越南语 中的 xoa dịu 是什么意思?

越南语 中的单词 xoa dịu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 xoa dịu 的说明。

越南语 中的xoa dịu 表示安抚, 安撫。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 xoa dịu 的含义

安抚

verb

Anh biết đấy, xoa dịu, làm nguôi, khuây khoả.
安抚 , 使 平静 , 缓和

安撫

verb

查看更多示例

(Dân-số Ký 11:26-29) Tính mềm mại đã giúp xoa dịu tình huống căng thẳng đó.
民数记11:26-29)摩西态度温和,缓和了当时紧张的局面。
Thánh Chúa xoa dịu kẻ buồn phiền và đau đớn.
祂能医治所有饥饿旁徨。
Những điều học được đã xoa dịu nỗi lo âu và cay đắng trong anh.
他学到的圣经知识大大减轻了他的忧虑和愤懑。
Hãy xoa dịu người bị tổn thương bằng sự tế nhị và tôn trọng.
对方觉得受到冒犯,就要用谨慎和尊重的态度来冰释嫌隙。
Kinh Thánh đã an ủi Gabriel và xoa dịu tâm hồn đau khổ bấy lâu nay của anh.
圣经给加布里埃尔很大安慰,使他忐忑不安的心情得以平静下来。
Thái độ ôn hòa có thể xoa dịu sự căng thẳng.
温和的态度能缓和紧张的气氛。
Ngài sẽ xoa dịu ta và ban gấp bội phần hơn,
他赐下会众洋溢温情厚爱,
Trong nhiều xứ thiên hạ bỏ công ra rất nhiều để xoa dịu “thần linh” của người chết.
不少地区的人作出很大努力去取悦死者的“灵”。
(c) Hẳn những lời nào nơi Ê-sai 46:3, 4 đã xoa dịu lòng của dân Đức Chúa Trời?
丙)为什么以赛亚书46:3,4能让上帝的子民得到安慰?
Để xoa dịu “vong linh” của ông, bà bảo con gái rót rượu để cúng tại mộ ông.
为了安抚丈夫的“亡魂”,她吩咐女儿到坟前奠酒作祭。
Và nó xoa dịu nỗi đau.
它们 也 带走 我 的 痛苦
Lời nói của bạn làm đau lòng hay xoa dịu?
你的言语如刀刺人还是像医人的良药?
Sự chăm sóc của Đức Giê-hô-va có tác dụng xoa dịu
耶和华的关怀可以减轻痛苦
Tôi tham gia những nghi lễ của Công giáo để xoa dịu lương tâm mình
为了让良心好过一点,我参加天主教的一些仪式
Mời bạn đọc để xoa dịu nỗi đau.
我们邀请你仔细阅读其中的内容。
Thuốc giúp xoa dịu mọi việc, thế là tốt, nhỉ?
药能 解决问题 , 这 挺 好 的 , 对 吧
Những lời xoa dịu
强化人的良言
Họ tập co dãn hệ thống tiết ra chất xoa dịu từ bên trong.
他们正在学习去调节这个路径,可使他们不必再服用止痛剂。
Tôi có nhiều thứ khiến tôi hạnh phúc và xoa dịu muộn phiền.
我尽力让自己感到愉快和宽慰
Chị sẽ cho em 1 mũi thuốc gây tê để xoa dịu những triệu chứng này.
我 给 你 用点 镇定剂 缓解 你 的 毒瘾 发作
Lời nói của bạn làm đau lòng, hay xoa dịu?
你的言语如刀刺人还是像医人的良药?
Ngài muốn yên ủi và xoa dịu nỗi đau trong tâm hồn họ.
他很想安慰那些心碎和心灵伤痛的人,也能给他们所需的智慧和力量去克服一切考验。(
Anh biết đấy, xoa dịu, làm nguôi, khuây khoả.
安抚 , 使 平静 , 缓和
Sao không xoa dịu thói phù phiếm của nó?
為 什麼 不 滿足 他 的 虛榮 ?
Lời nói của bạn làm đau hay xoa dịu?
你的话是刺人的利刀,还是医人的良药?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 xoa dịu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。