越南语
越南语 中的 tự ý 是什么意思?
越南语 中的单词 tự ý 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tự ý 的说明。
越南语 中的tự ý 表示自发的, 任意, 任意的, 任性, 自願。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tự ý 的含义
自发的(voluntary) |
任意(arbitrarily) |
任意的(voluntary) |
任性(self-willed) |
自願(willingly) |
查看更多示例
Tao chỉ nói là bọn nó không tự ý hành động. 我 只是 说 他们 不会 自作主张 |
Họ sẽ có thể tự ý quyết định được điều gì là “thiện” và điều gì là “ác”. 他们可以自行决定什么是“善”,什么是“恶”。 |
Họ tự ý đến với ông để được báp têm. 民众都是自愿来受浸的。 |
Chị tử tế để cho tôi tự ý quyết định khi nào không thể làm việc được nữa. 我请她坦白地告诉我,我是不是给其他人添麻烦了。 她很体贴地让我自己决定什么时候不再适合做这份工作。 |
Các vua Giu-đa tự ý lựa chọn 犹大诸王自行作出选择 |
15 Dĩ nhiên, điều này không phải do muôn vật “tự ý”. 15 当然,受造的众生受制于徒劳的景况,“不是出于自愿”。 |
Chúa Giê-su không tự ý đến đó cũng chẳng bởi lời mời của Phi-lát. 耶稣身在总督府,既不是出于自愿,也不是应邀而来,而是在彼拉多面前受审。 |
Chẳng hạn, tôi phải tập thói quen hỏi ý kiến chồng thay vì tự ý quyết định”. 例如,我要学会跟丈夫商量,而不要独断独行。” |
Chúng ta không có quyền tự ý nói phải thờ phượng Đức Chúa Trời như thế nào. 我们根本无权决定人应当以什么方式敬拜上帝。 |
Nếu chủ nhà tự ý đưa tiền đóng góp thêm một lần nữa, bạn có thể nhận. 要记住,捐款除了资助出版书刊的工作外,也资助普世见证工作的各方面,包括建筑计划、海外传道和特别先驱的工作等。 |
(Các Quan Xét 13:5) Sam-sôn đã không tự ý hứa nguyện làm người Na-xi-rê. 士师记13:5)由此可见,参孙并没有起过做离俗人的誓愿。 |
Trong những trường hợp khác, Đa-vít đã kiềm mình không tự ý hành động. 在另外几次事例中,大卫也克制自己,没有报复,反而仰赖上帝为他主持公道。( |
Đúng vậy, Ê-xê-chia đã tự ý lựa chọn, và ông đã chọn đúng. 不错,希西家作出自己的选择——正确的选择。 |
Đó là do tự ý tôi. 是 我 一厢情愿 |
Họ tự ý hăm hở làm điều đó. 不是。 他们是自愿拜偶像的,而且非常热心。 |
. Sao em có thể tự ý sang bên đó lần đầu? 你 為 什麼 會 去 那裡 ? |
Ngài tự ý tiết lộ những điều này vào đúng thời điểm của ngài. 他在自己所定的时间,按照他的美意把自己启露出来。 |
Họ tự ý vượt ra ngoài giới hạn luật pháp của Ngài. 亚当夏娃故意越过上帝的法规界限。( |
(Phi-líp 3:14). Một người có thể nào tự ý quên đi một điều gì không? 腓立比书3:13)人是否能够蓄意把某些事情忘记呢? |
Thiên sứ này trước kia vâng lời nhưng sau đã tự ý chọn làm điều ác. 这个一度服从上帝的天使行差踏错,纯粹是他自己的选择。 后来他进一步腐化其他的灵体。 |
Hãy miêu tả những của-lễ tự ý dâng hiến như lễ vật cho Đức Chúa Trời. 有些学者认为,在希伯来语,“燔祭”的意思是“上升的供物”。 |
Cậu ta tự ý làm thế, thưa ngài. 他 自己 签发 命令 |
Đa-vít biết rằng việc dâng một lời hứa nguyện là chuyện hoàn toàn tự ý. 诗61:8)大卫知道许愿完全是出于自愿的行动。 |
Hãy tự ý giúp cha hay mẹ, và tỏ lòng biết ơn. 要采取主动,表现感恩之心。“ |
Họ đã tự ý chọn con đường ấy, vì vậy Đức Chúa Trời cho phép họ làm điều đó. 既然人自行拣选了这条途径,上帝遂容许他们这样行。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tự ý 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。