越南语 中的 túi mật 是什么意思?

越南语 中的单词 túi mật 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 túi mật 的说明。

越南语 中的túi mật 表示胆囊。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 túi mật 的含义

胆囊

Có thực sự là 1 ca phẫu thuật túi mật và 1 chuyến đi Paris
胆囊手术真的和到巴黎旅行

查看更多示例

Có thực sự là 1 ca phẫu thuật túi mật và 1 chuyến đi Paris là như nhau?
胆囊手术真的和到巴黎旅行 一样吗?这听上去想一个IQ测试题。
Tuy nhiên, với thời gian nàng phải mổ thay xương hông, và một năm rưỡi sau đó phải mổ túi mật.
这期间,埃丝特动了一次臀部复位手术,一年半后又动了胆囊手术。
6:5—Vì những thư mật thường được cất trong một túi niêm phong, tại sao San-ba-lát gửi “thơ không niêm” cho Nê-hê-mi?
6:5 密函一般都放在封了口的袋里,为什么桑巴拉却给尼希米“一封没有封口的信”呢?
Bản đồ thành phần cấu tạo và mật độ cao của Io cho thấy nó có chứa ít hoặc không có nước, dù những túi nhỏ chứa nước đóng băng hay các khoáng chất hydrat hóa có lẽ đã được xác định, đáng chú ý nhất là ở sườn phía tây bắc núi Gish Bar Mons.
由埃歐的結構圖和高密度,認為埃歐沒有或是只有少量的水,雖然偵測到含冰屑或含水礦物的小礦穴,最著名的是在季禧霸山(Gish Bar Mons)的西北側。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 túi mật 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。