越南语
越南语 中的 xích đạo 是什么意思?
越南语 中的单词 xích đạo 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 xích đạo 的说明。
越南语 中的xích đạo 表示赤道, 赤道。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 xích đạo 的含义
赤道noun Thời tiết ấm ở vùng gần xích đạo vì có nhiều ánh sáng hơn. 赤道地区比较温暖, 因为接受的日照很多。 |
赤道noun Thời tiết ấm ở vùng gần xích đạo vì có nhiều ánh sáng hơn. 赤道地区比较温暖, 因为接受的日照很多。 |
查看更多示例
Tôi đã phải bò lê dưới sàn tàu trong lần đầu tiên vượt qua xích đạo. 但 我 經歷 了過 這類 粗糙 的 侮辱 在 大學 和 海上 |
Đúng thế, tôi sẽ phải nói tiếng Tây Ban Nha và ngay trên xích đạo nóng bỏng. 不错,我不但要说西班牙语,还得忍受赤道酷热的天气! |
Nó nhìn thắng ngay xuống xích đạo. 它看起来简直就是热带。 |
Đây là bộ phim của chúng tôi về vùng gần xích đạo Titan, cho thấy những đụn cát. 这是我们土卫六赤道区域的影象 这些视频中的沙丘都有100多米高 |
Tuy nhiên, khí hậu oi bức sẽ không cho bạn quên rằng bạn ở cận đường xích đạo. 喀麦隆跟刚果和中非共和国相连,北面跟尼日利亚和撒哈拉沙漠以南的乍得接壤。 喀麦隆西部崎岖多山,教游人不禁想起欧洲来。 |
Tổng cường độ dòng điện xoáy ở phiến plasma xích đạo được ước lượng vào cỡ 90–160 triệu ampe. 估計在赤道電流片的總電流量在90-160百萬安培。 |
Hãy tưởng tượng bạn phải tung hứng một quả bóng tuyết đi qua vùng xích đạo vậy. 想象一下夹着雪球穿过热带地区吧。 |
Nào bây giờ chúng ta đang ở mặt phẳng xích đạo. 我们现在是赤道时刻 |
Nó không xảy ra trong khu vực xích đạo rừng nhiệt đới. 實際上未到達茂林區內。 |
Ở Ghinê Xích Đạo có khoảng 325 Nhân-chứng, và họ hướng dẫn hơn một ngàn cuộc học hỏi Kinh-thánh. 赤道几内亚大约有325个见证人,总共主持超过一千个圣经研究。 |
Khi ta nhìn vào dữ liệu này, ta sẽ nghĩ, các con vật này có vượt qua xích đạo không? 而且在展示的时候,当我们看这些数据, 我们在想,这些动物,它们有没有越过赤道? |
Gần đường xích đạo, có thể nhìn Mặt Trời gần ở phía nam hoặc phía bắc (phụ thuộc vào mùa). 接近赤道时,太阳的位置近于正北或正南(视季节而定)。 |
Trên mặt đồng hồ cũng có ba vòng tròn tượng trưng đường xích đạo, Bắc Chí Tuyến và Nam Chí Tuyến. 钟面上还有三个圆圈,分别代表地球上的赤道、北回归线和南回归线。 |
Ngược lại, Mặt Trời chỉ quay một vòng với chu kỳ 25 đến 35 ngày, với vận tốc tại xích đạo bằng 1,994 km/s. 相較之下,太陽以25 – 35天的週期自轉一圈,在赤道的自轉速度只有1.994公里/秒。 |
Điều này giúp tản nhiệt quanh xích đạo, đại dương thì đầy ắp nguồn dinh dưỡng và điều khiển hiệu suất chính. 海洋还有的作用, 就是跨赤道地区输送热量, 而且海洋里富含养分, 还提供了极高的初级产能。 |
Đây là nơi bảo tồn nhiều kilômét bãi biển hoang sơ gần những phá (hồ lớn) nước ngọt và rừng rậm xích đạo. 这个国家公园中保存着一片绵延了数十公里的原始海滩,这海滩的边缘尽是淡水泻湖和茂密的赤道森林。 |
Về cơ bản họ là một quốc gia kiểm soát phần lớn nước ở vùng xích đạo của trung tâm Thái Bình Dương. 他们基本是一个 控制着最多赤道水域的 太平洋中央的国家。 |
Vì vậy, nếu bạn đang trên đường xích đạo, tháng 12 hay tháng 6, bạn đã có lượng lớn NO được phát ra từ da. 所以如果你在赤道地区,不管是12月份还是6月份 你的皮肤里都能释放大量的一氧化氮 |
Ví dụ, Mặt Trời nằm ở phía bắc của xích đạo thiên cầu trong 185 ngày của 1 năm, và ở phía nam trong 180 ngày. 比如,太阳在天球赤道北侧运行的时间为185天,而在南侧运行的时间仅为180天左右。 |
Không có chút nghi ngờ gì cả, ở Ghinê Xích Đạo có môi trường lý tưởng cho sự tăng trưởng về thiêng liêng! 哥林多前书3:6)毫无疑问,赤道几内亚的确提供灵性增长的理想环境! |
Những người cổ đại này sống giữa khu vực xích đạo và vùng nhiệt đới, khu vực thấm đẫm tia UV từ mặt trời. 这些远古人类生活在赤道 和南回归线之间, 这部分地域充满了紫外线。 |
Không lạ gì, Loango được miêu tả thích hợp là “nơi bạn có thể thưởng thức không khí vùng xích đạo của châu Phi”. 如果把卢安果描述为“充满非洲赤道森林气息的地方”,实不为过。 |
Các Nhân-chứng ở Ghinê Xích Đạo xem trọng lệnh trong Kinh-thánh là không được bỏ bê sự nhóm lại (Hê-bơ-rơ 10:25). 赤道几内亚的见证人紧守圣经的吩咐,从不轻易错过聚会。( |
KHI máy bay đáp xuống phi trường quốc tế ở Ghinê Xích Đạo, du khách có ấn tượng trước nhất về cây cỏ xanh tươi. 飞机一降落国际机场,游客对赤道几内亚的第一个印象就是草木繁茂。 |
Cơ quan này đã chiếm lãnh thổ Micronesian của Đức ở phía bắc đường xích đạo, và cai trị các hòn đảo cho đến năm 1921. 它夺取了赤道以北的德属密克罗尼西亚领地,并统治这些岛屿直到1921年。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 xích đạo 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。