越南语
越南语 中的 vật chất 是什么意思?
越南语 中的单词 vật chất 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 vật chất 的说明。
越南语 中的vật chất 表示物质, 物質, 材料。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 vật chất 的含义
物质noun Bây giờ thì, chuyển sang bằng chứng về vật chất tối. 所以现在,我们来谈谈暗物质存在的证据。 |
物質noun Anh nghĩ rằng vũ trụ vật chất này là tất cả sao? 自以 為 你 所知 的 物質 宇宙 就是 一切 |
材料noun Tôi nghĩ tôi sẽ nói 1 chút về cách mà tự nhiên tạo ra vật chất. 我想我应该谈一谈自然是如何制造材料的。 |
查看更多示例
Cũng có thể xếp hố đen vào một dạng vật chất tối. 這會使得黑洞淨損失一些質能。 |
Nếu biết trước tương lai, bạn có thể chuẩn bị cả về vật chất lẫn tinh thần. 如果你清楚知道将来会发生的事,就能在心理上和实际上作妥准备。 |
Có lập luận nào cho vật chất tối không? 我们有暗物质的证据嘛? |
Một quan điểm thăng bằng về vật chất 对物质东西怀有平衡的看法 |
• Tại sao sống theo vật chất là điều thiếu khôn ngoan? • 为什么说,为追求财富而活是不明智的? |
Hệ thống vận tải với kinh tế vật chất giống với mạng internet với kinh tế ảo. 像這樣子的交通服務 是基本的驅動因子, 推動著物流、貿易、社會服務、 教育機會、健康照護及就業。 |
Cha Thiên Thượng muốn ban phước cho con cái của Ngài về phần thuộc linh lẫn vật chất. 我们在天上的父希望在属灵、属世方面祝福他的儿女。 |
Một số nhà khoa học ước tính rằng vũ trụ vật chất đã tồn tại 13 tỉ năm. 有些科学家估计宇宙存在了130亿年。 |
Vì một số kẻ không quan tâm tới những thứ vật chất, như tiền bạc 因為 有些 人 對 有 邏輯 的 東西 不感 興趣 , 比如 錢 |
“Giống như hai mặt của đồng tiền, phần vật chất và thuộc linh không thể tách rời được. 「属世和属灵就像硬币的两面一样,是密不可分的。 |
19, 20. a) Phao-lô đã đặt ra gương mẫu nào về đồ vật chất? 甲)关于物质东西,保罗立下什么榜样?( |
Dân sự Đức Chúa Trời dùng của cải vật chất qua những cách nào? 上帝的子民以哪些方式运用他们的物质财富? |
Chúng ta có những ứng cử viên sáng giá cho vật chất tối. 我们有非常好的动机给暗能量指定一个候选人。 |
Hòn đá Phù thủy là một loại vật chất huyền thoại với sức mạnh lạ lùng. 魔法石 是 一種 具有 超凡 魔力 的 傳奇 物品 它 可以 點石 成金 還能 制作 長 生不老藥 讓 人 永生 |
Tuy nhiên, làm sao việc dâng của cải vật chất lại có thể tôn vinh Đức Chúa Trời? 我们献出物质东西,怎样尊荣耶和华呢? |
2 Lo lắng về tình trạng vật chất của chúng ta có phải là sái không? 2 关心自己的物质福利是不对的吗? |
Vậy rõ ràng hai hành tinh này có thể được ném lên mình những vật chất như nhau. 很明显,这两个行星有可能 是由同种物质孕育形成的。 |
Cung cấp vật chất cho gia đình 照顾家人物质所需 |
Nhưng nói sao về những nhu cầu vật chất—thức ăn, quần áo và nhà cửa? 可是,衣食住行这些基本需要又怎样解决呢? |
Đúng vậy, họ đã ngừng hẳn việc tập-sự chiến-tranh bằng khí-giới vật-chất. 在一种真正的意义上他们已不再学习属血肉的战争。 |
Tại sao việc tìm kiếm của cải vật chất không đủ để có mục đích trong đời? 为什么积聚物质财富并不足以成为人生的目的? |
Đã có chín người chết do lũ, tuy nhiên thiệt hại vật chất là tương đối nhỏ. 洪灾夺走了9人的生命,不过造成的破坏相对轻微。 |
(b) Chúa Giê-su dạy các môn đồ cầu xin điều gì về vật chất? 乙)耶稣教门徒祈求天父赐下什么东西?( |
Với tôi, những đứa con lương thiện là tài sản quý báu hơn của cải vật chất”. 对我来说,有那么诚实的孩子,真的比拥有许多钱还快乐呢。” |
Tuần Lễ thứ 2: Tôi biết ơn về các phước lành vật chất. 第2周:我感谢神赐给我属世的祝福。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 vật chất 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。