越南语
越南语 中的 tự nhận 是什么意思?
越南语 中的单词 tự nhận 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tự nhận 的说明。
越南语 中的tự nhận 表示自稱, 公然承認, 公然的, 本行的, 被承认的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tự nhận 的含义
自稱(soi-disant) |
公然承認(professed) |
公然的(professed) |
本行的(professed) |
被承认的(admitted) |
查看更多示例
5 Có nhiều tổ chức tôn giáo tự nhận tin nơi Thượng Đế và Đấng Christ. 5 公元1世纪的基督徒会众本没有阶级之分,可是到了2世纪,会众逐渐形成主教和长老阶层,然后有教士和平信徒阶层。 |
Nơi tụ họp của những người tự nhận mình là biến thái trên toàn Nhật Bản 今天 全 日本 變態 齊聚 一堂 |
Tôi không tự nhận mình là chú của ai hết. 嗯 也 沒 有 誰 把 我 看作 是 叔叔 |
DÂN Giu-đa tự nhận có mối quan hệ bằng giao ước với Đức Giê-hô-va. 犹大国宣称与耶和华有立约关系,国家却弊病丛生。 |
Họ bắt đầu biết xấu hổ và phiền muộn, tự nhận thức về bản thân. 他们可能意识到的太晚了一点, 总有一些事情是需要了解的, 但是还有更多最好处在未知的事情。 |
Cô bé tự nhận là tomboy. 她觉得自己是个假小子。 |
Khoảng hai tỉ người—1/3 dân số thế giới—tự nhận mình là môn đồ của Chúa Giê-su. 世上约有20亿人(大概是全球人口的三分之一)自称跟从基督。 |
Tại sao có quá nhiều tôn giáo tự nhận là theo Chúa Giê-su? 为什么有许多宗教团体都自称信奉基督教? |
Dù làm báp têm theo đạo Công Giáo, bà tự nhận là vô thần. 她虽是领了洗的天主教徒,却声称自己是无神论者。 |
Những thành viên trong band tự nhận phong cách đặc trưng riêng của Ensiferum là "heroic folk metal" . Ensiferum的乐队成员将他们的风格命名为“英雄民谣金属(heroic folk metal)”。 |
Chúng ta tự nhận ra sự việc bằng cách xử lý những dấu hiệu thật cơ bản. 我们事实上可以 通过非常基本的信号处理来找出答案 |
Bài đánh giá có các ký tự nhận xét không được hỗ trợ ( ). 評論中含有系統不支援的字元 ( )。 |
Một số người còn thậm chí tự nhận mình bằng nghề nghiệp hoặc sở thích. 有些人甚至以他们的职业或嗜好来建立自我认同。 |
Người đang ông đó tự nhận mình là cảnh sát liên bang? 这个 男 的 说 自己 是 联邦调查局 探员 ? |
Con bé tự nhận mình là công chúa. 她 聲稱 自己 是 公主 |
Anh tự nhận mình là người làm hộp nhạc. 假装是音乐家的跟风者。 |
Nếu email đó tự nhận là của Google, hãy báo cáo. 如果對方聲稱這是 Google 寄出的郵件,請提出檢舉。 |
Bước thứ hai là phát triển sự tự nhận thức bản thân và làm chủ bản thân. 第二部是培养自知 和自控能力 |
Họ tự nhận rằng họ phải đấu tranh chống lại một âm mưu hèn nhát. 他们声称他们正在和卑鄙的 阴谋集团斗争 |
Bà tự nhận là người mẹ đã bỏ rơi hắn lúc nhỏ. 父亲在他小时候遗弃他。 |
Tôi sẽ để bạn tự nhận định về hoạt động đó. 这要看你们各自的情况自己决定。 |
21 Các nhà lãnh đạo tôn giáo của Giu-đa tự nhận là thờ phượng Đức Giê-hô-va. 21 犹大国的宗教领袖声称崇拜耶和华,是他的“守望人”。 |
Nữ diễn viên người Mỹ Shirley MacLaine tự nhận cô tin có sự tái sinh. 美国女演员雪莉·麦克莱恩自谓相信轮回。 |
Họ tự nhận được Ngài ủng hộ trong những cuộc chiến đẫm máu của họ. 他们发动战争,杀人流血,还声称上帝站在他们一方。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tự nhận 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。