越南语
越南语 中的 xe chữa cháy 是什么意思?
越南语 中的单词 xe chữa cháy 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 xe chữa cháy 的说明。
越南语 中的xe chữa cháy 表示消防车, 消防車, 消防栓, 水龙头, 救火车。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 xe chữa cháy 的含义
消防车(fire-engine) |
消防車(fire-engine) |
消防栓
|
水龙头
|
救火车(fire engine) |
查看更多示例
Đây là top 250 tổng số vòi chữa cháy liên quan đến vé phạt đỗ xe. 这些是最容易被开罚单的前250个防火栓。 |
Kết thúc phim là cảnh Thị trưởng nhìn thấy chiếc Camaro của mình bị dập nát, Owens cảnh báo ông ta về việc đậu xe nơi dùng cho trạm chữa cháy trước khi cùng Torrance và Martinez bước vào quán ăn. 當市長看到了自己被撞得面目全非的卡馬羅,歐文斯則警告他下次別再將車停在消防車道上,最後便與托倫斯和馬丁尼斯一同走進餐廳。 |
Chúng tôi chả thể thuyết phục đội chữa cháy ở Mumbai, xảy ra trận lũ nhiều năm trước và nhiều người phải đi bộ 20 km, lội nước -- có chiếc xe đạp vầy trong phòng đội chữa vì bạn có thể đi tới nhiều nơi khi xe buýt không tới được, hay phương tiện khác. 我们也没能说服孟买消防部门 的人,而那里几年前刚刚发生过洪水, 人们需要步行20公里,涉水, 看,你们消防部门应该准备这个, 因为你们能够进入那些公共汽车 不能走的路,你的交通工具不能去的地方。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 xe chữa cháy 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。