越南语 中的 xung quanh 是什么意思?

越南语 中的单词 xung quanh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 xung quanh 的说明。

越南语 中的xung quanh 表示周围, 围绕, 大概, 周圍, 附近。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 xung quanh 的含义

周围

(neighbourhood)

围绕

(around)

大概

(about)

周圍

(surrounding)

附近

(neighbourhood)

查看更多示例

Chúng ta vừa nhìn vào màn hình, vừa nhìn ra thế giới xung quanh.
我们的注意力一直受到分散 我们既看着这些屏幕 我们也看着身边的世界
tôi sẽ bay xung quanh như Iron man.
我能 像 鋼鐵俠 一樣 飛
Nhìn xung quanh đi, Michael.
抬头 看看 Michael
Và hãy nhìn xung quanh để biết rằng mỗi chúng ta quan tâm đến những việc khác nhau.
但是当你转过头,你就会知道 我们真正关心的 却是那一点点不同。
Dường như mọi ánh sáng đều vây xung quanh chị.
灿烂 的 阳光 似乎 照耀 在 你 身上
Nó bảo vệ cơ thể bạn khỏi thế giới xung quanh, và khỏi chính bản thân bạn.
可保护你不受到 周围世界或自己的伤害
Hãy mở to đôi mắt, và ngắm nhìn xung quanh.
睁大你的双眼,看看这些
Bạn có thể lập trình để tương tác với thế giới xung quanh bạn.
你也可以用编码来与你周围的真实世界互动。
12 triệu dân số xung quanh bờ Hồ Michigan.
總共有1,200萬人居住在密西根湖沿岸。
Tôi dùng biểu đồ và hình ảnh để học những chữ xung quanh.
我利用书中的图表和图片 来学习那些词汇的含义
Các nước xung quanh đều có vua, và dân Y-sơ-ra-ên cũng muốn như vậy!
眼见邻国都有自己的君王,以色列人也想跟他们一样。
Lịch sử của nơi này được khắc ghi trên cơ thể con người và cảnh vật xung quanh.
一个地方的历史是书写在 人体和市容上的。
Chúng ta đang phục sự những người xung quanh mình như thế nào?
我们如何施助周遭的人?(
[Tôi có thể điều tra những vấn đề xung quanh]
(我可以研究本地的问题)
Mỗi ngày họ đi một vòng xung quanh thành trong yên lặng.
他们每天安静地绕着城走一次,一连六天都这样做。
Ông không để những kẻ chế nhạo gian ác xung quanh ảnh hưởng đến mình.
尽管身边的人肆意嘲笑他,他却没有灰心气馁。
Nếu không có gì nhiều để kéo lê xung quanh
如果没有太多阻碍
(Tiếng cười) Người ta đi lại xung quanh, bị ám ảnh.
(众人笑) 人们都着了魔了
Chúng tôi ngồi xung quanh và nói về nó chúng tôi có thể giải quyết vấn đề.
我们坐在那儿谈的就是这个 当然我们并没得出结论
Cảm thấy sức mạnh đi ra từ mình, ngài nhìn xung quanh xem ai đã rờ ngài.
他刚才感觉有力量从身上出去,就四顾张望,要知道摸他的是谁。
Ở Ấn Độ, phụ nữ sử dụng như một loại bút kẻ mắt, kẻ xung quanh cạnh mắt.
在印度,它被女性应用为一种涂在眼睛边缘的眼线膏。
Tôi quay trở lại thư viện công cộng và bắt đầu tìm kiếm xung quanh.
我回到公共图书馆,开始四处寻找。
Chúng phá hủy những ngôi sao xung quanh.
它们能摧毁附近的恒星。
Xung quanh nhà, chọn một nơi cho những thứ dễ làm mất.
在家里,指定一个地方, 放容易丢失的东西。
Bạn thật sự kết nối với mọi người xung quanh.
你与身旁的人真正联系在了一起。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 xung quanh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。