越南语 中的 xe bán tải 是什么意思?

越南语 中的单词 xe bán tải 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 xe bán tải 的说明。

越南语 中的xe bán tải 表示皮卡, 皮卡車, 皮卡车。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 xe bán tải 的含义

皮卡

noun

皮卡車

noun

皮卡车

noun

查看更多示例

EM: Đây là xe bán tải đường dài, tải trọng lớn.
EM:这是一个重型长途半挂卡车。
Pizza Planet là một chiếc xe bán tải xuất hiện lần đầu trong Toy Story.
比萨星球(Pizza Planet)是一个虚构的比萨饼餐厅,首次出现是在《玩具总动员》(Toy Story)。
Chúng tôi sẽ tiết lộ xe bán tải Tesla.
我们也要宣布特斯拉半挂卡车。
Đây là loại xe bán tải gì vậy?
这是个什么类型的卡车?
Trên thực tế, 15 Exos có thể được xếp vừa vặn trên một xe bán tải.
事实上,一个半挂卡车可以装15个这样的屋子。
Ở North Idaho, trên chiếc xe bán tải màu đỏ của mình, tôi có giữ một quyển sổ ghi chép.
在北爱达荷,我在我的红色皮卡车里 放了一个记事本
Napoleon điều một chiếc xe bán tải tới chở Boxer tới bác sĩ thú y, giải thích cho những con vật đang lo lắng rằng Boxer sẽ được chăm sóc tốt ở đó.
拿破仑派了一辆货车送拳击手去看兽医,并解释说,这样拳击手可以得到更好的护理。
CA: Vậy mấu chốt về tính kinh tế của ô tô, xe bán tải và của những ngôi nhà là giá của pin lithium-ion đang giảm, mà Ông đã đặt cược rất lớn vào Tesla.
CA:所以这项经济活动的关键 包括汽车、半挂卡车、这些房屋 是锂电池的价格需要足够低, 这是你在特斯拉上的豪赌。
Và chúng được chuyên chở trong những chiếc xe bán tải và chúng phải được vận chuyển chở lại, bởi vì sau khi hoa nở, các vườn hạnh nhân trở thành vùng đất rộng lớn không còn hoa.
它们被装入大货柜车运输来, 它们还必须被运输走, 因为开花期后,杏树果园 会是一片很大的无花地景。
Chúng tôi phải xây dựng một thứ lớn hơn lớn hơn cả hộp bánh gốc bây giờ trông giống một tủ lạnh thu nhỏ hơn nhưng chúng tôi vẫn không thể xây dựng một xe bán tải nhỏ.
我们需要造一个 比原有的面包盒更大的东西 更像个迷你冰箱 但是我们却不需要造一个货车
Anh cũng bị cáo buộc đã kích động người khác dỡ bỏ hàng rào của công an, “trèo lên xe bán tải kêu gọi mọi người trèo qua các xe để đi lên tiếp tục tiến về trung tâm thành phố” và “rời các xe gắn máy dựng chắn trên lề đường để lấy đường cho người biểu tình đi qua.”
并说他怂恿群众推倒警方围篱,“爬上一辆敝篷货车,然后叫大家都爬上来,继续朝向市中心游行。” 他还搬开“停在路边的摩托车,为示威人士清空前进路线。”
Tôi thường dừng xe tải bán bánh ngọt của tôi lại bên đường, cùng họ rao giảng từ nhà này sang nhà kia.
我不时把面包车停放在一旁,跟他们一起挨家传道。
Nhưng giờ điều tôi lo lắng là nếu như tất cả những gì chúng ta làm chỉ là bán ôtô và xe tải nhiều hơn?
而今天我所担心的是 如果我们所做的仅仅只是卖出更多的汽车
Và hầu hết những năm tháng đó Tôi quan tâm đến việc làm thế nào để tôi bán được nhiều ôtô và xe tải hơn?
过去 我关心的总是 如何把更多的汽车卖出去
Chúng ta quá bận rộn giữ những con hươu cao cổ xa khỏi nhà -- đưa mấy đứa trẻ lên xe bus mỗi sáng, đi làm đúng giờ, sống sót qua đống email quá tải các hoạt động chính trị, mua bán thực phẩm, nấu các bữa ăn, dành một vài giờ quý giá mỗi tối xem các chương trình truyền hình trên TV hoặc là TED trên mạng, ngày này qua ngày khác, tránh mấy con hươu cao cổ.
我们忙于阻挡这些长颈鹿-- 早晨将孩子们送到公交车上, 使我们自己按时上班, 避免过量的电子邮件 还有工作上的勾心斗角, 在食品杂货店寻找食物,匆匆拼凑成一顿饭, 在晚间的几个宝贵的小时 来看黄金时段的电视 或是TED在线, 一天又一天的晚上, 将长颈鹿挡在外面。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 xe bán tải 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。