越南语 中的 tự ti mặc cảm 是什么意思?

越南语 中的单词 tự ti mặc cảm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tự ti mặc cảm 的说明。

越南语 中的tự ti mặc cảm 表示劣等感, 自卑情結, 自卑情结。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 tự ti mặc cảm 的含义

劣等感

noun

自卑情結

noun

自卑情结

noun

查看更多示例

Trong số chúng ta cũng có người nản lòng, cô đơn, tự ti mặc cảm hoặc lòng đầy thất vọng.
另外,会众里有些人可能灰心气馁或孤单寂寞,有些人可能自觉一无是处,或摆脱不了失望沮丧的情绪。
Tôi luôn có mặc cảm tự ti.
我记得自己从小就很自卑,老是觉得自己一无是处。
Những người không biết đọc có lẽ cảm thấy ngại, và nhiều người còn mặc cảm tự ti.
识字不多的人可能容易感到不安,甚至感到自卑。
Vậy, rồi, cô chính là người có mặc cảm tự ti?
你 是 那个 觉得 自卑 的 人
(2 Cô-rinh-tô 12:7-10) Những người khác mang mặc cảm tự ti.
年长的基督徒从前精力充沛地事奉耶和华,现在却心有余而力不足。 对他们来说,晚年就如同“灾祸的日子”。(
Vì thế khi mang mặc cảm tự ti, chúng ta cần quyết tâm chế ngự cảm xúc ấy.
因此,你有时也许会觉得自己一无是处,但你必须决心抗拒这种想法。
Một tín đồ mang mặc cảm tự ti cho biết như thế.
你也曾有类似的感觉,认为自己不配得到上帝悦纳,甚至不值得他关心吗?
Đó là lý do nó bắt đầu có mặc cảm tự ti.
然后... 从 那 时候 开始 她 就 开始 觉得 自卑
Bài nơi trang 19 cho biết cách Thượng Đế giúp chúng ta chế ngự cảm nghĩ tiêu cực vì mặc cảm tự ti, nỗi đau buồn và cảm giác tội lỗi”.
圣经提供了一些切合实际的方法,帮助我们克服负面的情绪,例如觉得自己一无是处,或感到悲伤无助和内疚。”
Kết quả là tôi đã vượt qua mặc cảm tự ti, và với thời gian tôi làm báp têm”.
结果,我克服了那种在人前局促不安的感觉,后来还受了浸。”
Không ngạc nhiên khi nhiều người bị đè nén bởi nỗi đau buồn, cảm giác tội lỗi và mặc cảm tự ti.
他们也许感到极其忧愁、内疚,或者觉得自己一无是处。
“Đôi lúc chúng ta thấy mặc cảm tự ti khi so sánh khuyết điểm của mình với ưu điểm của người khác”.—Khôi.
“有时候,我们觉得自卑是因为我们拿自己的短处跟别人的长处比较。”——凯文
Còn tôi, khi đi lên bục để nói bài giảng đầu tiên, mặc cảm tự ti vốn có từ thời thơ ấu xâm chiếm tâm hồn tôi.
但是,当我走到讲台作第一个演讲的时候,童年时期所怀的自卑感再次涌上心头。
(1 Giăng 2:2; 4:9, 10) Đúng vậy, chúng ta có thể “được tha tội” và nhờ thế được trợ giúp để vượt qua bất cứ mặc cảm tự ti nào.—Ê-phê-sô 1:7.
约翰一书2:2;4:9,10)真的,赎价使人的“过犯得蒙宽恕”,因而能令人摆脱一无是处的感觉。( 以弗所书1:7)
Nếu bạn là người đang phải vật lộn với mặc cảm tự ti, chúng tôi mời bạn hãy xem xét kỹ hơn Lời Đức Chúa Trời là Kinh Thánh.
如果你觉得自卑感挥之不去,请仔细查考上帝的话语圣经,你就能学会以现实、合理的观点去看自己,以及自己与上帝的关系。
Một dịch vụ tư vấn qua điện thoại cho thanh thiếu niên nói gần phân nửa các em gọi đến đều tâm sự rằng các em “thường xuyên mang mặc cảm tự ti”.
一个为青少年而设的电话咨询服务发现,致电该中心的青少年中,几乎半数都有“挥之不去的自卑感”。
Ông nói, sự dạy dỗ của Nhân Chứng Giê-hô-va “mang lại phẩm giá cho người có mặc cảm tự ti” và giúp họ có thể “sống mà không có các vấn đề nghiêm trọng nhờ làm những điều đẹp lòng Đức Chúa Trời”.—Tờ Excélsior.
埃利欧还说,多亏耶和华见证人的教导,“这些自觉毫无价值的人可以重拾自信......做上帝喜悦的事,结果生活不再有严重的问题”。——《至上报》

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 tự ti mặc cảm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。