越南语 中的 xin chào! 是什么意思?

越南语 中的单词 xin chào! 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 xin chào! 的说明。

越南语 中的xin chào! 表示哈啰, 你们好, 打招呼, 哈囉, 你好。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 xin chào! 的含义

哈啰

(hi)

你们好

(hi)

打招呼

(hi)

哈囉

(hi)

你好

(hi)

查看更多示例

Với hình ảnh của sao chổi, tôi xin chào tạm biệt.
我想用这张这颗彗星的照片 来结束今天的演讲。
Họ nói: " Xin chào, người anh em "
他们 说 : " 欢迎 你 , 兄弟 "
Xin chào, tôi muốn báo cáo một cuộc tấn công.
我要 报告 一起 袭击 案
Xin chào, thật tráng lệ.
小球 球 , 你好 啊
Xin chào.
安笛, 你好, 威尔
xin chào tôi không phải là một người nông dân.
我不是农民。
Xin chào, Kate.
怎么回事 , 凯特
Xin chào.
大家 好 , 我 是 崔老妮 教授
Xin chào, Guy.
準備 好 了 嗎 蓋伊
Xin chào.- Không có gì
- 不 客 气 - 我 想我? 会 挂念 你的
Xin chào.
你好 , 需要 什么 吗 ?
Xin chào các chàng cao bồi, chào mừng Hội quán của Bisbee.
您好 牛仔裤 欢迎 比斯 比 " 霍尔 " 。
Ví dụ cụ thể: "Xin chào John Smith - mua hoa tại đây!"
具体示例:“张三,您好! 来这里买花吧!”
Quay lại phòng, chúng tôi nói, "Xin chào, chúng tôi đã trở lại."
我们回去:“嘿,我们回来了。”
Xin chào, Deon.
哈 囉 , 迪昂 , 歡迎 回家
Xin chào, Spitelout.
嗨 , 猛 吐痰 , 表現 不錯
Xin chào.
你好 愛管 閑 事 的 鄰居們
Xin chào?
我们 拍到 在 佐治亚州
Xin chào TEDWomen, xin chào.
各位女同胞们,大家好! 你们还好吗?
Ông Newman, xin chào.
纽曼 先生 , 你好
Xin chào, bạn Kyle!
你好 我 的 朋友 凱爾
Xin chào, Pam đây.
您好 我 是 帕姆
Xin chào, Miriam.
晚上 好 , 米莉亞 , 最近 怎樣 ?
Xin chào, tên tôi là Marcin -- nông dân, kỹ sư công nghệ.
我的名字叫麦新-- 我是个农民,也是个技术人员。
Xin chào.
生意 越作 越大

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 xin chào! 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。