越南语
越南语 中的 vòng cổ 是什么意思?
越南语 中的单词 vòng cổ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 vòng cổ 的说明。
越南语 中的vòng cổ 表示项圈, 衣领, 颈圈, 项链 xiàngliàn, 领子。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 vòng cổ 的含义
项圈(necklace) |
衣领(collar) |
颈圈(collar) |
项链 xiàngliàn(necklace) |
领子(collar) |
查看更多示例
Thật chứ, một cái vòng cổ sư tử của nhà Lannister à? 居然 送 她 蘭 尼斯 特家 的 雄獅 項鏈 |
Chủ tôi đã làm cho tôi cái vòng cổ này. 我 主人 給了 我 這個 領環 |
Vòng cổ của mình. 这 是 我 的 项链 |
Vòng cổ này được đưa ra từ bạn trai cũ của bạn, không phải là nó? 这 项链 是 你 的 前任 男朋友 送 你 的 , 对 吧 ? |
Quan chức trở thành tù nhân phải đeo đầu của vua mình, như vòng cổ kệch cỡm. 亚述人还会把被俘掳的君王的头颅砍下,然后把他们的头颅像项链一样戴在他们国家的官员的脖子上。 |
Nó cũng có thể làm vòng cổ nữa. 請遞 胡椒粉 給我 這也能 用作 勒 頸 的 項 鍊 |
Vòng cổ của cậu này. 这 条 项链 适合 你 |
Ngài phải tìm ra cái vòng cổ với viên hồng ngọc trước các anh em của ngài. 你 得 在 你 兄弟 之前 找到 那条 红宝石 皇家 项链 |
Cởi vòng cổ và để cô ấy đi đi. 解開 項圈 , 讓 她 走 |
Ta mua cái vòng cổ này cho buổi tiếp đãi.. 为了 晚宴 我 买 了 这条 项链 |
Nhưng bây giờ, chúng được nuôi trong nhà, nằm trên giường êm ái và mang những vòng cổ lấp lánh”. 今天呢,它们已跟主人住在房子内,有自己的绒毛睡床,还佩戴起人造钻石镶嵌的颈圈。” |
Nhưng anh sau đó đã hỏi rằng liệu cô đã nhận chiếc vòng cổ mà anh tặng cho cô chưa. ”玛丽接着说,男子便掏出一条红手巾递给了她。 |
Một mặt dây chuyền có hình trái tim màu đen được đính trên vòng cổ, giống như chiếc đai màu đen quanh eo cô. 颈部有一圈黑色近圆形斑,如同项链。 |
Chú cá heo này, chúng tôi gọi là "kẻ cắp vòng cổ" vì trong nhiều năm qua nó luôn được giải thoát khỏi khoảng 12 cái vòng. 现在我们把这只海豚叫做“围巾小偷”, 因为这些年, 她偷走了12条围巾。 |
Tôi quan sát chiếc vòng cổ và nghĩ rằng "Nếu mình có thể in một chiếc vòng tại nhà, thì tại sao không in cả quần áo nữa nhỉ?" 我盯着项链看, 然后就想, " 如果我可以在家里打印一条项链, 那为什么不在家里 也打印我的服饰? |
Các đồng nghiệp của tôi đã đặt những vòng cổ truy tìm GPS ở những con sư tử đực và cái, và chúng ta theo dấu vết đi săn của chúng từ trên không. 同事们用GPS项圈 跟踪公狮子和母狮子 这样我们就可以从空中 测绘它们的捕猎活动 |
Còn nhớ chiếc vòng đeo cổ đáng yêu Dontos tặng cô không? 记得 唐 托斯 给 你 那条 可爱 的 项链 吗? |
Vì vậy thợ lặn A sẽ kích hoạt âm thanh vòng cổ hoặc thợ lặn B sẽ tạo ra âm thanh rong mơ để yêu cầu đồ chơi từ bất cứ người nào đang giữ nó. 潜水员A播放了围巾口哨声 潜水员B播放了海藻口哨声 从拥有人手中索要。 |
Biên giới của Phố cổ chủ yếu được hình thành bởi vòng đai phố cổ (Altstadtring). 老城的边界基本上是由老城环路(德语:Altstadtring)所构成。 |
Ở Nam Phi, phụ nữ Ndebele dùng những biểu tượng này và những họa tiết hình học để sơn nhà bằng những màu sáng, phụ nữ Zulu dùng những biểu tượng này trong những chuối hạt họ đan thành vòng tay hay vòng cổ. 在南非,恩德贝勒族的女人 把这些符号和几何图形 亮丽地涂在她们的家里 祖鲁女人把这些符号 用在她们串 手镯和项链的珠子里 |
(Ê-phê-sô 6:1-3) Khi con cái vâng lời cha mẹ tin đạo thì điều đó cũng giống như chúng được trang sức bằng vòng hoa đẹp trên đầu và vòng đeo cổ danh dự. 以弗所书6:1-3)儿女若服从主里的父母,就在象征的意义上有如头戴优美的花环,脖子挂上漂亮的项链。 |
Kiểng là vòng đeo ở chân hoặc ở cổ. 例如沙發上或大腿上。 |
Thậm chí ông tuyên bố: “Ai đọc được chữ nầy và giải nghĩa ra cho ta, thì sẽ được mặc màu tía, được đeo vòng vàng vào cổ, và được dự bậc thứ ba trong việc chính-trị nhà-nước”. 他甚至宣告说:“谁能读出这些文字,能向我解释文字的意思,谁就可以身穿紫袍,颈戴金链,执掌大权,在国内位列第三。”( |
Phù hợp với điều này, chúng ta thấy Lời Đức Chúa Trời mô tả kỷ luật yêu thương của cha mẹ như một món đồ trang sức đẹp đẽ, ‘một dây hoa trên đầu, giống như những vòng đeo quanh cổ’, và như điều “đẹp lòng Chúa”. 与此一致地,上帝的话语把父母本着爱心施行的管教比作美丽的装饰品,是“你头上的华冠,作你颈上的金链”;经文也指出,“这在主里面是十分可喜悦的”。( |
Cổ tử cung là một cơ vòng co và duỗi. cervix 是 一圈 环形 的 肌肉, 可以 收缩 或者 扩张 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 vòng cổ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。