越南语 中的 ứng dụng 是什么意思?

越南语 中的单词 ứng dụng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ứng dụng 的说明。

越南语 中的ứng dụng 表示应用程序, 應用程式, 应用。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 ứng dụng 的含义

应用程序

noun

Tôi có thể thay đổi giao diện dữ liệu. Đó là điều rất tuyệt về ứng dụng này.
我可以切换 到不同的数据浏览。这就是这个应用程序绝妙的地方。

應用程式

noun

Cậu nghĩ tớ muốn dành cả bữa tiệc để giám sát ứng dụng sao?
你 覺得 我會 想要 整個 派 對 都 待 在 這裡 監控 應用 程式 嗎 ?

应用

noun

Tôi có thể thay đổi giao diện dữ liệu. Đó là điều rất tuyệt về ứng dụng này.
我可以切换 到不同的数据浏览。这就是这个应用程序绝妙的地方。

查看更多示例

Nếu bạn chưa có, hãy tải ứng dụng này từ Cửa hàng Play.
如果您尚未安装,请从 Play 商店获取此应用
Ứng dụng có thể phù hợp với độ tuổi này nếu các ứng dụng đó:
具有以下特征的应用可能适合此年龄段的用户:
Khi mở ứng dụng YouTube Go, bạn sẽ truy cập vào Màn hình chính.
打开 YouTube Go 应用时,您会进入主屏幕。
Nếu điều này xảy ra thì có nghĩa là ứng dụng YouTube của bạn đã lỗi thời.
這代表您使用的 YouTube 應用程式版本過舊。
Cho phép bất kì ứng dụng nào được giữ trong khay hệ thống
允许任何程序保留在系统托盘中
Đối với ứng dụng, phân khúc cũng có thể được điền thông qua mã ứng dụng.
如果是應用程式,也可以透過應用程式的程式碼填入區隔資料。
Cách chọn từ danh sách ảnh, video và ứng dụng mà bạn không sử dụng gần đây:
要从最近没有使用过的照片、视频和应用列表中选择,请执行以下操作:
Ứng dụng có thể không phù hợp với độ tuổi này nếu các ứng dụng đó:
具有以下特征的应用可能不适合此年龄段的用户:
Hãy tải ứng dụng Datally để sử dụng ít dữ liệu di động hơn.
您可以下载并使用 Datally 应用,以减少移动数据流量消耗。
Một cách khác là tải xuống ứng dụng bbb trên điện thoại thông minh.
另一种方法是下载智能手机上的bbb应用程序
Nhưng người dân Châu Phi dùng ứng dụng này tự chụp chính họ trong các khu du lịch.
但是非洲人利用这个平台, 在这些旅游信息中 找寻某种意义上的归属感。
Lúc đó, ứng dụng riêng biệt cũng đã được xóa khỏi Cửa hàng ứng dụng iOS.
那時,該獨立的應用程式也從iOS的App Store中移除。
Lưu ý: Các ứng dụng đều có tùy chọn cài đặt riêng.
注意:各个应用的设置不尽相同。
Để sử dụng tính năng xem trước trong ứng dụng, hãy làm như sau:
要使用應用程式內預覽功能:
Hãy tìm hiểu thêm về cách đăng nhập bằng mật khẩu ứng dụng.
详细了解如何使用应用专用密码登录。
Tìm hiểu cách quản lý các tùy chọn cài đặt vị trí của ứng dụng.
了解如何管理应用位置信息设置。
Bây giờ, đây là ứng dụng tương tác hoạt hình.
现在屏幕上显示的是一种动画功能的互动尝试。
Bạn có thể tạo hoặc nhập ảnh 360 độ bằng ứng dụng Chế độ xem phố.
您可以使用「街景服務」應用程式來製作或匯入 360 度相片。
Cấu hình phím nóng của ứng dụng
配置应用程序的键盘快捷键安排 。
Mở ứng dụng Aspera của bạn.
打开您的 Aspera 客户端。
Chúng ta đã ứng dụng những phát minh nào trong việc rao giảng tin mừng?
上帝的仆人善用哪些新发明和科技来宣扬王国的好消息?
Anh có biết cái ứng dụng điện thoại tên là Amore không?
你 知道 有個 手機 應用 叫 愛慕
Sau đó bạn sẽ có thể xem trước quảng cáo trong ứng dụng.
這樣就可以在應用程式內預覽廣告素材了。
Nếu luồng ngừng phát, ứng dụng nên bắt đầu một luồng mới.
如果视频流停止播放,应用应启动新的视频流。
1 Không phải ứng dụng hoặc nội dung nào cũng dùng được.
1 不適於部分應用程式或內容。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 ứng dụng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。