越南语
越南语 中的 ung thư 是什么意思?
越南语 中的单词 ung thư 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ung thư 的说明。
越南语 中的ung thư 表示恶性肿瘤, 癌症, 癌癥, 癌症。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ung thư 的含义
恶性肿瘤noun mà chuyến đi đầu tiên khỏi Nigeria của cậu là cùng với khối u ung thư 他第一次出国是因为他的恶性肿瘤 |
癌症noun Kẻ đứng đằng sau Pyramid có lẽ chính là người gây bệnh ung thư cho họ. 不管是谁 是 金字塔 公司 的 幕后 主使 都 有 可能 使 他们 患上 癌症 |
癌癥noun Và giống như ung thư, chúng tôi hy vọng kiểm soát được nó vào một ngày nào đó. 並且 像 癌 癥 一樣, 我們 希望 有 一天 能治 癒 它. |
癌症noun Kẻ đứng đằng sau Pyramid có lẽ chính là người gây bệnh ung thư cho họ. 不管是谁 是 金字塔 公司 的 幕后 主使 都 有 可能 使 他们 患上 癌症 |
查看更多示例
Cô nghĩ tôi có thể chữa được bệnh ung thư cho cô ư Serena? 赛 莲娜 , 你 寄望 我 能治好 你 的 癌症 ? |
Đó là phần nguy hiểm nhất của ung thư. 这是癌症最危险的一点。 |
bệnh tim, ung thư hay là tai nạn ôtô? 心脏病或者癌症 还是车祸呢? |
Tôi nghĩ làm thế sẽ khiến cô bị ung thư nhưng mà dễ tìm xe hơn. 我 觉得 这会 致癌 , 但 能 让 你 更 快 地 找到 车 |
Virus gây ra ung thư tuyến tiền liệt? 这种病毒导致前列腺癌吗? |
Buồn thay, mẹ của Aroldo được chẩn đoán mắc bệnh ung thư. 不幸的是,阿罗多的母亲被诊断出癌症。 |
Và giống như ung thư, chúng tôi hy vọng kiểm soát được nó vào một ngày nào đó. 並且 像 癌 癥 一樣, 我們 希望 有 一天 能治 癒 它. |
Nhưng nếu không phải ung thư thì nó ko thể giết được tôi, phải không? 但 那 并 不是 毒瘤 它 不会 杀死 我 , 对 吧? |
Có năm tổ chức khác nhau phân loại các chất gây ung thư. 这是五个不同的组织对致癌物的分类 |
Merivale liên lạc cho Olivier, đang điều trị ung thư tại bệnh viện gần đó. 梅里韦尔联系了奥利维尔,后者正在附近的一家医院接受前列腺癌的治疗。 |
Đó là một cậu bé tôi đã chuẩn đoán ung thư xương vài hôm trước 他是个孩子,在几天前被诊断出了骨癌。 |
Họ quyết định kết hôn và tổ chức buổi lễ ngay tại Khu-Ung-Thư số 9. 他们 决定 结婚 并 在 9 号 癌症 病房 举行仪式 |
Mục đích của riêng tôi là tiêu diệt bệnh ung thư Tasmananian devil. 我的个人目标是 打败袋獾癌症 |
Tôi nghe thấy từ "ung thư da" 我得知了一个词“恶性肿瘤” |
Tom đã chết vì bệnh ung thư. 他因癌症逝世了。 |
Trung tâm điều trị ung thư thẳng tiến. 癌症 病房 马上 就 到 |
Khi mình lên bảy, mẹ đã qua đời vì bệnh ung thư. 七岁那年,我妈妈因癌症去世了。 |
Ung thư tuyến giáp đã di căn lên não anh ấy. 他 的 甲状腺癌 向 他 的 大脑 转移 了. |
Theo thống kê hàng năm thì khoảng 0,5% dân số được chẩn đoán ung thư. 而每年約有0.5%人口診斷出癌症。 |
Ung thư tuyến tiền liệt thời kỳ đầu thường không có triệu chứng. 早期的前列腺癌大多沒有症狀。 |
Em ấy cũng bị ung thư máu như Anna sao? 她 像 安娜 一樣 罹患 白血病? |
Giờ đây hoang mang và sợ hãi, chúng tôi định thần để đối phó với bệnh ung thư. 今趟要与癌症搏斗,难免有点惊惶失措。 |
Nhiều người quyết định hút thuốc, dẫn đến bệnh tim hay ung thư phổi. 有些人作了错误的决定,自食其果,却把痛苦归罪于上帝。( |
Những căn bệnh ung thư cũng có thể lây nhiễm giữa người với người chăng? 那在人类间传播的癌症呢? |
Gần 3 tuần lễ sau Peter Viertel - chồng bà – cũng qua đời ngày 4.11.2007 vì bị ung thư . 蔻尔於2007年10月16日逝世後不到三个星期,彼得·维尔特尔也于2007年11月4日死于癌症。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ung thư 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。