越南语 中的 xấu hổ 是什么意思?

越南语 中的单词 xấu hổ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 xấu hổ 的说明。

越南语 中的xấu hổ 表示羞愧, 尴尬, 羞耻, 羞恥, 羞辱。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 xấu hổ 的含义

羞愧

(blushing)

尴尬

(embarrassed)

羞耻

(shame)

羞恥

(shame)

羞辱

(disgraceful)

查看更多示例

Hạnh kiểm đáng xấu hổ này có thể bao gồm tính hay tranh cạnh đến tội ngoại tình.
可耻的行为有不同的程度,从吵吵闹闹到与人通奸等。(
Tôi rất tiếc và cũng rất xấu hổ.
我 真的 很 抱歉 也 很 羞愧
Bệnh trầm cảm không có gì đáng xấu hổ.
患上抑郁症并不是什么羞耻的事。
Vậy thì tội lỗi không chỉ là cảm giác xấu hổ khi bị phát hiện.
由此可见,关于犯罪,我们要考虑的不仅是会不会被人发现而失去面子,或做不到人们眼中的“好人”,而要面对公众的舆论或受到别人的责备。
Khi người khác biết được, anh cảm thấy hết sức xấu hổ.
他千方百计隐瞒自己的败行,但最后被人发觉,深感羞愧。
Kỷ nguyên xấu hổ của tôi đã kết thúc.
我这个充满羞耻的时期,已经过去。
Con tôi sẽ cảm thấy xấu hổ đấy
我 的 小孩 會 受辱
Và khi chúng tôi xem nó, chúng tôi thấy xấu hổ.
当看到这一幕时,我们感到羞愧难当。
Sáng hôm qua là thời gian đáng xấu hổ nhất trong sự nghiệp đời tôi.
昨天早上 是 我 職業 生涯 中 最大 的 羞辱
Sau khi tôi nói -- Để tôi nhắc lại -- "Mẹ không biết xấu hổ à?"
先前我说——我给大伙重复一下 “不嫌丢人啊?”
Tôi không xấu hổ phải thừa nhận rằng khi tôi đến nhà tù, tôi sợ khiếp vía.
我 並不羞 於 承認
Đó là lý do tại sao giờ tôi rất xấu hổ với công việc này.
因为这样,如今我羞于做这件事。
Nếu đang bị căn bệnh trầm cảm hành hạ thì bạn cũng không có gì phải xấu hổ.
就算你真的患了抑郁症,这也不是什么羞耻的事。
Họ bắt đầu biết xấu hổ và phiền muộn, tự nhận thức về bản thân.
他们可能意识到的太晚了一点, 总有一些事情是需要了解的, 但是还有更多最好处在未知的事情。
Đừng cảm thấy xấu hổ về lập trường của mình.—Thi-thiên 119:46.
约书亚记24:15)你不必因为自己的立场跟别人不同而感到不好意思。( 诗篇119:46)
Nhưng con nên biết là đừng bao giờ thấy xấu hổ về chính con người của mình.
但 你 从来 都 不该 为 自己 的 所作所为 而 感到 羞耻
Xấu hổ quá, cậu chạy thẳng vào nhà vệ sinh.
慢性子的她,興趣是在浴室裏泡澡。
Bạn biết đó, tôi còn không xấu hổ vì chuyện đó.
但你知道,我丝毫不对此感到羞愧
Hoặc bạn có thể chỉ có một ngày xấu hổ không tưởng tượng được ở chỗ làm.
或者就是在办公室里羞愧地想钻地洞
Im lặng vì xấu hổ, không một người nào trả lời.
他们感到惭愧,都默不作声。(
Cô rất hay xấu hổ và nói năng nhẹ nhàng.
她非常害羞,而且說話帶有口吃。
Thật xấu hổ là tôi rất hay cười
对于 我 非常 喜欢 讥笑 你 我 深表 羞愧
Tôi đã học được rằng nó thực sự xấu hổ khi nói về điều này.
我学到了谈论例假 是非常羞耻的事。
Con không có gì phải xấu hổ.
你 一點 也 不 需要 感到 羞恥
Vì vậy tôi sẽ chọn là, đúng, bạn có một chút xấu hổ.
那么我就会认为,是,你有一点羞耻感。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 xấu hổ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。