越南语
越南语 中的 xã hội 是什么意思?
越南语 中的单词 xã hội 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 xã hội 的说明。
越南语 中的xã hội 表示社会, 社會, 公众。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 xã hội 的含义
社会noun Khi là học sinh một chút khổ sở cũng không chịu nổi, tương lai bước vào xã hội nhất định sẽ gặp phải khó khăn. 做学生的时候一点苦也不能吃,将来到社会上一定要碰钉子。 |
社會noun Bảo hiểm xã hội của anh số mấy? 那 你 的 社會 保險 號碼 是 多少? |
公众noun từ sự phóng khoáng của xã hội về khiếm khuyết của ông. 这本书使公众知道了他的缺点。 |
查看更多示例
Luật Hồi giáo shari'a đóng một vai trò quan trọng và truyền thống trong xã hội Somalia. 传统上,伊斯兰教法在索马里社会扮演着重要角色。 |
Và hình như đâu đó trong xã hội cũng đã đang xảy ra chuyện này. 而在這個世界上,這種政策是存在的。 |
Thu hẹp thị trường là một giải pháp cho các chính phủ và xã hội dân sự. 当然,政府和公民都应参与来缩小恐怖主义的市场 我们必须向人们展示我们的产品更好 |
Tôi nhận được điện thoại từ Bảo trợ xã hội. 社會 福利 機構 打來 電話 |
Tại sao không cho họ cùng hưởng lạc thú trong xã hội hạnh phúc này?” 他们岂不也应当分享这个快乐社会里的种种幸福吗?’ |
Không có sự khác biệt trong đẳng cấp cấp kinh tế xã hội. 在社会经济地位上没有区别。 |
Các tôn giáo tự xưng theo đấng Christ đã đào tạo một xã hội duy vật. 基督教国产生了一个崇尚物质的社会。 |
Tuy nhiên, nền kinh tế suy thoái và rối loạn xã hội đặt trọng tâm vào quân đội. 然而,退化的經濟和社會失序卻強調軍隊的作用。 |
Trên Brazil một chút, là một quốc gia siêu tiến bộ xã hội đó là Costa Rica. 在巴西上面 是一个社会进步指数的超级大国- 那是哥斯达黎加。 |
“Trong xã hội cạnh tranh gay gắt ngày nay, nạn thất nghiệp là một vấn đề nan giải. “很多人天天都会看报纸。 |
Việc mua của Microsoft bao gồm quyền đặt quảng cáo quốc tế trên trang mạng xã hội. 微軟的購股條件中包括可在網站上放置國際性廣告的權利。 |
Thực tế chúng lây lan qua các mạng lưới xã hội. 他们实际上是通过网络传播。 |
Tôi viết về 8 người vĩ đại trên khắp đất nước này làm việc vì công bằng xã hội. 书中描写我们国家 八位从事社会正义 了不起的人士。 |
Bởi vì, tôi không phải một nhà nhân học xã hội nhưng tôi có bạn làm nghề này. 因为,虽然我不是个社会人类学家 但我有个朋友是 |
Bình luận xã hội và sự bất kính gia tăng vào những năm 70. 社会评论和不敬 在70年代不断上升 |
Bởi vì Nước Trời đem lại một thế giới, một khuôn khổ mới cho xã hội loài người. 因为王国会带来一个新世界,一个人类社会的新架构。 在上帝的王国治下,人类会获得许多奇妙的幸福。 |
Nó được gọi là bài thử nghiệm stress xã hội. 就是所谓的「社会压力测试」 |
Một trong các startup đó có một robot xã hội, và họ đã quyết định demo. 其中一个创业公司 有一个社交机器人 他们决定进行一个项目演示 |
Bằng cách giết cô ấy, hắn đang leo lên nấc thang xã hội. 杀 了 她 他 爬 向 了 更 高 的 社会阶层 |
Ta đang sống trong xã hội ủng hộ Adam I, và thường lơ là Adam II. 我们碰巧生活在一个支持亚当一号的社会中, 并且经常会忽视亚当二号。 |
Chúng ta là công dân ngoan hiền của truyền thông xã hội, luôn mang tính ganh đố? 我是说,我们都是社交媒体的好公民 在那里嫉妒是一种潮流,不是吗? |
Tôi chọn Disney vì họ có cái chúng tôi gọi là 100% thâm nhập trong xã hội chúng ta. 我选择迪士尼公司是因为, 用我们的话说,它百分之百的 渗透进了我们的社会。 |
Sinh viên ngành công nghệ sinh học khá nổi tiếng trên mạng xã hội. 关于她的国家,她对 阿拉伯之春的抗议活动高度评价, 她说,“我一直梦想 发现一个新的细菌。 |
Chúng ta là những thực thể xã hội từ bé. 我们自出世就是社会性的人 |
Nó sẽ lãng phí tự tin xã hội. 浪费求知欲,浪费社会信心 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 xã hội 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。