越南语
越南语 中的 viêm khớp 是什么意思?
越南语 中的单词 viêm khớp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 viêm khớp 的说明。
越南语 中的viêm khớp 表示關節炎, 关节炎, 风湿症的, 多发行关节炎, 关节炎的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 viêm khớp 的含义
關節炎(arthritis) |
关节炎(arthritis) |
风湿症的(arthritic) |
多发行关节炎(arthritis) |
关节炎的(arthritic) |
查看更多示例
Tuyệt, chứng viêm khớp lại tái phát rồi. 太好了 , 我 的 關節炎 又 回來 了 。 |
Ngoài ra, cả hai chúng tôi đều mắc phải chứng viêm khớp. 此外,我们两人还患了关节炎。 |
Giả sử rằng bạn sống rất lâu, và khoảng 50% cơ hội bạn sẽ bị viêm khớp. 假设你可活得很长命,你将有50%的概率 患上关节炎 |
Cái máy sẽ không hỏi tôi về chứng viêm khớp của tôi.” 机器不会问候我的关节炎。」 |
Không phải tuổi tác gây ra chứng viêm khớp. 这并不是因为年老而引起的疾病 |
Vài năm về trước, mẹ tôi mắc chứng viêm khớp dạng thấp. 几年前, 我母亲得了类风湿性关节炎。 |
Bệnh viêm khớp giết ta mất. 我 的 關節炎 是 笑 死 我 了 ! |
Chứng viêm khớp của cậu Stepan đang hành. 史蒂芬 的 關節 炎加劇 |
Những năm sau đó, nó cũng bị viêm khớp. 几天后又发现它有催眠的功效。 |
Chỉ có chất tự nhiên này không cần toa bác sĩ để trị chứng viêm khớp của tôi thôi”. 我只是吃这种天然药物,是治关节炎的。 这种药可不用处方也买得到啊!” |
Viêm khớp dạng thấp ở trẻ em là một loại viêm khớp mạn tính ảnh hưởng đến trẻ em. 儿童类风湿关节炎是一种儿童慢性病,患者的免疫系统攻击和破坏体内的健康组织,引起疼痛和关节肿胀。 |
Chị Mildred cũng mang trong người một số bệnh, gồm có chứng viêm khớp, ung thư vú và tiểu đường. 米尔德丽德也有不少病痛,包括关节炎、乳腺癌和糖尿病。 |
Tôi tiếp tục đi cho đến khi không chịu được những cơn đau khớp nữa”.—Anh Zbigniew, bị viêm khớp dạng thấp. 传道时我会尽力做,关节太疼了我就会停止。”——兹比格涅夫,他患有类风湿性关节炎 |
Chị bị thương ở cổ và vai, khiến bệnh viêm khớp mà chị đã chịu đựng hơn 25 năm qua thành nặng hơn. 她本已患关节炎超过二十五年,现在新伤叫旧患更加严重。 |
Ung thư có thể giết bạn, nhưng khi quan sát những con số, chứng viêm khớp còn hành hạ nhiều cuộc đời hơn. 癌症也许会让你死亡,但关节炎 会毁掉更多人的生活 |
Một cụ là Jacqueline, nay đã ngoài 80 tuổi và bị chứng viêm khớp, được giúp để nghe các buổi họp qua điện thoại. 雅克利娜八十多岁,患了骨关节炎,靠用电话来聆听聚会的节目。 |
Bị căng thẳng nhiều và có nguy cơ mắc bệnh, chẳng hạn như cao huyết áp, tim mạch, viêm khớp hoặc đau đầu* 感到压力倍增,有更大的患病风险,包括高血压、心脏病、关节炎和头痛等* |
Bà cho biết hai người chồng và một con trai của bà đã qua đời, và bà còn mắc chứng bệnh viêm khớp nặng. 对话中,他们得知老奶奶经历了两次丧夫之痛,一个儿子也去世了,她还要饱受关节炎的折磨。 |
Vì bị viêm khớp nên Gary phải ngồi xe lăn. Các anh em Nhân Chứng thường đẩy xe cho Gary khi đi thánh chức chung với cháu. 由于有关节炎,加里要坐轮椅。 会众的弟兄姊妹经常推着加里一起传道。 |
Cô ấy bị bệnh thấp khớp suốt 20 năm qua, tay cô ấy xương xẩu vì viêm khớp, lưng thì còng, và cô ấy phải di chuyển bằng xe lăn. 过去20年里, 她饱受类风湿性关节炎的折磨, 她的手因为关节炎变的扭曲, 并且还有驼背, 必须依靠轮椅才能走动。 |
Anh Zbigniew cho biết: “Trong nhiều năm, bệnh viêm khớp dạng thấp đã rút cạn sức lực của tôi, gây tổn thương hết chỗ khớp này đến chỗ khớp khác. 兹比格涅夫说:“这些年来,类风湿性关节炎使我越来越虚弱无力,关节一个接一个地受损。 |
Theo MeSH, thuật ngữ "đau khớp" chỉ nên được sử dụng với tình trạng không viêm, và thuật ngữ "viêm khớp" nên được sử dụng khi tình trạng có viêm. 按照医学主题词给出的标准,“关节痛”一词只能在没有发炎的情况下使用,而“关节炎”则应在出现炎症的情况下使用。 |
“Trong thời gian sống ở Villa Mercedes, Argentina, mẹ tôi, một Nhân Chứng Giê-hô-va, phát bệnh viêm khớp xương mãn tính khiến mẹ bị liệt từ bụng trở xuống. “我母亲是个耶和华见证人,我们住在阿根廷梅塞德斯镇的时候,她患上了严重的骨关节炎,腰部以下全都瘫痪。 |
Chị Anna, 82 tuổi, bị viêm khớp, phát biểu thay cho những anh chị khác: “Được đưa đến dự tất cả các buổi họp là một ân phước đến từ Đức Giê-hô-va. 有一个姊妹名叫安娜,82岁,患了关节炎,她的话表达了许多人的心声。 |
Narrator: Chúng ta đều quan tâm đến các sủ rủi ro của ung thư, nhưng có 1 căn bệnh khác đã được định sẵn sẽ thậm chí ảnh hưởng đến nhiều người hơn, chứng viêm khớp. 视频旁白:我们都很关注癌症的风险 但是还有另一种疾病 能够比癌症还要影响更多的人—关节炎 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 viêm khớp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。