越南语
越南语 中的 xếp chồng 是什么意思?
越南语 中的单词 xếp chồng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 xếp chồng 的说明。
越南语 中的xếp chồng 表示堆叠方式, 堆疊。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 xếp chồng 的含义
堆叠方式
|
堆疊
|
查看更多示例
Nhưng đó là những con đường ở nước Mỹ được xếp chồng trên bản đồ của NASA. 这些只是在NASA的地理空间图片基础上 进行叠加处理而得到的美国的道路地图。 |
(Tiếng cười) Tôi chỉ xếp chồng họ lại thôi. (笑声) 我把他们堆了起来 |
Cánh bướm có các vảy li ti xếp chồng lên nhau 蝴蝶的翅膀布满了一层叠一层的细小鳞片 |
Tính toán chỉ số cũng bị ảnh hưởng bởi xếp chồng nhiều thứ nguyên với chỉ số đã cho. 比起特定指標的某個維度,堆疊對指標計算的影響更大。 |
Bản tóm tắt nhắm mục tiêu có bao gồm và loại trừ sẽ xuất hiện trên danh sách xếp chồng. 堆叠式列表中显示了已包含和已排除定位的摘要。 |
Bộ chọn nhắm mục tiêu hiển thị các loại nhắm mục tiêu trên danh sách xếp chồng và có thể mở rộng. 定位选择器会在可展开的堆叠式列表上显示定位类型。 |
Văn bản hoặc đồ họa xếp chồng, bao gồm nội dung quảng cáo như biểu trưng, phải tuân theo các yêu cầu sau: 叠加文字或图片(包括徽标等宣传内容)应符合以下要求: |
Tôi sẽ dùng một ví dụ trên internet, bởi vì đó là một ví dụ rất tốt của sự đơn giản xếp chồng. 我想用一个例子,互联网 因为它是个特别好的关于 堆积简单的例子 |
Mô hình của chúng tôi gồm hàng trăm ngàn thùng xếp chồng tính toán với hàng trăm biến số trong thời gian cực ngắn. 我们的模型里有成百上千的网格 每个网格在分钟级的时间尺度上计算成百个变量 |
Và cũng có xu hướng lồi lõm trong những chỗ trũng đó, tương tự nhiều sự kiện riêng biệt bị xếp chồng lẫn nhau. 而且在一些光度负峰中, 还出现上上下下的起伏, 感觉好像是几个独立事件 重叠在一起。 |
Và yếu tố "như thế nào" ở đây là sự hài hòa, xếp chồng lên độ cao thấp của âm nhạc để tạo thành hợp âm. 而这里的“如何”,就是和声, 也就是把音高叠加起来,组成和弦。 |
Sau đó, người ta ép thêm bằng cách đặt một cái đòn hoặc khúc gỗ lên phía trên mấy cái giỏ xếp chồng lên nhau, để ép ra thêm dầu. 最后,为了榨出最后一滴油,就在梁木的一端加上石块,以产生最大的压榨力。 |
Những mô đun này được xếp chồng lên nhau sao cho gần như bất kỳ chức năng nào cũng hữu dụng với bất kỳ mô đun nào theo thời gian. 这些模組被堆叠起来, 随着时间流逝, 任何功能彼此都可能 会占据其他功能。 |
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, việc xếp chồng nhiều phương pháp nhắm mục tiêu có thể giới hạn quá mức khả năng tiếp cận của nhóm quảng cáo của bạn. 不过,在多数情况下,重叠使用多种定位方式会过度限制您的广告组的覆盖面。 |
Vì vậy, thay vào đó, chúng tôi quyết định lấy cột này, xây dựng nó như một mô hình xếp lớp, được làm từ rất nhiều lát mỏng xếp chồng lên nhau. 所以,我们决定把柱子 以层级模式给做出来 以多切割,薄层叠的方式展现出来 |
Công cụ Chẩn đoán API đưa ra biểu đồ xếp chồng hiển thị số lượng "Lệnh gọi API không thành công" và "Lệnh gọi API thành công" trong một khoảng thời gian cụ thể. API 诊断工具会呈现一个堆叠图,其中会显示特定时间段内“API 调用失败次数”和“API 调用成功次数”。 |
Các va li xếp thành chồng để dùng làm bục giảng cho bài diễn văn công cộng 把手提箱叠起给公众演讲的讲者作讲台 |
Chúng tôi phát hiện ra chúng có thể đi qua lỗ rộng 3mm, tương đương chiều cao của 2 đồng xu xếp chồng lên nhau. Khi làm vậy, chúng có thể chạy qua những địa hình hạn chế với tốc độ cao, dù bạn chưa bao giờ nhìn thấy việc này. 我们发现它们可以穿过 三毫米的缝隙, 也就两个1分币摞起来那么高。 而当它们钻进去时, 它们实际上以很高的速度 穿过这些狭窄空间, 虽然你根本看不见。 |
Rõ ràng, tất cả những gì bé đó muốn là xếp Siftables thành chồng. 他只是想把Siftables堆在一起。 |
Các chồng xếp TCP/IP và IPX/SPX trong Windows NT 3.5 đã được viết lại. )Windows NT 3.5中的TCP/IP和IPX/SPX协议栈被改写。 |
Sau đó tôi gạt đi tất cả số đá trong bán kính đó và xếp vào thành một chồng. 这就是那堆石头 然后,我站在石头堆上, 把所有石头又扔出去了, 然后这里变成了一个格局不同的沙漠。 |
Anh Mirosław nhớ lại: “Vợ chồng tôi sắp xếp thời gian để giúp một chị đã ly hôn. 米罗斯瓦夫回忆说:“我和妻子拨出时间帮助一个离异的姊妹。 |
Chẳng hạn, hai chị em góa chồng thu xếp vật dụng cá nhân vào một xe tải nhỏ và đi hơn 3.000km đến vùng này để giúp đỡ. 两个孀居的亲姐妹把衣物和用品放进小货车,开车到3000公里外的灾区去帮忙。 |
• Nếu kết hôn theo luật dân sự, cặp vợ chồng có thể sắp xếp điều gì ngay sau đó? • 一对基督徒决定依法举行结婚仪式,随后可以安排什么? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 xếp chồng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。