越南语 中的 xà lách 是什么意思?

越南语 中的单词 xà lách 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 xà lách 的说明。

越南语 中的xà lách 表示生菜。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 xà lách 的含义

生菜

noun (thực vật có hoa)

ngoại trừ một vài củ cà rốt sống hiếm hoi hay có thể là món xà lách rau diếp kỳ quặc.
除了偶尔吃些生萝卜或者是比较少见的生菜沙拉。

查看更多示例

" Xà lách của bạn sẽ không bị sũng nước và ướt nhẹp nữa.
" 您 的 沙拉 吃 起來 再也 不會 濕 答答 的
Đây là rau xà lách mà chúng tôi trồng.
这是我们种出来的生菜。
(Tiếng bẻ xà lách đông lạnh hoặc cần tây)
(掰冻芹菜或生菜的声音) (在布鲁克林他们用的是羽衣甘蓝)
Nó thực ra là... Tiếng bẻ cần tây hoặc xà lách đông lạnh.
其实这是—— 掰芹菜或冻生菜的声音。
Chúng tôi trông rất oách xà lách.
她示意我们跟着她走。
Chúng tôi có món xà lách Korma Ấn độ, cà-ri cừu, thịt cuốn bánh tráng chiên.
我们 得到 了 素食 科尔 马 , 咖喱 羊肉 , 咖喱 角 。
Em đem cầm trái tim vì cái xà lách của em à?
妳 為 了 那個 鬼 蔬菜 脫 水器 賣 掉 我 送 妳 的 墜 鍊 ?
Và té ra họ đang trồng xà lách ở ngay giữa sa mạc và dùng nước phun lên trên.
“他们在这里种什么?”事实上 他们在沙漠中种植莴苣 用喷洒方式供应水源
Một số thức ăn làm sẵn, chẳng hạn như bánh ngọt, món ngũ cốc và nước xốt trộn xà lách, cũng có thể chứa đựng lactose.
有些预先制好的食物也可能含有乳糖,像蛋糕、谷类食物、拌沙拉的调味料等。
Hầu hết các bà mẹ nấu hệt như mẹ tôi -- một miếng thịt nướng, một phần xà lách làm vội với nước xốt đóng chai, xúp đóng hộp, xà lách trái cây đóng hộp.
许多母亲像我一样做饭 -- 一块烤肉,一个简易的瓶装沙拉, 罐装汤,罐装水果沙拉。
Nhiều người trong số chúng ta lớn lên mà chưa từng được ăn rau quả tươi ngoại trừ một vài củ cà rốt sống hiếm hoi hay có thể là món xà lách rau diếp kỳ quặc.
我们之中的许多人都从未食用过新鲜的蔬菜 除了偶尔吃些生萝卜或者是比较少见的生菜沙拉。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 xà lách 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。