越南语
越南语 中的 vượt quá 是什么意思?
越南语 中的单词 vượt quá 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 vượt quá 的说明。
越南语 中的vượt quá 表示超过, 超越, 胜过, 超出, 超過。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 vượt quá 的含义
超过(to exceed) |
超越(to exceed) |
胜过(to exceed) |
超出(transcend) |
超過(outrun) |
查看更多示例
Thật ra, sự thành công bề ngoài của chúng ‘vượt quá sự tưởng tượng trong lòng chúng’. 事实上,他们似乎事事亨通,“过于心里所想的”!( |
Đúng rồi, tôi chắc chắn đã vượt quá rồi. 没错,我肯定超了。 |
Nếu bạn cho rằng bạn đã vượt quá giới hạn này, hãy đợi 24 giờ rồi thử lại. 如果您认为自己已经超过此限制,请在 24 小时后再试。 |
• Tại sao dân sự của Đức Giê-hô-va cần đến sức lực vượt quá mức bình thường? • 为什么耶和华的子民需要超凡的力量? |
“Đừng vượt quá lời đã viết”.—1 Cô-rinh-tô 4:6. “不可越出经上所记的话”。——哥林多前书4:6 |
Quyết tâm không vượt quá giới hạn đó; hãy tiết độ hoặc tự chủ. 定下底线以后,就要决心不超过限量,力求自制。( |
Tuy nhiên, thực tế vượt quá sự mong đợi của họ. 可是,令他们更喜出望外的事还在后头呢。 |
Tôi đã vượt quá ngân sách của mình rồi. 我恐怕真得要超出我预计的演讲时间了. |
Chúng ta có các mục tiêu trong đời vượt quá các cuộc theo đuổi xác thịt. 事实上,昭雪耶和华的至高统治权,以及使他的名分别为圣,才是全宇宙最重要的争论。 |
Như thế là vượt quá xa luật “mắt đền mắt, răng đền răng”. 它远远超越了“以眼还眼,以牙还牙”的公平要求。 |
Nếu tôi vượt quá tốc độ, anh cứ viết giấy phạt... 如果 我 超速 了 给 我 开张 罚单 就 好 |
Để làm thầy, họ cần phải vượt quá mức “ăn sữa” và làm quen với “đồ-ăn đặc”. 若要成为导师,他们必须进至超越“吃奶”的阶段而习惯于吃“固体食物”。 |
Thưa ngài, trước khi chuyện này vượt quá tầm kiểm soát... 長 官, 在 這事兒 失控 之前... |
“Lấy ác trả ác” là hành động vượt quá quyền hạn của mình! 因此“以恶报恶”是多么狂妄僭越! |
Một nhà máy triệu bảng xem ra vượt quá sức của Turner. 十 亿英镑 的 项目 看起来 好像 有点 超过 特纳 先生 的 承受能力 了 |
Michael Williams đáp: “Lối suy nghĩ đó vượt quá sự hiểu biết của chúng tôi.” 米迦勒‧威廉士反驳说: “这我们可不知道啊。” |
Đức Giê-hô-va ban “sức lực vượt quá mức bình thường” 耶和华赐人“超凡的力量” |
“Sự bình-an của Đức Chúa Trời vượt-quá mọi sự hiểu-biết” “上帝那超越一切意念的和平” |
Các hàng vượt quá 1 triệu sẽ được cuộn lên vào hàng (khác). 一旦超過 100 萬列,多出來的資料會匯總至「(other)」列。 |
Dân số tăng vượt quá mức tăng kinh tế. 人口增长超过经济增长而出现人口过剩。 |
Vượt quá giới hạn tài khoản đối với quảng cáo và nội dung khác 廣告和其他內容量超出帳戶限制 |
Một trong hai anh nói: “Sự sắp đặt này vượt quá khả năng dự tính của con người”. 其中一个后来说:“安排绝妙,根本不是凡人所能筹谋的。” |
Chuyện này thực sự vượt quá khuôn khổ của từ " anh hùng " mất rồi, phải không? 這已經 超出 了 " 英雄 " 的 範圍 吧 ? |
Các phê bình về ông đã cáo buộc ông vượt quá thẩm quyền của FBI. 许多批评者认为,他的行为已经超出了联邦调查局的职责范围。 |
Bạn không thể vượt quá phong bì đó, đó là 100,000 rupi, 2000 đôla. 所以,每一个原件 都必须是有双重功效的。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 vượt quá 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。