越南语
越南语 中的 vị trí 是什么意思?
越南语 中的单词 vị trí 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 vị trí 的说明。
越南语 中的vị trí 表示位置, 地点, 地點。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 vị trí 的含义
位置noun Ann nó nói lý do bà ấy tìm vị trí của cái cây này không? Ann 有没有 说 过 她 为什么 要 找 老 棒球场 的 位置? |
地点noun Đó là một vị trí hoàn hảo để phục kích. 发号施令 那里 是 个 伏击 的 绝佳 地点 |
地點noun Đặt bom ở 5 vị trí, sẽ đủ sức phá hủy toàn bộ hệ thống. 在 這五個 地點 設置 炸藥 便 足以 摧毀 整座 園區 |
查看更多示例
(Vị trí vùng chứa danh sách (thường là 1) + vị trí trong danh sách (2)) / 2 = 1,5. (列表容器的排名值(通常为 1)+ 在短列表中的排名值 (2))/2 = 1.5。 |
Bạn có thể thay đổi vị trí bắt đầu mỗi khi bạn khởi chạy Google Earth. 您可以變更每次啟動 Google 地球時的開始位置。 |
Nhấp vào Thêm vị trí 点击添加地理位置 |
Lưu ý: Bạn không cần phải xác minh tài khoản để chạy tiện ích vị trí Google Ads. 注意:您的帳戶無須驗證就能刊登 Google Ads 地點額外資訊。 |
Khi lính Mỹ quyết định rút lui khỏi vị trí, họ chỉ còn lại 9 người sống sót. 當他們撤離陣地時,只有9名士兵依然生存。 |
Chúng tự theo dõi vị trí của nhau. 它们在监测邻居的位置 |
Tìm hiểu thêm về vị trí nơi Quảng cáo mua sắm có thể xuất hiện. 详细了解购物广告的展示位置。 |
6 đội đã điểm danh trong khoảng thời gian này, làm họ rơi xuống vị trí thứ 8. 7隊在其間登記,令他們跌到第八名。 |
Vị trí: Vị trí không được ghi lại cho kết quả Khám phá. 排名:系统不会为 Google 探索结果记录排名。 |
Tìm hiểu cách quản lý các tùy chọn cài đặt vị trí của ứng dụng. 了解如何管理应用位置信息设置。 |
Những điều cần xem xét khi chọn mục tiêu vị trí: 選擇指定地區時的注意事項: |
Ann nó nói lý do bà ấy tìm vị trí của cái cây này không? Ann 有没有 说 过 她 为什么 要 找 老 棒球场 的 位置? |
Dùng thụt vào đoạn văn để định vị trí ảnh 使用段落缩进定位图像 。 |
Làm cách nào để xác minh vị trí của quảng cáo? 如何验证广告的展示位置? |
Nhưng anh ta chưa biết được vị trí tấn công. 但 目前 還沒有 明確 進攻 的 目的地 |
Vị trí này được ghi lại trong danh sách thiên thể NGC. 它是第一個被收錄在NGC天體表的星體。 |
Cậu có thể đánh dấu vị trí cho tôi không? 你 能 為 我 定位 嗎 ? |
Cậu ta tiếp tục làm việc với vị trí là y tá khoa thần kinh. 亨利阿皮继续着他精神科护士的工作。 |
Tiện ích vị trí cũng có thể hiển thị với quảng cáo hình ảnh và video. 地點額外資訊也可以和圖像及影片廣告一同放送。 |
chạy tới chạy lui, hò hét, chọn vị trí, thả mồi và rồi chẳng thu được gì cả. 人們 跳 來 跳 去 叫 著 指著 亂 扔 魚食 到 最后 你 什么 都 捉 不到 |
Để cho phép các nhóm vị trí khác quản lý vị trí hiện tại: 如要將某個現有營業地點開放給其他營業地點群組管理,請按照下列步驟操作: |
Vị trí của bạn sẽ không được chia sẻ với bất cứ ai khác. 你的位置信息不会与发送对象以外的其他任何人分享。 |
Xem vị trí nút Nguồn trên điện thoại của bạn. 瞭解電源按鈕在手機上的位置。 |
Bạn có thể kéo cửa sổ video đến vị trí bất kỳ trên màn hình. 您可以將影片視窗拖曳到螢幕上任何位置。 |
Mục hàng 1 nhắm mục tiêu vị trí "Động vật" chứ không phải vị trí "Thú cưng". 委刊項 1 指定了「動物」刊登位置,但未指定「寵物」刊登位置。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 vị trí 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。