越南语 中的 vui lòng 是什么意思?

越南语 中的单词 vui lòng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 vui lòng 的说明。

越南语 中的vui lòng 表示滿意, 滿足, 满意, 歡喜, 快樂。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 vui lòng 的含义

滿意

(content)

滿足

(please)

满意

(content)

歡喜

(willingly)

快樂

(content)

查看更多示例

Số ba, làm mọi người vui lòng trong vài thời điểm.
第三 有时候需要取悦所有的人
Bạn hãy vui lòng ký vào kiến nghị này
請立即將世界語訂為歐洲聯盟的官方語言
41 Những em làm vui lòng Đức Chúa Trời
41 令上帝开心的孩子
Xin vui lòng trở lại ngày mai.
如果 你 是 來 拿 漁網 的 我 還沒修 補好 明天 再來 吧
Vui lòng đợi 2 ngày làm việc để người bán phản hồi yêu cầu của bạn.
请给卖家 2 个工作日的时间来回应您的请求。
• Chúng ta có thể làm vui lòng Đức Giê-hô-va như thế nào?
• 你怎样才能使耶和华的心欢喜?
Còn bây giờ, xin vui lòng, tôi rất mệt.
现在 , 我 非常 累
Chúng ta phải làm gì để Đức Chúa Trời vui lòng?
我们必须怎样做才能使上帝欢喜?
Đức Giê-hô-va vui lòng khi chúng ta nói những lời xây dựng người khác
说强化人的话能令耶和华喜悦
Bạn hãy quyết tâm làm vui lòng cha mẹ!
要下定决心,令你父母的心欢喜!
Điều quan trọng hơn hết là bạn làm cho Đức Giê-hô-va vui lòng.
最重要的是,你会令耶和华的心欢喜。(
Chúa sẽ vui lòng đỡ nâng ta!
他必定愿意扶持你。
Và, xin vui lòng giải thích, cái gì là kế hoạch " A " vậy?
告诉 我 A 计划 是 什么 呢?
Để đảm bảo chúng tôi giao phần thưởng kịp thời, vui lòng lưu ý những điều sau:
為確保您能夠及時領取獎牌,請注意下列事項:
Chàng nói: ‘Xin ông vui lòng cho chúng tôi thử mười ngày.
但以理说:“请你试试我们十天,给我们吃素菜和喝清水。
Các bạn trẻ! Hãy làm vui lòng cha mẹ
年轻人,你能够触动父母的心
Nếu bạn muốn số hóa đơn mới, vui lòng liên hệ đại diện khách hàng Google của bạn.
如果您需要新的帐单编号,请与您的 Google 客户服务代表联系。
“Cầu nguyện cho người khác làm Đức Giê-hô-va vui lòng”: (10 phút)
《为人祷告会令耶和华喜悦》(10分钟)
Trên hết, chúng ta đang làm vui lòng Cha yêu thương trên trời, Đức Giê-hô-va.
更重要的是,我们这样做,会令充满爱心的天父耶和华欢喜。
Đức tin là đức tính cần thiết để làm vui lòng Đức Chúa Trời.—Hê 11:6
人有信心才能赢得上帝的喜爱。( 来11:6)
Vui lòng theo tôi, thưa ngài Hammerson.
请 继续 听 我 说 如果 你 愿意 , 翰莫森 先生
Họ mến thích đặc ân này, biết rằng “Đức Chúa Trời yêu kẻ dâng của cách vui lòng”.
他们很乐于这样做,深知“上帝喜爱欢欢喜喜地施与的人”。(
Vui lòng sử dụng các ký tự an toàn trong URL, như được nêu chi tiết tại đây.
在网址中请使用安全字符,如此处所述。
Tuy nhiên, Rê-bê-ca được ban phước vì sẵn sàng làm vui lòng Đức Giê-hô-va.
你觉得这对她来说,是一件容易的事吗?——肯定不容易。
Rồi tình thương đó sẽ thúc đẩy bạn muốn làm Ngài vui lòng.—1 Giăng 5:3.
这种爱会使你渴望令他欢喜。( 约翰一书5:3)

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 vui lòng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。