越南语
越南语 中的 tuyết rơi 是什么意思?
越南语 中的单词 tuyết rơi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tuyết rơi 的说明。
越南语 中的tuyết rơi 表示下雪, 降雪, 似雪般落下, 白雪, 由高处抛下。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tuyết rơi 的含义
下雪(snow) |
降雪(snow) |
似雪般落下(snow) |
白雪(snow) |
由高处抛下
|
查看更多示例
Chúng tôi đã chẳng thể nhìn được gì vì tuyết rơi 因为下雪了,我什么也没能看见。 |
Bà thích chỉ huy khi tuyết rơi không? 你 喜欢 下雪 时 指挥 吗 ? |
Những cơn gió to sau đó chuyển thành tuyết rơi dày đặc. 所有人 都 撤回 到 帐篷 里 狂风 后来 变成 暴雪 |
Trời có thể đã có tuyết rơi. 那 时候 我 在 喝茶 |
Nghe về ngày tuyết rơi chưa? 呃 你 听说 过 雪天 吗? |
Rome trải qua 1 trong những đợt tuyết rơi lớn nhất lịch sử. 这个冬天对我和我的同事们 来说也有着特殊的意义, 因为我们理解了一种 近乎合理的数学模型—— 强调一下,只是可能, 用来帮助发现“新”。 |
Ở đây tuyết rơi suốt # tháng trong năm, và mưa đá suốt # tháng còn lại 每年 有 九? 个 月 都 在 下雪 其他 的 三? 个 月? 会 下 冰雹 |
Tuyết rơi từ thứ 2 đến thứ 6 雪从周一下到周五。 |
Ở Hồng Kông không có tuyết rơi phải không chú? 香港 是不是 , 不会 落雪 的 ? |
Tuyết rơi nhiều đến nỗi cả trại gần như bị chôn vùi ngay lập tức. 在这里暴风雪非常惊人, 设施曾经几乎在一瞬间被毁。 |
Tuyết rơi. 试一试 ,下雪的声音 |
Chị có nghe nói có tuyết rơi không? 你 聽 到 要 下雪 的 聲音 了 嗎? |
Tuyết rơi vào trung bình chỉ khoảng 5 ngày một năm. 平均每年仅有6天降雪。 |
Tuyết rơi, giống như bây giờ. 雪花 飘落 , 就 像 现在 |
Sẽ rất lâu nữa họ mới tới, tuyết rơi dày thế này cơ mà. 这 下雪天 要 想 等到 吊车 估计 还 得 很 长时间 呢 |
Tác giả này nói: "Những ngày tuyết rơi hoặc việc tìm tiền trong quần tây thật đáng kinh hãi." 这个作者说, “雪天 或者在裤子找到钱是'棒极了'。” |
Vào một ngày tuyết rơi của tháng 2 năm 1954, tôi tốt nghiệp và nhận nhiệm sở là trở về Nhật. 我在1954年2月里的一个下雪天毕业,并获派返回日本。 |
Đôi khi, bạn biết đấy, tuyết rơi mãi tới tận tháng Năm, nhưng cuối cùng thì mùa hè luôn đến". 「我相信Eleanor能捱过这关!」 「有时候5月天也会下雪」 「但夏天终究会来!」 |
Nó có nghĩa là họ không biết cảm giác thế nào khi tàu điện rời bến sau nụ hôn đầu tiên, hay bình yên thế nào khi tuyết rơi. 也就是说,他们不会知道, 初吻后坐在地铁里的感受, 或者下雪的时候 世界多么的宁静。 |
Tôi mơ mộng được đi du lịch vòng quanh thế giới, sống ở nơi có tuyết rơi và hình dung ra tất cả những câu chuyện mà mình muốn kể. 我做着白日梦 梦想周游世界 住在能看见雪的地方 编我想讲述的 所有故事 |
Một số cảnh sơ bộ của khung cảnh tuyết rơi đã được ghi hình trong năm 2007 và quá trình quay phim chính được thực hiện vào tháng 4 năm 2008, diễn ra trong vòng 40 ngày. 一些涉及雪景的初步镜头于2007年拍摄,主体拍摄则于2008年4月开始,一共持续了40天。 |
Ngày 20 tháng 1 năm 1494, sau những trận tuyết rơi dày, người thừa kế của Lorenzo, Piero de Medici đặt hàng một bức tượng bằng tuyết, và Michelangelo một lần nữa lại vào triều đình Medici. 1494年1月20日,一場大雪過後,洛倫佐·美第奇的繼承人皮耶羅二世·德·美第奇委託米開朗基羅用雪製作一件雕塑,米開朗基羅由此重返美第奇的宮廷。 |
Chiều nay có thể tuyết sẽ rơi. 下午可能會下雪。 |
Thần có thể tin là tuyết sẽ rơi tại Dorne. 我 可以 相信 到 多恩 降雪 為止 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tuyết rơi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。