越南语
越南语 中的 vương miện 是什么意思?
越南语 中的单词 vương miện 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 vương miện 的说明。
越南语 中的vương miện 表示皇冠, 皇冠。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 vương miện 的含义
皇冠noun Tôi sẽ sống trong cung điện, đội vương miện và có vương trượng sao? 住 皇宮裡 , 有 皇冠 和 權杖 ? |
皇冠noun Tôi sẽ sống trong cung điện, đội vương miện và có vương trượng sao? 住 皇宮裡 , 有 皇冠 和 權杖 ? |
查看更多示例
Cài áo hình thập tự giá và vương miện là hình tượng.—Preparation, năm 1933, trang 239. “十字架与王冠”胸针等同偶像。——《准备》(英语)239页,1933年出版 |
Nhà vua đã có lại vương miện. 國王頭 上 又 有 王冠 了 |
Mathayus sẽ tìm ra vương miện. 馬 薩耶斯會 找到 皇冠 的 |
Cái vương miện trẻ em mà dì ấy tặng chị ở Lễ Chuẩn sinh ấy. 還記 得 在 洗禮會 上 她 送給 我 的 那個 " 嬰兒 頭飾 " 嗎? |
Biểu tượng thập tự giá và vương miện (Xem đoạn 12 và 13) “十字架与王冠”胸针(见第12,13段 ) |
Tôi sẽ tìm được một trăm cái vương miện đấy và cả thanh gươm cho mình nữa. 我會 找 那些 一百枚 和 我 的 劍 。 |
Trong đó, có nhiều vương miện, vương trượng, dụng cụ, gậy và những khí giới khác. 当中大部分都是铜制物品,包括王冠、权杖头、工具,还有棍棒等武器。 |
Các chữ "HK" bị bỏ qua và vương miện trở nên toàn sắc ba năm sau đó. 三年後,字母“HK”已經省略,冠也成為彩色。 |
26 Các cỗ xe và một vương miện bảo vệ anh chị 26页 马车与王冠能保护上帝的子民 |
Các cỗ xe và một vương miện bảo vệ anh chị 马车与王冠能保护上帝的子民 |
Vương miện là của ta! 這是 我 的 王冠 ! |
Vào mùa hè năm 1253, ông được trao vương miện Vua của Litva, cai trị từ 300.000 đến 400.000 dân. 1253年夏,他获得加冕,成为立陶宛国王,统治着30万到40万子民。 |
Trong khải tượng này, Chúa Giê-su đội vương miện và cầm lưỡi liềm. 耶稣头上的金冠显示他是在位的君王;他手里的镰刀显示他是收割者。 |
Những viên đá quý trên vương miện của vương quốc Lucian 路西 斯王 國 皇冠 上 的 明珠 |
Tôi phải được tặng vương miện vì việc này chứ 我 非常 確信 新聞界 將為 我 頒發 皇冠 |
Trao vương miện cho tộc Tyrell sẽ hỗ trợ rất lớn cho mối quan hệ này. 在 王座 上 扶植 Tyrell 家族 能 在 这方面 起到 巨大 用处 |
Tôi biết có một vương miện đầy sao nơi thiên đường. 哦,有一条又宽又长的袍子在天上,我知道的。 |
Tôi sẽ sống trong cung điện, đội vương miện và có vương trượng sao? 住 皇宮裡 , 有 皇冠 和 權杖 ? |
Tôi sẽ không xuống khi chưa lấy được chiếc vương miện đó. 沒 王冠 , 我 哪 也 不 去 |
Cậu nên nói với hắn, chỉ 1 người duy nhất được đội vương miện thôi đấy. 你 應該 告訴 他 你們 中 只有 一個 能 戴 上 皇冠 |
Nàng đoạt vương miện của Mèo. 就 像 代替 了 Cat 一样 |
Nhiều vị vua cũng dùng vương trượng và vương miện để tượng trưng cho quyền cai trị. 此外,古今的许多帝王都用权杖和皇冠来象征他们的君主地位。 |
Nó phải có một vương miện theo một dạng, có hoặc không các chữ "HK" bên dưới. 它可能是某種下方帶有“HK”字母的王冠,也有可能不是。 |
Vương Miện Quý chủ biên. 墨吏撟虔而虎冠。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 vương miện 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。