越南语
越南语 中的 xà phòng 是什么意思?
越南语 中的单词 xà phòng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 xà phòng 的说明。
越南语 中的xà phòng 表示肥皂, 番枧, 番梘, 肥皂。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 xà phòng 的含义
肥皂noun Nếu được trả công bằng bốn thỏi xà phòng, thì tôi dùng hai và bán lại hai. 我如果得到四块肥皂,就会留下两块自己用,卖掉另外两块。 |
番枧noun |
番梘noun |
肥皂noun Xà phòng phải được sử dụng trước khi nó có thể hoàn thành mục đích của nó.” 肥皂得用才能产生功效啊。」 |
查看更多示例
Vì xà phòng. 跟 洗手 乳有關 |
Làm ướt tay dưới vòi nước sạch rồi thoa xà phòng vào bàn tay. 先用干净的自来水淋湿双手,取适量的肥皂 |
Nó không phải là để bán xà phòng có một mục tiêu to lớn hơn trong đó. 这不仅仅是卖肥皂, 我们有一个更大的目标。 |
Công ty sản xuất xà phòng đã làm điều này vào đầu thế kỉ 20. 肥皂公司们在20世纪早期 就这么做了。 |
Chúng như bong bóng xà phòng tan biến ngay khi chúng ta chạm vào. 我们希望抓住关键时刻,取而代之我们希望抓住关键时刻的 变成了一串静止时刻。 它们象肥皂泡,我们一触即破。 |
Một quan niệm sai phổ biến là xà phòng làm tăng cường sức căng bằng mặt của nước. 一个常见误解是以为肥皂增加了水的表面张力。 |
Xà phòng thơm tay trong căn hộ của anh ta. 放在 他 公寓 裡的 洗手 乳 |
Họ sẽ dùng chúng ta nấu xà phòng và làm nút áo. 他们 用 我们 造钮 、 造 肥皂 |
Thực ra, xà phòng có sắn 实际上,有肥皂。 |
Tối nay... chúng ta chế xà phòng. 今晚... 要 做 肥皂 |
Nhưng than ôi, cục xà phòng của bà! 但是,她的肥皂 |
Ừ có mà không có bọt xà phòng. 有 , 但是 没有 肥皂水? |
Tôi thường thu gom những mảnh xà phòng còn dư rồi trộn với vài loại lá. 我常常收集剩下的肥皂,跟某些树叶搀和起来,涂抹在猎枪上,然后大声说出我要射的那种猎物。 |
Cancun là địa điểm du lịch nổi tiếng cho kì nghỉ xuân, rượu tequila và tiệc xà phòng. 坎昆是一个著名的春假旅游地, 以龙舌兰酒和泡泡轰趴闻名。 |
Công ty Xà phòng Đường Paper. 請來 的 清潔 公司 人員 |
với cục xà phòng cứng ngắc sắc vàng 携着她令人畏惧的黄色细长棒子 |
Xà phòng thì tốt gì chứ?” 所以,肥皂有什么用呢?」 |
Ôi, xà phòng xịn. 好棒, 像樣 的 香皂 耶 |
Tôn giáo mà không có hành động thì giống như xà phòng còn nằm trong hộp. 没有行动的宗教,就像没有拆盒的肥皂一样,潜力或许无穷,但除非让它发挥应有的功能,否则实际上力量非常薄弱,无法带来任何改变。 |
Bà đang súc miệng cho tôi với xà phòng 我的祖母用肥皂清洗我的嘴 |
Đây là loại xà phòng tốt nhất đấy. 大家 都 說 這種 肥皂 最好 用 |
Đôi khi chúng tôi cũng nhận được một thanh xà phòng cho nguyên một tháng”. 有时我们也会得到一块肥皂,够用一个月。” |
Xà phòng phải được sử dụng trước khi nó có thể hoàn thành mục đích của nó.” 肥皂得用才能产生功效啊。」 |
Bên trái là ngăn để nước xà phòng. 左边的那个桶装的是肥皂水 |
Cái bánh xà phòng này có chứa hương liệu thiên nhiên. 这块肥皂里添加了天然香料。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 xà phòng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。