越南语
越南语 中的 ven biển 是什么意思?
越南语 中的单词 ven biển 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ven biển 的说明。
越南语 中的ven biển 表示海滨, 海岸, 靠岸, 沿岸, 沿海。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ven biển 的含义
海滨(littoral) |
海岸(littoral) |
靠岸(littoral) |
沿岸(littoral) |
沿海(coast) |
查看更多示例
Dĩ nhiên, có những thuyền nhỏ chở khách và hàng hóa trong vùng ven biển. 当然,有些较小的船只把乘客和货物运送到沿岸各地。 |
22: Quân Đức pháo kích Dover và khu vực ven biển lân cận bằng pháo tầm xa. 22日:德军用远程大炮轰炸多佛及其附近沿海地区。 |
Hiện nay, các quốc gia ven biển có thẩm quyền đến 200 hải lý từ bờ biển. 当下,沿海国家有权管理从其 海岸线起200海里以内的海域, 除去这些部分的所有海域都称为公海, 即图中深蓝色的部分。 |
70% dân số thế giới sống trên những đồng bằng ven biển. 全球 有 70% 的 人口 住 在 沿海 平原 |
Đất nước: Đồng bằng ven biển, ở giữa có núi 地形:沿海是平原,中部是高山 |
Con đường ven biển Atlanterhavsvegen đi qua đây. 織洋公路村南穿過。 |
Hoặc một căn nhà ven biển. 或者 一間 海濱 別墅 |
Có khoảng 80 quốc gia ven biển. 世界上共有约80个沿海国家。 |
Một trong những ruộng ấy nằm ở Areia Branca, một thị trấn nhỏ ven biển. 当地的一家盐厂,位于阿雷亚布兰卡这个沿海的小城。 |
Nếu nó đâm xuống biển, thì các lượn sóng thần sẽ tràn qua các vùng ven biển. 要是小行星坠落海洋,就会触发海啸,把沿海的地区通通淹没。 |
3 chiếc tàu chiến ven biển 4.278 tấn. 两艘沿海战舰,每艘4278吨。 |
Khi học xong, tôi đến sống với cậu ở thị trấn ven biển là Swakopmund. 毕业后,我搬到一个海港市镇斯瓦科普蒙德,跟舅舅一起住。 |
Ta có thể phục hồi rất nhiều bãi cá nếu tập trung vào những vùng ven biển này. 如果我们专注这些海岸区域 我们可以挽回大量渔业。 |
Bà sống ở thành Giốp-bê ven biển và thường may quần áo cho những góa phụ thiếu thốn. 她住在沿岸的城镇约帕,常常为城内贫困的寡妇做衣服。 |
Vào tháng 12 năm 2010, thành phố Apatzingán ở bang ven biển Michoacán, Mexico, bị đánh thức bởi những tiếng súng. 2010年12月的一天 墨西哥米却肯州沿海城市 阿帕兹甘市的人们 被枪炮声惊醒 |
Khí hậu: Dọc theo đồng bằng ven biển và đất liền thì nóng; ở vùng cao thì ôn hòa hơn 气候:沿海地区和内陆低地气候非常温暖,高地气候比较清凉 |
“Dân Biển” thường được nhận diện là những thủy thủ từ những đảo và miền ven biển Địa Trung Hải. 所谓“海族”,一般指来自地中海各岛屿或沿岸地区的航海民族,也可能包括非利士人。( |
Cyanocitta cristata cristata – Giẻ cùi lam ven biển Bờ biển Mỹ từ North Carolina đến Texas, trừ miền nam Florida. 冠蓝鸦指名亚种 Cyanocitta cristata cristata:分布於从北卡罗来纳州到得克萨斯州的沿岸地区,但不包括佛罗里达州南部。 |
Người Phi-li-tin là kẻ thù lớn nhất của Vương Quốc Israel, đang sống trong đồng bằng ven biển. 腓力斯人,是以色列王国 最大的敌人 他们住在海岸平原上 |
ĐỜI SỐNG TRƯỚC ĐÂY: Tôi lớn lên tại Ipswich, bang Massachusetts, một thị trấn ven biển của tầng lớp lao động. 我的背景:我在马萨诸塞州一个沿海小镇伊普斯威奇长大,那里有许多工人聚居。 |
Anh cười và nói: “Hóa ra, một số vùng ven biển trong khu vực của chúng tôi rất giống địa đàng”. 他笑着说:“在这里,有些地区是沿着海岸线的,真想不到就像乐园一样美。” |
Chị Chantal, đến từ Canada, kể: “Năm 2008, tôi chuyển đến một vùng ven biển Ecuador, nơi chỉ có một hội thánh. 尚塔尔来自加拿大,她说:“2008年,我搬到厄瓜多尔沿海的一个地区,当地只有一群会众。 |
Các cuộc nghiên cứu cho biết trong vòng mười năm nữa, ngôi làng ven biển này có thể sẽ bị cuốn đi. 一些研究指出,不消十年,这个临海的村庄就会消失。 |
Xâm nhập mặn thường liên quan đến nước biển dâng hay khai thác nước quá mức trong các tầng chứa nước ven biển. 海水入侵通常与海平面上升或由于过度开采沿海含水层的地下水而诱发的入侵有关。 |
Thêm một đêm mát mẻ ở Lengbati trong mây, chúng tôi lại trở về với cái nóng và ẩm ướt của vùng ven biển. 今天,我们会在伦巴蒂村的云雾里,度过最后一个清凉的夜晚,然后就会回到炎热潮湿的海边。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ven biển 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。