越南语
越南语 中的 vòng tròn 是什么意思?
越南语 中的单词 vòng tròn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 vòng tròn 的说明。
越南语 中的vòng tròn 表示圆圈, 圆形, 圈子。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 vòng tròn 的含义
圆圈noun Mời một em di chuyển hình của các trẻ em đến vòng tròn “thế gian”. 请一位儿童来将这张儿童图片移到「地球」圆圈里。 |
圆形noun một hình bán nguyệt là một nửa của một vòng tròn. 半圆是一个圆形的一半。 |
圈子noun Khi vòng tròn biến mất bạn sẽ có một màu nữa, màu phụ tố. 没有圈子以后,你们会看见另一种颜色,是黄色的互补色。 |
查看更多示例
Một vòng tròn. 一个圆圈,一个环形。 |
Ta hầu hết không nắm bắt được dòng chảy chính là vòng tròn luân chuyển. 但 大多 數人 沒有 理解 到 這條 河流 是 環形 的 |
Thật ra nó không phải một phần của vòng tròn. 其实它不是圆的一部分。 |
Khi họ ngừng hát họ ngồi thành một vòng tròn và hỏi tôi có đi với họ không 唱完之后, 他们坐成一圈 并邀请我也加入其中。 |
Hướng vòng tròn của bạn theo cách này. 你的缝线圈圈应该是这样的 |
Tôi gọi nó là Vòng Tròn Vàng. 我称它为黄金圆环。 |
Đó là một vòng tròn đạo đức tích cực. 这就是一个积极的良性的循环。 |
Đây là một bức vẽ về một vòng tròn. 这是一幅循环的图片 |
Bước ra khỏi Vòng Tròn là bọn nó tiệc ngay. 一旦 走出 圆圈 他们 就 会 抓住 你们 |
Vòng tròn. 这幅图该是什么样子 答案是圆,就是圆,显而易见 |
Cuối cùng cả bầy tạo thành một vòng tròn, nhảy nhót xung quanh anh”. ......最后整群羊围成一圈,在牧人四周跳跃耍闹。” |
Hai vòng tròn có giao nhau ở điểm nào không? 这 两个 圆有 交点 吗 ? |
Hắn sẽ phá Vòng Tròn ngay khi... 他会 破坏 那个 圆圈 当... |
Và vòng tròn này là nhược điểm. 而循环的绕圈则是它消极的一面。 |
Chúng ta sẽ chỉ đốt một vòng tròn trong đám cỏ dại!’” 我们只需在杂草中烧出一个圆圈!』」 |
Menu ngữ cảnh có thể hiển thị dạng vòng tròn hoặc danh sách. 內容選單能夠以環狀或清單形式顯示。 |
Nó thuộc loại vòng tròn phức tạp mà tôi sẽ cho bạn thấy. 这是中很复杂的 我将要告诉你们的 |
Tôi ở đây để kể cho bạn về những vòng tròn và sự giác ngộ. 我今天来告诉你们 是关于循环和顿悟 |
Hai vòng tròn có chạm nhau không? 兩個 圓有 相交 的 地方 嗎? |
Đây là vòng tròn của nỗi buồn. 這是 悲傷 的 圓圈 。 |
Và như bạn có thể thấy, còn có nhiều những thứ khác bên trong vòng tròn. 我们可以看到,这个轨道内还有很多其它的东西 |
Đây chính là một vòng tròn, và đây là một hình vuông. 这个是圆形 这个 是正方形 |
Vòng tròn của mặt nạ của Mufasa. 《生生不息》的圆(狮子王片头曲,获奥斯卡最佳原创歌曲), 狮王木法沙面具的圆 |
(Tiếng nước bắn) Và bằng cách lặp vòng tròn âm thanh đó, họ đã có được điều này: (水花声) 然后循环,反复播放, 他们最终得到了这种效果: |
Em thấy vòng tròn này chứ? 看見 這圓圈 嗎 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 vòng tròn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。