越南语
越南语 中的 xước 是什么意思?
越南语 中的单词 xước 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 xước 的说明。
越南语 中的xước 表示擦伤, 刮出, 抓傷, 划痕, 删去。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 xước 的含义
擦伤(scratch) |
刮出(scratch) |
抓傷(scratch) |
划痕(scratch) |
删去(scratch) |
查看更多示例
Nhiều vùng da chết, trầy xước. 很多 死皮 , 炎症 |
Nên nếu tôi làm xước nó thì bọn họ sẽ trừ lương mất. 如果 上面 有 了 划痕 他们 就 从 我 工资 里 扣钱 |
Tom Friedman đã nện nó hết sức với búa tạ thậm chí không làm nó trầy xước. 汤姆弗里德曼曾拿大锤用尽全力敲它 它却毫发无损 |
Cole bị xước trên cánh tay. 他臂 上 有 抓過 的 傷痕 |
Chiếc xúc tu—cấu tạo từ chất kitin, nước và protein—biến đổi dần dần từ mềm sang cứng đến nỗi con mực có thể sử dụng nó mà không bị trầy xước. 嘴的物质组成是角质、水和蛋白质,鱿鱼的嘴一端软,一端硬,也就是说物质组成的密度,从一端到另一端逐渐 变化而成,因此用起来不会磨损。 |
Thời gian ở bên bạn như việc đuổi bắt chú chim nhỏ, nhưng không có vết xước và phân chim." 和你在一起的时间就像同小鸟嬉戏 但是没有那些抓伤和鸟屎 |
Điện thoại Pixel 2 có lớp phủ hỗn hợp chống chống trầy xước. Tuy nhiên, điện thoại vẫn có thể bị trầy xước nếu rơi. Pixel 2 手機所採用的表面混合塗層皆經過防碎裂處理,不過萬一手機摔落,仍有可能發生碎裂情形。 |
Mà dường như còn xước xát, nhạt nhòa chân mày tỉa tót, rợn lên như mặt nạ 不均匀的,漂白的 还有那些剃的光光的腋下,夸张的面具 |
Chẳng phải sự kết hợp đó sẽ làm cho con mực bị đau và trầy xước sao?”. 这样的结构组合,不是会磨损吗? 鱿鱼怎么会没事呢? |
5 Điện thoại Pixel 3a có bề mặt sơn chống trầy xước, nhưng vẫn có thể bị trầy xước nếu rơi. 5 Pixel 3a 手機所採用的彩繪表面皆經過防碎裂處理,不過萬一手機摔落,仍有可能發生碎裂情形。 |
Mọi loại phẫu thuật vòm họng sẽ để lại sẹo xước 任何 口腔 手術 都 會 留下 疤痕 |
5 Điện thoại Pixel 3 có lớp phủ hỗn hợp chống trầy xước. Tuy nhiên, điện thoại vẫn có thể bị trầy xước nếu rơi. 5 Pixel 3 手機所採用的表面混合塗層皆經過防碎裂處理,不過萬一手機摔落,仍有可能發生碎裂情形。 |
chuyến đi ở Nigeria không # vết trầy xước 我 去? 过 三次 尼 日 利? 亚 , 毫??? 损 |
Anh ổn, không xây xước gì. 我 沒事 , 居然 毫 髮 無損 |
Có vết xước ở trên trán kìa 你 腦門 上 有 擦傷 |
Trầy xước ở chân, mặt. 腿 和 臉 都 有 擦傷 |
Công cụ sẽ giúp hoàn thiện hình ảnh, từ cắt đến làm thẳng nhằm xóa đốm và vết trầy xước. 工具可協助您將圖片修改得盡善盡美,從裁剪、拉正到移除雜點和刮痕,都能輕鬆執行。 |
Khi Clark được chẩn đoán tại một trung tâm chấn thương, các cuộc xét nghiệm cho biết anh đã bị gãy xương ở cổ, lưng, xương sườn và cổ tay; một phổi bị thủng; và nhiều vết cắt và trầy xước. 克拉克在外伤中心接受评估时,检查报告显示他的颈项、腰背、肋骨和手腕都有多处的骨折;肺也被刺伤;身上有多处割伤和擦伤。 |
Cậu ấy bị trầy xước và bầm tím trên cổ và vai. 颈部 和 肩膀 都 有 很 深 的 擦伤 和 瘀 青 |
5 Điện thoại Pixel 3 XL có lớp phủ hỗn hợp chống trầy xước. Tuy nhiên, điện thoại vẫn có thể bị trầy xước nếu rơi. 5 Pixel 3 XL 手機所採用的表面混合塗層皆經過防碎裂處理,不過萬一手機摔落,仍有可能發生碎裂情形。 |
Không xây xước, không một tì vết. 没 装饰 没 眼泪 没 伤疤 |
5 Điện thoại Pixel 2 XL có lớp phủ kết hợp chống trầy xước, nhưng vẫn có thể bị trầy xước nếu điện thoại rơi. 5 Pixel 2 XL 手機所採用的表面混合塗層皆經過防碎裂處理,不過萬一手機摔落,仍有可能發生碎裂情形。 |
Khi da bị trầy xước, rách hoặc đâm thủng, cơ thể khỏe mạnh sẽ “tiến hành hàng loạt quá trình để tự chữa lành, dù là vết thương nhẹ hay nặng” (Johns Hopkins Medicine). 正常情况下,人的皮肤如果被割伤、刮伤或刺破,身体就会“迅速启动一系列复杂精妙的程序,来修复大大小小的伤口”。 |
Chỉ là vết xước thôi... mặt trăng của đời ta. 只是 擦傷 我 生命 中 的 月亮 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 xước 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。