như thể “giống yếu-đuối” hơn?
□ 丈夫可以怎样给予妻子较弱的器皿所配得的尊重?
lòng họ từng đau thương hay yếu đuối giống chúng con.
先知们感人记载激发共鸣。
Qua sự yếu đuối và thiếu sót, sự vinh hiển của Ngài chiếu rạng”.
通过人的脆弱、无能、缺陷,他的荣耀显得更加辉煌。”
Môn đồ Gia-cơ viết: “Ê-li vốn là người yếu-đuối như chúng ta” (Gia-cơ 5:17).
门徒雅各写道:“以利亚与我们是一样性情的人。”(
Vì vậy mà ngài nói: “Tâm-thần thì muốn lắm, mà xác-thịt thì yếu-đuối”.
因此耶稣说:“灵当然是热切的,肉体却软弱了。”(
“Tinh thần thì hăng hái nhưng thể xác lại yếu đuối”.
心灵固然是热切的,肉体却软弱了。”“
Chúng ta có nên nghĩ ngài là một trẻ sơ sinh yếu đuối nằm trong máng cỏ không?
一个躺在饲槽里的弱小婴儿?
Cha anh quá yếu đuối.
你 父親 太 軟弱 了
Cân nhắc sự yếu đuối, sự gian ác và sự ăn năn
衡量软弱、邪恶和真正的悔改
Ngài tôn trọng các giới hạn và sự yếu đuối của chúng ta.
他考虑到我们的能力限度和弱点。
Tiên tri Ê-li yếu đuối như chúng ta, nhưng lời cầu nguyện của ông có hiệu lực.
彼得前书3:12)预言者以利亚跟我们一样是有弱点的凡人,但是他的祷告却大有效力,他祈求不要下雨,就三年半没有下雨。
yếu đuối, nhưng tôi mạnh mẽ
虽然软弱却大有力量
• Làm sao chúng ta biết rằng mình có thể chiến thắng sự yếu đuối của con người?
• 我们怎么知道,人性的弱点是可以克服的?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 yếu đuối 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。