越南语 中的 xóm 是什么意思?

越南语 中的单词 xóm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 xóm 的说明。

越南语 中的xóm 表示村镇, 小村, 村庄, 村莊。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 xóm 的含义

村镇

noun

小村

noun

村庄

noun

村莊

noun

查看更多示例

Lần sau nữa thì có gia đình bà cùng với bạn bè và người hàng xóm đã sẵn sàng để dự buổi học Kinh-thánh!
下一次探访时,这家人和他们的朋友、邻舍都在场要参加圣经研究!
Nó là con hàng xóm của tôi.
是 我 鄰居 的 孩子
▪ “Chúng tôi nói chuyện với bà con lối xóm về lý do tại sao có quá nhiều tôn giáo khác nhau trên thế giới.
▪ “我们跟邻居谈谈为什么世上有这么多种不同的宗教。
Chắc là cậu ta không bao giờ nghe tiếng hàng xóm.
他 大概 從 沒 聽 見 過鄰 居 的 抱怨
Chúng tôi mong rằng quý vị ở đây lâu dài, vì chúng tôi rất vui khi có những người hàng xóm như quý vị”.
希望你们永远都做我们的邻居,很高兴有你们在社区里。”
Một người hàng xóm kêu lên: “Quí vị phải đến xem!
一个邻居看见,禁不住赞叹说:“这真是个奇景!
Bạn hãy tự hỏi: “Lần cuối cùng tôi nói lời cám ơn với người đã giúp mình là khi nào?”. Người đó có thể là một người hàng xóm, đồng nghiệp, bạn học, nhân viên bệnh viện, chủ cửa hàng hoặc một người nào khác.
请想想:“我上一次向邻居、同事、同学、医护人员、店员或其他帮过我的人表达谢意,是多久之前的事呢?”
Đặc biệt là khi bạn và con của bạn đói, hàng xóm xung quanh của bạn cũng vậy thì bạn sẽ rất là dữ dằn.
尤其是当你很饿,你的孩子很饿 你邻居的孩子很饿,然后你整个邻里的居民都很饿, 你就变得很生气了。
Trong sự công nhận khiêm tốn đó, chúng ta hãy tìm hiểu các gia đình và hàng xóm của chúng ta đang đau khổ, tìm đến họ trong tình yêu thương, và cùng nhau nuôi dưỡng đức tin và sự tin cậy lớn lao hơn nơi Đấng Cứu Rỗi là Đấng sẽ trở lại và “lau ráo hết nước mắt khỏi mắt chúng, sẽ không có sự chết, cũng không có than khóc, kêu ca, hay là đau đớn nữa” (Khải Huyền 21:4).
在谦卑地认知了这一点后,让我们努力去了解那些受苦的家人和邻人,用爱关心他们,并且一起对救主培养更大的信心和信赖;祂将再临,「擦去他们一切的眼泪;不再有死亡,也不再有悲哀、哭号、疼痛」(启示录21:4)。 ■
"Có", người hàng xóm trả lời.
“是的”,女孩回答。
Vì vậy vài năm qua, tôi đang cố gắng nhiều cách để chia sẻ nhiều hơn với các hàng xóm của tôi ở không gian công cộng, sử dụng các công cụ đơn giản như giấy dán, giấy đục lỗ và phấn.
所以在过去的几年里,我尝试着以不同的方式 如用贴纸、展板和粉笔这些简单工具 来在公共空间里与邻居分享更多的东西
Trong gia đình nói trên, cha mẹ của cặp vợ chồng trẻ kia viện lý do để bắt con họ ngưng học Kinh-thánh là vì họ không muốn làng xóm, phường khóm coi con họ là người kỳ cục hoặc ngừng giao thiệp.
在上文提及的家庭里,父母阻止儿女研究圣经的理由之一是不想儿女被人视为古怪奇特,或受人排挤于社区的活动之外。
Cuộc đấu tranh giành tự do tác động đến chúng tôi rất khủng khiếp. các gia đình, những người hàng xóm trở nên thù địch nhau.
独立战争给我们带来巨大冲击, 致使家家对立, 邻里反目。
Một ngày kia, tại Buổi học Cuốn sách của Hội thánh, Andrea nghe anh giám thị công tác nhấn mạnh việc cần phải rao giảng cho người hàng xóm.
一天,安德莉亚在书籍研究班听到服务监督强调,见证人应当积极向邻居传道。
(Ma-thi-ơ 28:19) Họ không lạnh nhạt với hàng xóm, đồng nghiệp hay bạn học, và cũng không sống cô lập.
马太福音28:19)他们不会自鸣清高,拒绝跟邻居、同事或同学来往。
Họ là những con rối màu xám, ghét hàng xóm như một niềm đam mê.
把青葉當作是哥哥般,喜歡著疾風。
Chà, đúng là hàng xóm với nhau có khác.
恩,这就是我们的社区了。
Còn mục tiêu mời một người hàng xóm, bạn học hay người thân cùng bạn dự Lễ Tưởng Niệm năm nay thì sao?
你也可以立下目标帮助一个邻人、同学或亲戚出席今年的耶稣受难纪念聚会吗?
Hàng xóm sẽ thấy tò mò nếu họ không thấy tôi tới chỗ anh vào đêm đầu tiên.
如果 第一晚 我 沒 有 上 來 和 你 打招呼 的 話 , 鄰居們 會 奇怪 的.
Nếu có vũng nước trong xóm, chờ đến khi đứa trẻ khá lớn mới để em chơi một mình ngoài trời.
如果居住区布满水池水坑,你最好等到孩子懂事明理以后,才让他们独自在户外嬉戏。
Nhà cửa và sân của chúng ta có được hàng xóm cho là sạch sẽ và gọn gàng không?
邻居认为我们的房子和院子整洁吗?
Nếu không nói về cái chết của mình hay của những người thân yêu, làm thế nào ta có thể giúp bạn bè, đồng nghiệp, hàng xóm bớt đau khổ?
所以如果我们不谈论自己的死亡 和我们爱的人的死亡 我们怎么有可能支持 一位正在悲痛中的 朋友、同事、邻居呢?
Để nói chuyện với tôi, những đứa trẻ cùng xóm phải dùng phấn viết dài dòng xuống lề đường, và tôi trả lời chúng, dù không nghe được chính giọng nói của mình.
邻居的孩子们跟我沟通时,要在人行道上用粉笔把话全部写下来,然后我说话来回答他们。 实际上,我连自己说话的声音也听不见。
Trẻ em Timor không bao giờ lặng lẽ chơi một mình, mà thường chơi chung cả xóm.
东帝汶的小孩从不独自一人或是安安静静地玩耍,他们总是跟周围的孩子一起嬉戏。
Những thay đổi này được tiếp nhận rộng rãi bằng sự can đảm, những quyết định không hề dễ dàng của những người muốn tiết lộ giới tính cho hàng xóm, bạn bè và gia đình họ và cho cả đồng nghiệp của họ.
这些改变由很大程度上 靠通过勇敢却简单的决定, 让人们走出家门, 到他们的社区,他们的朋友,他们的家人, 和他们的同事那里。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 xóm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。