越南语
越南语 中的 tư duy 是什么意思?
越南语 中的单词 tư duy 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tư duy 的说明。
越南语 中的tư duy 表示思维, 思惟, 思想, 思維, 思维。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tư duy 的含义
思维noun Trong thế giới các em, tư duy phản biện không được phép. 在他们的世界里,批判性思维是不允许的 |
思惟noun |
思想noun để đánh giá tư duy và hành động của chúng ta. 而不是基于我们的思想和行为。 |
思維noun Cái tư duy cũ kỹ của cậu ta chính là cái lồng sắt đấy đấy 他 那土 鱉 思維 就是 禁錮 他 的 小 籠子 |
思维
Tư duy người còn cùng lúc tạo ra ý tưởng mới. 人类思维能提炼全新的观点。 |
查看更多示例
Bạn không thể chỉ lấy tư duy con người và nhét vào một cỗ máy. 你不能就拿人的思维方式 放在机器里 |
Và bạn đã làm được nhờ tư duy vượt ngoài chiếc hộp cả hai mặt của nó. 而你能解决这个问题,就是因为 你的思考“跳出了箱子”—— 它的两面。 |
Và tôi đoán câu hỏi là, liệu có thể thoát ra khỏi tư duy đó không? 那么我想问题是, 有没有可能从这一习惯性思维中跳出来? |
Thật hạnh phúc rằng chúng ta không phải là máy móc, chúng ta có thể tư duy. 好的方面是我们不是机器,我们能思考 |
Và thật ra nó tên là Temple Grandin, không phải là Tư duy bằng hình ảnh. 就叫作坦普·葛兰丁 而不是叫图像思考 |
Mà là tư duy Logic 而是 思維邏輯 |
Tư duy hình ảnh cho tôi sự hiểu biết hoàn toàn mới về trí óc loài vật. 视觉思考给我带来了全新的视角 去了解动物的心智 |
Tôi tưởng tất cả mọi người đều tư duy bằng hình ảnh. 我想当然的认为,人人都是图像思考者 |
Tư duy của người nghèo rất quan trọng cần được phản ánh ở trường học.” 穷人们认为重要的东西都将在这个大学里面有所反映。" |
Khi còn nhỏ, tôi không biết rằng tư duy của mình là khác người. 但是我小的时候并不知道其他人不是这样思考的 |
Họ đã thực hiện thêm một bước tư duy nữa, 2 bước. 他们只是多做了一步思考,也就是两步。 |
Những người tư duy hình ảnh có thể làm gì khi trưởng thành? 这些视觉思考者长大后可以做什么呢 |
Oh, Ted, anh đã bao giờ nghe về sức mạnh của tư duy tích cực? 噢 Ted 有 见识 过 乐观 考虑 事情 的 力量 吗? |
Làn sóng tư duy thế tục 世俗思想大行其道 |
Tôi nghĩ đó là một sự thay đổi tư duy tuyệt vời. 然而,为什么这么说, 在如今的创新写作课程中, 最初交给学生的事情就是 写下你所知道的? |
Tôi không tư duy bằng ngôn ngữ. 我不是用语言来思考的 |
Thành viên Đảng Fatah: Chúng ta phải xóa bỏ suy nghĩ về lối tư duy truyền thống 法塔赫组织成员:我们必须清空头脑中 传统的观念 |
" Họ cũng tư duy như vậy ư? " 他們 也 是 這樣 思考 ? |
Lập trình ngôn ngữ tư duy Ký hiệu học ^ “Nonverbal Communication Theories”. 著有《見則堂語錄》、《不遠堂詩文集》。 |
Họ đang tư duy về cùng các thứ. 他们所研究的都是相同的 |
Tôi tư duy, nên tôi tồn tại. 我思故我在。 |
Vậy là tôi gần như đứng ngoài vòng tư duy thiết kế thông thường. 所以我创造了非主流的 设计思维 |
Giò toàn bộ chúng ta đều là nhà tư duy à? 我們 現在 都 是 思考者 了 嗎 |
Mạng xã hội đã thay đổi tư duy của người Trung Quốc. 社交媒体改变了中国人的心态 |
Mitchell Duneier: Mills muốn sinh viên xã hội học phát triển chất lượng tư duy.. Mitchell Duneier: Mills想要社会学的学生们培养他们思维的质量 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tư duy 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。