越南语 中的 vòng quay 是什么意思?

越南语 中的单词 vòng quay 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 vòng quay 的说明。

越南语 中的vòng quay 表示旋转, 旋轉, 转动, 公转, 运转。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 vòng quay 的含义

旋转

(rev)

旋轉

(rotation)

转动

(rotation)

公转

(rotation)

运转

(rotation)

查看更多示例

Bạn tóm lấy chiếc chuông, rung nó thật mạnh và xin dừng vòng quay,
你出力揸住個環 敲響個鐘
Khi tôi đõ đẻ, tôi bị mắc kẹt trong cái vòng quay đó.
当我接生孩子时, 我脱离了忙碌的生活节奏。
Chris Anderson: Khi bạn xoay chúng, vòng quay bắt đầu chuyển động.
克里斯.安德森: 你打开转盘,然後轮盘开始旋转
Đè nặng lên tâm trí ta với những vòng quay chậm chạp không dứt.
用 你 缓慢 永不 停止 的 脚步 逼迫 我
Và ba: Đôi khi, hãy thoát khỏi cái vòng quay kinh nghiệm và đi vào thời gian.
第三,时不时的脱离忙碌的生活, 进入深度时间。
Vì vậy đây hiển nhiên là một thành phố hữu cơ, một phần của một vòng quay hữu cơ.
因此,显然他是一个有机城市 属于有机循环中的一个部分
Vì thế tất cả chúng ta đều có liên hệ nhau trong vòng quay bất tận của cuộc sống.
所以 在 这个 生命 圈 里面 都 是 互相 有 关联 啊
Cứ mỗi vòng quay của chiếc vành này, giờ thứ 24 luôn luôn trùng với lúc mặt trời lặn, bất luận mùa nào.
这个外圈能够转动,这样,无论什么季节,第24小时总会跟日落时间一致。
Công trình cộng tác này dẫn tới việc lập ra 61 đường cong ánh sáng vòng quay riêng mới, thêm vào các quan sát đã công bố trước đây.
这项合作共获得了61条新的独立光变曲线,充实了先前已发布的观测结果。
Bạn tóm lấy chiếc chuông, rung nó thật mạnh và xin dừng vòng quay, nhưng khi nào họ muốn cuộc chơi kết thúc, bạn cũng chẳng biết được đâu.
你出力揸住個和環 敲響個鐘 但係永遠唔知 幾時先至到達終點
Tôi nghĩ có một bài học trong đó, đó là nếu chúng ta nhận đựơc một tín hiệu, phương tiện truyền thông sẽ nắm bắt nhanh hơn là một con chồn trên vòng quay nữa. Sẽ rất nhanh
我认为我学到了一课,就是 如果我们接收到了一个信号,媒体一定会收到风 媒体的速度是任何其他事物都无法比拟的
Tốc độ tự quay của Mộc Tinh là lớn nhất trong Hệ Mặt Trời, hoàn thành một vòng quay quanh trục của nó chỉ hết ít hơn 10 giờ; mômen động lượng lớn cũng tạo ra chỗ phình xích đạo mà có thể dễ nhìn từ Trái Đất qua các kính thiên văn nghiệp dư.
木星的自轉是太陽系所有行星中最快的,對其軸完成一次旋轉的時間少於10小時;這造成的赤道隆起,在地球以業餘的小望遠鏡就可以很容易看出來。
Nhưng hãy quay vòng và nhìn vào trứơc mặt tôi.
让我们从正面看看我自己
Bánh xe lại quay vòng
如今 情势 已经 倒转
Endurance đang quay 67, 68 vòng / phút
永恆號 轉速 是 67 68 / 分鐘
Tôi quan sát cái này thứ được gọi là Chuyển động Brown - chỉ quay vòng tròn.
于是我观察这些 被称作布朗运动的现象——只是来回转圈.
quay vòng chung quanh trục của nó mỗi 9,3 giờ.
它每9.3小时自转一圈。
Đây là một đám rất đậm đặc của vật chất trung hòa quay vòng trong vũ trụ xa xôi.
这是中子物质高度压缩 的重击声, 在遥远的宇宙中不停地旋转回放。
Chưa biết chắc chắn về thời gian quay vòng của nó, người ta ước tính xê xích từ 9,983 tới 10,041 giờ.
幸神星的自轉周期仍有一些不確定性,不同的作者發表的周期從9.983到10.041小時。
Và giờ anh ta sẽ quay vòng, nhắm mắt lại, và tìm một cái dĩa dưới đất, nhắm mắt lại.
现在他将 转过身,闭上眼睛 闭着眼睛找到地上的一个板子
Nếu chúng ta quay quanh Mặt Trăng, hay quay vòng vòng khu vườn như một con gấu bông, thì cũng không khác biệt!
或是 像 泰迪熊 一樣 重 複 繞 著花園 也 沒什麼 差 !
Hành tinh này chỉ mất một ít hơn một ngày để quay một vòng quanh ngôi sao, trái ngược 365 ngày Trái Đất quay quanh Mặt Trời.
該恆星的軌道周期只比一天略長一點,而地球環繞太陽一周要365天。
Vì chuyển động này, trung bình nó mất 24 giờ - một ngày Mặt Trời - để Trái Đất hoàn thành một vòng tự quay quanh trục sao cho Mặt Trời lại trở lại đường Tý Ngọ (kinh tuyến thiên cầu).
由於這種運動,地球平均要24小時,也就是一个太陽日,才能繞軸自轉完一圈,讓太陽再度通過中天。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 vòng quay 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。