越南语 中的 vở kịch 是什么意思?

越南语 中的单词 vở kịch 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 vở kịch 的说明。

越南语 中的vở kịch 表示表演, 演出, 戏剧, 戲劇, 奇观。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 vở kịch 的含义

表演

(show)

演出

(show)

戏剧

(theatre)

戲劇

(theatre)

奇观

(spectacle)

查看更多示例

9 Trong vở kịch tượng trưng này, Áp-ra-ham tiêu biểu cho Đức Giê-hô-va.
9 在这出象征性的戏剧里,亚伯拉罕代表耶和华。“
(Công 9:31; vở kịch và bài giảng “ ‘Không ngừng’ rao truyền tin mừng”)
徒9:31;戏剧和“要持续不懈地宣扬好消息”)
Triệu thị cô nhi là vở kịch Trung Quốc đầu tiên được biết đến tại châu Âu.
《中国孤儿》是第一部被翻译成欧洲语言的中国戏剧。
Hình nhỏ: vở kịch “Hãy giữ cho mắt mình giản dị”
附图:戏剧“眼睛要保持单纯”
Một vở kịch?
“我想学习意大利歌曲。”他们就会问“噢,是吗?为了什么?”
Ở đây, thiên nhiên dựng lên vở kịch tuyệt vời nhất của nó.
最 令人 驚心 動魄 的 戲碼 每 一年 都 有 三百 萬頭 麋鹿
Khi ông ấy viết một vở kịch Broadway, tôi ở bên ngoài cánh cửa
他写百老汇剧本的时候,我就在门外候着。
Giống như một vở kịch.
高招 从 我 认识 妳 开始
Điểm nổi bật của chương trình buổi sáng đó là vở kịch Kinh Thánh.
那天上午的节目中,最精彩的部分就是一出圣经戏剧。
Dù những vở kịch này có kỳ quặc đến đâu, cuối cùng, nhân vật chính luôn thắng.
不論這些劇作有多麼古怪, 到最後,主角總是會獲勝。
6 Một vở kịch vào thời nay: Sự cô đơn đã ảnh hưởng đến Tara như thế nào?
6 一出现代剧:蒂恩感到寂寞,结果怎样?
MỘT nhà phê bình kịch nghệ cho một nhật báo có lần đã đi xem một vở kịch.
一位剧评人观看了一出话剧,却不大欣赏这个剧。
Kế đến là vở kịch hấp dẫn dựa trên Kinh Thánh “Đứng vững trong kỳ gian truân”.
接着有扣人心弦的圣经戏剧:“无惧困难,坚定不移”。
“Khi bước vào, tôi chú ý ngay đến vở kịch đang trình diễn trên bục giảng.
“我的脚一踏进会场,台上的戏剧就马上把我吸引住了。
Anh Bằng sáng tác vở kịch Đứa con nuôi.
對於演出嬰兒的聲音很有自信。
□ Xem hoặc nghe đĩa ghi hình hoặc ghi âm các vở kịch Kinh Thánh.
□ 善用录音带和影片可以观看圣经戏剧的影片或聆听戏剧的录音。
Trong khóa học này, tất cả sinh viên phải tham gia một vở kịch.
在这门课上,所有的学生必须提供一出戏,
Đó là một vở kịch về một cô gái mắc chứng C.P.
这个戏剧是关于一个患有脑瘫的女孩
Vở kịch này sẽ được diễn vĩnh viễn.
这出 戏会 传承 下去
2 Bối cảnh của vở kịch này được ghi nơi sách Ô-sê chương 1.
2 何西阿书第1章交代了这出戏剧的背景。
Vở kịch này đã được hoan nghênh nhiệt liệt.
这些演出都受到了热烈的欢迎。
Sách Ô-sê trong Kinh Thánh nói về một vở kịch tượng trưng.
圣经的何西阿书就记述了一出有象征意义的戏剧。
Vở kịch của mấy người chỉ vì mục đích đó thôi đúng không?
这 就是 你 演 这 出戏 的 目的
Trẻ em và người lớn đều thưởng thức vở kịch
精彩的圣经戏剧,老少都十分欣赏
TẠM BIỆT THÀNH PHỐ BOULDER MỘT VỞ KỊCH CỦA MIA DOLAN.
《 再见 Boulder 城 》 , Mia Dolan 的 戏剧

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 vở kịch 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。