越南语
越南语 中的 yên tĩnh 是什么意思?
越南语 中的单词 yên tĩnh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 yên tĩnh 的说明。
越南语 中的yên tĩnh 表示平静, 平靜, 安静。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 yên tĩnh 的含义
平静noun 7 Nay tất cả thế gian được an nghỉ và yên tĩnh; họ cất tiếng ahát ca. 7现在全地得安息,享平静;他们发声a歌唱。 |
平靜noun |
安静adjective Tìm nơi yên tĩnh để viết xong cuốn sách này. 然后 找个 安静 地方 写 完 我 的 书... |
查看更多示例
Theo lời Winston Churchill, “bình minh của thế kỷ 20 dường như chói rạng và yên tĩnh”. 邱吉尔曾说:“20世纪的黎明时分看来又明亮又平静。” |
Chúng ta đi chỗ khác yên tĩnh hơn được không? 可不可以 去 安靜點 的 地方 ? |
Hướng dẫn: Hãy tìm một nơi yên tĩnh để tập trung vào phần dưới đây. 建议:请找个安静的地方做这个练习。 |
Chúa phù hộ, ở đó có một chỗ yên tĩnh, tôi có thể đưa họ... 如果 运气 好 , 还 能 帮 他们 找到 一个 庇护所 |
Rất yên tĩnh, và người trực đài nghe một tiếng súng. 电话那头一阵沉默, 然后总机听到了一声枪声。 |
Mọi thứ dường như trở nên yên tĩnh. 海登完全听不到虫鸣鸟叫,所有的声音似乎都消失了。 |
Giữ phòng ngủ yên tĩnh, tối, thoải mái, không quá nóng, quá lạnh. 臥室要安静、光线暗淡,让人感到舒适。 房间的温度也要适中 |
Nhưng dù nghèo khổ, gia đình chúng tôi có được một đời sống yên tĩnh. 虽然生活很困难,我们一家人总算过得和和睦睦。 |
Khi muốn suy ngẫm, Chúa Giê-su đi tìm nơi yên tĩnh. 耶稣要沉思的时候,会独自到僻静的地方去。 他也指出,找个幽静的地方祷告十分重要。( |
Chúng di chuyển nhanh hơn và yên tĩnh. 可以 迅速 和 安静 。 |
Hãy đều đặn dành thời gian yên tĩnh để bổ lại sức*. 要拨出固定的时间,让自己静一静,歇一歇。 |
Tôi không thích sự yên tĩnh. 格拉斯 我 不喜 歡安靜 的 地方 |
Bọn trẻ đâu có ngủ ở nơi yên tĩnh tuyệt đối. 他们是不会在安静的空间里睡着的。 |
Đi tìm nơi yên tĩnh hả? 只是 peaced 他妈的 出来 , 是 吧 ? |
Nó cũng khá yên tĩnh, nhưng hơi ồn hơn. 它也相当安静,但是噪音要稍大一点。( |
(Ê-sai 35:1) Cả trái đất sẽ được yên tĩnh. 以赛亚书35:1)整个地球不会再受到滋扰。( |
Hiện nay, trên bờ bên kia của bán đảo là Cabo Pulmo, một làng chài yên tĩnh. 在半岛的另一侧是普尔莫角, 一个宁静的小渔村。 |
bọn trẻ đang ở phía trước trên lối đi yên tĩnh đó. 孩子們在這條路上 比我還要樂觀。 |
7 Nay tất cả thế gian được an nghỉ và yên tĩnh; họ cất tiếng ahát ca. 7现在全地得安息,享平静;他们发声a歌唱。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 yên tĩnh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。