越南语
越南语 中的 xác nhận 是什么意思?
越南语 中的单词 xác nhận 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 xác nhận 的说明。
越南语 中的xác nhận 表示確認, 确认。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 xác nhận 的含义
確認verb noun Xác nhận mọi lời khai của Walker là thật. 確認 沃克 的 證詞 都 是 真的 |
确认verb noun Xác nhận khi đóng cửa sổ đa trang 关闭含有多页的窗口时确认(W |
查看更多示例
Phải rồi! Có điện xác nhận từ Icarus. 长官 , 航天 号 回报 两艘 飞行 舰 已 就 反击 位置 |
Và kể từ dạo đó có các xu hướng dường như xác nhận ý tưởng này. 自那时以来,世界的趋势证实他的看法是对的。 |
Vậy, tại sao chúng ta lại gửi những điều mà mình không thể xác nhận được? 为什么要把我们没法核实的资讯传给别人呢? |
Xác nhận chiếc xe của tên khủng bố được định vị trên radar của cậu. 你 获准 进行 攻击 , 目标 是 辆 大型 联结 车 |
Hãy tìm hiểu thêm về Thông báo xác nhận quyền sở hữu qua Content ID là gì? 详细了解什么是 Content ID 版权主张? |
Để xác nhận: 您可以依照下列步驟進行確認: |
Xem xét trạng thái mục hàng để xác nhận rằng mục hàng đang hoạt động. 查看订单项的状态,确认其是否有效。 |
Để xác nhận rằng bạn muốn xóa vĩnh viễn các tệp này, hãy nhấn vào Tiếp tục. 如果您確認要永久刪除檔案,請輕觸 [繼續]。 |
Cách xác nhận quyền sở hữu video có nội dung của bạn: 如要對含有您的內容的影片提出版權聲明,請按照下列步驟操作: |
nhưng tôi không thể xác nhận chuyện đó. 对不起 , 先生 , 但 我 不能 确认 。 |
Xác nhận mọi lời khai của Walker là thật. 確認 沃克 的 證詞 都 是 真的 |
Những người khác dùng dữ liệu để hợp lệ các xác nhận bảo hiểm. 其他人用这些数据来看自己是否买亏了。 |
Kinh nghiệm sau đây tại Mozambique xác nhận điều này. 以下来自莫桑比克的经历足以说明这点。 |
Bảo các em điều này có liên hệ gì với phép báp têm và lễ xác nhận. 问儿童,这个小脚印上面写的事与洗礼和证实有什么关系。 |
Nhìn đi, Tổ chức chống tội phạm xác nhận. 是 这样, 有 很多 证据 都 可以 证实. |
Không thể xác nhận qua % #. Máy chủ trả lời: % 获取文件夹 % # 的批注 % # 失败。 服务器返回了 : % |
Chuyển vào Sọt Rác, không cần xác nhận 不经确认而移入回收站 |
Xác nhận rằng bài báo ‘Giáo phái cực đoan Petersburg. 判定题为《圣彼得堡教派。 |
YouTube không xác nhận hoặc tạo ra bất kỳ thông tin xác minh tính xác thực nào. YouTube 不会创建任何事实核查结果,也不会为这些事实核查提供担保。 |
Hy vọng này được xác nhận rõ ràng trong Kinh-thánh. 这个希望是圣经确切不移地向人提出的。 |
YouTube tạo tham chiếu khi bạn bật một video được xác nhận quyền sở hữu cho Content ID. 您對版權影片啟用 Content ID 之後,YouTube 就會建立相應的參考檔案。 |
" Xác nhận có vũ khí. " 「 武器 確認 」 |
Chúng tôi cần xác nhận bằng hình ảnh. 我们 需要 确认 |
Một bức ảnh vào ngày 21 tháng 1 đã xác nhận sự chuyển động ấy. 1月21日的一张质量不佳的照片确认该天体的运动。 |
Cuối cùng có hơn 500 người đã có thể xác nhận rằng Chúa Giê-su đã sống lại. 后来,有五百多人能够证实耶稣已经复活。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 xác nhận 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。