越南语 中的 tương đương 是什么意思?

越南语 中的单词 tương đương 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tương đương 的说明。

越南语 中的tương đương 表示等值, 當量, 当量, 相同的, 相当。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 tương đương 的含义

等值

(equivalent)

當量

(equivalent)

当量

(equivalent)

相同的

(parallel)

相当

(correspond)

查看更多示例

“Trái đất rung chuyển với một sức mạnh tương đương với mười ngàn trận động đất.
“整个行星受到相当于上万场地震的威力所撞击,竟然抖动起来。
Quần áo—tương đương với trọng tải của 40 xe vận tải—chiếm nhiều khoảng rộng trong chi nhánh!
运来的衣物占去了分社的大部分地方——事实上要用上40辆双轮拖车!
16. a) Khải-huyền đoạn 17 miêu tả thế nào về sự đụng độ tương-đương trong thời nay?
16.( 甲)启示录17章怎样描述今日一种类似的对抗情势?(
Sự tương đương khối lượng năng lượng được cho theo công thức nổi tiếng E=mc2.
巨大潛在的能源闡述可由著名的公式E = mc2所表示。
Trang ngắt thường yêu cầu người dùng nhấn vào nút Tiếp theo (hoặc tương đương).
用户通常需要在停歇页上点按“下一步”按钮(或执行类似操作)。
Dọc bờ biển đây là California, rừng gỗ đỏ (redwood) cao tương đương 40 tầng.
沿着海岸到加利福尼亚,红木林 长到40层楼高
Hiện tại, tôi sống ở Vancouver, gần một khu rừng cao tương đương 33 tầng.
现在,我住在温哥华,靠近 33层楼高的树林
tương đương với bao nhiêu thùng dầu?
这可以换算成 多少桶原油呢?
Trong phong bì có $200, tương đương với ba tháng lương tối thiểu.
信封里有200美元,相当于三个月的最低工资。
Con hải cẩu nặng tương đương những người trên thuyền.
那只海豹和那些船里的人们差不多重。
Sáu mươi chín tuần theo nghĩa đen tương đương với 483 ngày, tức ít hơn hai năm.
如果“7”是指实际的7天,69个7就只有483天,还不到两年。
Tương đương với dân số cả nước Mỹ.
因 為 中 國 有 3 億 微 博 博 客 呢 個 數 字 其 實 就 等 於 美 國 人 口 。
Thông tin trong một tế bào vi khuẩn tương đương cuốn sách dày 1.000 trang
把一个细菌细胞的DNA所包含的信息全写下来,足足可以写出一本一千页的书
Một ngày ở sao Hỏa tương đương với một ngày ở Trái đất, cộng thêm 39 phút.
火星上的一昼夜的长短 和地球上差不多, 比地球长大约39分钟。
Ở phía bên tay trái, đầu vào [1,1] tương đương kết quả đầu ra là 0, đi xuống.
看左面,[1,1] 的输入等于0输出,表示向下。
Tương đương 90 tuổi của con người.
它 十四岁 了 , 等于 人类 的 九 十八岁
Trong khi đó, Antiope 90 là một cặp tiểu hành tinh có kích cỡ tương đương nhau.
(90) Antiope 就是真實的雙小行星的好例子。
Đây sẽ là một dự án khoa học lớn tương đương với Dự án bảo vệ gien người.
这将会是一个相当庞大的科学项目,堪与人类基因组计划相比
Vậy bảy kỳ, gấp đôi của ba kỳ rưỡi, tương đương với 2.520 ngày.
*既然七期是三期半的两倍,因此七期等于2520天。
Tương đương với 50.000 đô-la Mỹ ngày nay.
相当于今天的5万美金
Lời khuyên của Khải-huyền đoạn 18 tương đương thế nào với lời khuyên của Phao-lô?
圣经的最后一本书描述一个比喻性的女人,一个称为大巴比伦的淫妇。
Vậy sự thay đổi tương đương trong y học thì như thế nào?
那么在药物领域 等效的转换会是什么样的呢?
Vậy nên 82% giảm tương đương với 90% giảm lượng khí khí gas thải trung bình so với doanh thu.
这82%的温室气体排放下降值 其中有90% 来源于产品的革新
Tỷ lệ di cư thực của Quận Liên bang từ 1995 đến 2000 là gần như tương đương.
联邦区1995年到2000年的净迁移率是负数。
Có thể đạt được khoản vay tương đương 80%.
他们 可以 很 容易 地 获得 80 % 的 贷款

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 tương đương 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。