越南语
越南语 中的 vô tình 是什么意思?
越南语 中的单词 vô tình 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 vô tình 的说明。
越南语 中的vô tình 表示无情, 無情, 偶然, 無意, 无意的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 vô tình 的含义
无情(heartless) |
無情(cold-hearted) |
偶然(by accident) |
無意(inadvertent) |
无意的(involuntary) |
查看更多示例
(b) Làm thế nào cha mẹ có thể vô tình “làm cho con bực tức”? 乙)父母怎么做就可能会激怒儿女? |
“Tôi có vô tình cản trở việc trò chuyện bằng cách bắt buộc con cái phải nói không?” “我有没有勉强孩子说话,无意中令孩子不愿意跟我说话呢?” |
rằng những điều ta có thể làm vô tình tổn thương con. 我所做的,也许有一天, 会伤害你。 |
Bạn vô tình thấy những hình ảnh đó trong trường hợp thông thường nào? 这样的接触有一定规律吗? |
Xin lỗi, chỉ là vô tình thôi. 抱歉 , 这 真是 不是故意 的 |
Chứng biếng ăn có thể vô tình phát triển. 人可能在不知不觉中患上厌食症。 |
Những người đi ngang qua đã vô tình làm ứng nghiệm lời tiên tri nơi Th 22:7. 过路的人这样做正好应验了诗22:7的预言。 |
Cha cậu không muốn có Chương Trình nào vô tình lọt qua, đúng không? 你 父亲 不想 让 任何 程式 溜出去 |
11 Dù vậy, vẫn có những lúc chúng ta vô tình đánh thức hoặc quấy rầy chủ nhà. 11 有时候,我们可能在无意中弄醒住户,又或打扰了他。 |
Bao lâu thì bạn vô tình nhìn thấy hình ảnh khiêu dâm? 你多经常会不经意地接触到色情资讯呢? |
3. a) Phi-e-rơ vô tình làm mình thành công cụ của Sa-tan như thế nào? 3.( 甲)彼得怎样不自觉地成为撒但的工具?( |
Sau đó, khi đến hút mật ở hoa khác, chúng vô tình vận chuyển phấn đến hoa đó. 当这些传送员访花采蜜时,自然而然地满身都沾上了花粉,当它们离去时,就会把花粉带到另一朵花去。 |
Điều gì có thể giúp bạn tránh vô tình nhìn thấy tài liệu khiêu dâm? 你可以怎样避免无意中看到色情资讯呢? |
Nếu chúng ta vô tình gây thiệt hại cho ai thì chúng ta phải xin lỗi người đó. 我们若在无意中伤害了别人,就应该道歉。 |
Khi người khác trong hội thánh vô tình nhìn thấy, tôi cảm thấy rất ngượng”. 当给会众的同工无意中看到时,我很是尴尬。” |
Nếu như có ai đó vô tình đánh đổ cà phê nóng vào bạn thì sao? 如果有个人不小心 把热咖啡洒到了你身上,你会怎么样? |
Nếu làm thế, có thể bạn vô tình gây tổn thương người đó. 你要是匆匆表达意见,就可能会不小心说了一些伤害他的话。 |
Nếu bạn vô tình nhấp và bị chuyển sang một trang khác của Google từ hộp thư Gmail: 如果您不小心点击离开 Gmail 收件箱后转到了其他 Google 页面,请执行以下操作: |
Vì chúng tôi vô tình đi vào hầm mỏ Moria. 因为 我们 无缘无故 地 步入 了 莫 利亚 的 罗网 |
Nếu vô tình xóa URL mục, bạn có thể khôi phục URL mục đó trong vòng một tuần. 如果您不小心刪除版面網址,可以在一週內恢復該版面。 |
Gandalf chưa bao giờ làm việc gì vô tình. 甘道夫 的 行为 从来 都 不会 无缘无故 |
Kinh Thánh báo trước sẽ có nhiều người “vô-tình”, tức thiếu tình thương tự nhiên. 圣经预告,许多人会“没有亲情”。( |
Vun đắp tình bạn trong thế gian vô tình 在没有爱心的世界里维系真挚的友谊 |
Đáng buồn thay, nhiều người trên thế giới ngày nay có tinh thần “vô-tình” ấy. 说来可悲,当今世上“没有亲情”的人实在很多。( |
Trong việc học hỏi Kinh Thánh, tôi vô tình đã làm giống một người xuất chúng. 后来我才知道,原来我做着的事,一位很杰出的前人也曾做过,他就是受人景仰的伟大科学天才牛顿爵士。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 vô tình 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。