越南语
越南语 中的 xe tăng 是什么意思?
越南语 中的单词 xe tăng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 xe tăng 的说明。
越南语 中的xe tăng 表示坦克, 坦克車, 坦克车, 坦克。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 xe tăng 的含义
坦克noun Bà ấy kết hôn với đại úy lái xe tăng của Đức. 她 嫁給 一個 德 軍 坦克 隊長. |
坦克車noun |
坦克车noun Khi tới Berlin, tôi đang lái chiếc xe tăng này. 我 到 柏林 时会 开着 坦克车 进去 |
坦克noun Bà ấy kết hôn với đại úy lái xe tăng của Đức. 她 嫁給 一個 德 軍 坦克 隊長. |
查看更多示例
Về phía Đức, Wehrmacht có tổng cộng 5.200 xe tăng, trong số đó 3.350 chiếc tham gia chiến dịch Barbarossa. 而德國國防軍擁有的戰車總數約為5,200台,其中只有3,350台參與了對蘇作戰。 |
Người nào được 1.000 điểm sẽ được một chiếc xe tăng. 谁 得到 一千分 , 谁 就 有 坦克 |
Nhưng, sếp, ông thấy đó, đó là xe tăng. 但 那些 是 德 軍 坦克 |
Chúng muốn xe tăng của ta. 都 想得到 我们 的 坦克 , 停步 |
Những khu rừng đều có thể bị xe tăng hay pháo binh đốn ngã. 森林可以被坦克或炮兵部队夷为平地。 |
Đến ngày 10 tháng 4 quân của Hube đã hội quân với Tập đoàn quân xe tăng 4. 4月10日胡貝的部隊與第4裝甲軍團會合。 |
Bị xe tăng Soviet bao vây, chúng tôi đành buông vũ khí. 面对 苏军 坦克 团团 包围 , 我们 投降 了 |
Cả một đội hình xe tăng và súng máy tấn công chúng tôi ở đó. 一系列 的 坦克车 和 很多 武器 在 那 攻击 我们 |
Thụy Sĩ có 380 xe tăng Pz 87. 瑞士共有380輛Pz87。 |
Tất cả các tiểu đoàn xe tăng Đức đều được trang bị với A6. 所有德國“快速反應部隊”的戰車營都裝備A6。 |
Có xe tăng, đồng chí Đại úy. 上尉 同志 , 有 坦克 |
Chúng tôi không thể đưa xe tăng lên con đường đó. 不能 以 坦克 開路 德軍會 宰掉 我們 |
Một nhóm nghệ sĩ định vẽ một xe tăng với kích thước thật lên một bức tường. 一群艺术家决定在一面墙上画一个 和实物一样大的坦克。 |
Ngài Tổng thống Sô Viết đang di chuyển xe tăng của họ tiến sát biên giới Afghanistan. 總統 先生... 蘇聯軍隊 已經 把 他們 的 坦克 開動 到 很 接近 阿富汗 邊界 的 地方 |
Khi tới Berlin, tôi đang lái chiếc xe tăng này. 我 到 柏林 时会 开着 坦克车 进去 |
Pháo binh của họ hùng hậu. Máy bay, xe tăng. 他们 有 大炮 、 飞机 、 坦克... |
Có thể ổng đã làm ra thép cho chiếc xe tăng này ở Pittsburgh. 也许 这 是 他 在 美国 匹兹堡 打造 的 坦克车 |
Trong một số nhiệm vụ, người chơi có thể được điều khiển xe tăng. 有的关卡中玩家可以控制坦克。 |
Tuy chậm hơn dự tính, đến 2 giờ sáng, 500 xe tăng đầu tiên chuyển xích tiến sang. 第二天凌晨2点,第一批500辆坦克开始推进。 |
Mũi tấn công theo hướng Fastov bị Sư đoàn xe tăng cận vệ số 7 (Liên Xô) chặn lại. 它對法斯托夫的進攻被蘇聯第7親衛坦克軍所阻。 |
Súng, xe tải, xe bọc thép, cả xe tăng. 枪炮 , 卡车 , 装甲车 , 甚至 坦克 |
Không có lính tráng, không có xe tăng, không có súng ống. 园里没有兵士,没有坦克车,也没有枪炮。 |
Có thể tiêu diệt xe tăng bằng hai phương pháp. 有 两种 方法 能 使 坦克 停下 |
Đến tối ngày 21 tháng 4, xe tăng của Hồng quân đã đến ngoại ô thành phố. 4月21日晚,苏联红军的坦克已经驶进柏林市郊。 |
Có lẽ là một cái xe tăng? 坦克也许可以吧? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 xe tăng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。