越南语
越南语 中的 vết thương 是什么意思?
越南语 中的单词 vết thương 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 vết thương 的说明。
越南语 中的vết thương 表示伤口, 伤害, 傷口, 傷害, 傷口。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 vết thương 的含义
伤口noun Nhưng những vết thương này chả thấm gì. 然而 , 这些 伤口 算不上 什么 ! |
伤害noun Những cái răng sắc của chúng gây ra những vết thương nghiêm trọng. 它们 锋利 的 牙齿 带来 严重 的 伤害 |
傷口noun Nhưng tôi vẫn cần thứ gì đó để khâu vết thương lại. 好 的 我還 需要 點東西 把 傷口 縫 起來 |
傷害noun |
傷口noun Vết thương cần được làm sạch và khâu lại. 傷口 要 清洗 縫合 |
查看更多示例
Tôi mang 23 vết thương trí mạng, tất cả từ chiến trận. 我 身上 的 二十三 處傷 痕 都 是 在 戰爭 中 受的傷 |
Những vết thương trên người Ackerman giống những vết thương được tìm thấy trên Gonzales. 阿克曼 上 的 傷口 和岡薩雷斯 身上 找到 是 相似 的 |
Nhưng hầu hết chúng ta lại làm như vậy với vết thương tâm lý. 但是我们经常如此对待心理伤害。 |
Mạn phép để mọi người nhìn vết thương cũ của tôi đây 说 到 咬伤 必然 要 提到 我 都 尚具 |
Hi vọng vết thương không nghiêm trọng lắm. 真 危险 但愿 那位 球迷 伤势 不 重 |
Ở trường hợp tôi, thành công đến từ vết thương gia đình và trong khủng hoảng. 但对我而言,我的成功是伴随着 家庭的“创伤”的,甚至是“危机”。 |
Những vết thương của huynh 你 看看 , 你 看看 我 身上 的 傷痕 |
* Người ta sẽ hỏi rằng: Những vết thương giữa cánh tay ngươi bởi cớ gì? * 必有人问他说,您手上的是什么伤呢? |
Che vết thương lại. 蠢 帛 ヒ р 端 綛 |
"Làm thế nào mà tất cả nọc độc đã đi vào vết thương được chứ?" “毒素怎么可能已经进入到了伤口中?” |
Chữa lành những vết thương chiến tranh 治愈战争留下的创伤 |
Cơ thể con người có khả năng làm lành vết thương 人体伤口的自愈能力 |
Ông nhìn thấy con chó đó có một vết thương lớn ở chân. 看见狗的腿上有个大伤口 |
Là do cô gái mặc váy sọc và biết chữa vết thương? 這 " 理由 " 是 醫療室 那個 穿 裙子 的 吧 |
Nhưng tôi vẫn cần thứ gì đó để khâu vết thương lại. 好 的 我還 需要 點東西 把 傷口 縫 起來 |
Lo cho vết thương của anh đã, nhé? 別急 , 先 讓 你 身體 恢 複 再 說 |
Nó sắp phun tế bào lên khắp vùng vết thương 将细胞均匀的喷洒到伤口上。 |
Đó chỉ là một vết thương bên trong. 损伤完全从内部形成 |
Vết thương từ lòng không sao lành được 心里的伤难以愈合, |
Cuộc tình không thành giống như vết thương, tuy đau đớn nhưng với thời gian sẽ lành 分手叫人伤痛,但“伤口”最终会愈合 |
Thành phố này mang nặng những vết thương của Thế Chiến II, mới chấm dứt được hai năm. 第二次世界大战两年前才停火,如今市内满目疮痍,连火车站的玻璃窗都炸光了。 |
Có lẽ bạn đã nghe câu: “Thời gian chữa lành mọi vết thương”. 你也许听人说过,时间能治愈一切伤痛。 |
Nhưng những vết thương này chả thấm gì. 然而 , 这些 伤口 算不上 什么 ! |
Những vết thương chiến tranh 战争留下的创伤 |
Nhưng vết thương của anh sẽ bể ra. 但 你 的 傷口會 裂開 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 vết thương 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。