越南语
越南语 中的 tủ đồ 是什么意思?
越南语 中的单词 tủ đồ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tủ đồ 的说明。
越南语 中的tủ đồ 表示橱柜, 碗柜, 壁櫥, 柜子, 壁橱。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 tủ đồ 的含义
橱柜
|
碗柜
|
壁櫥
|
柜子
|
壁橱
|
查看更多示例
Trừ việc anh không nhốt nó vào tủ đồ và bắt nó cướp nhà băng dùm anh. 当然 我 是 不会 把 它关 在 一个 橱柜 里面 然后 让 它 去 抢银行 的 |
Vậy câu hỏi là nó có thể thật sự tìm cần sa trong tủ đồ học sinh không? 所以,问题是,这真的能找出学生置物柜里藏的大麻吗? |
Cháu lấy súng từ tủ đồ của Stevie Monroe. 我 在 史蒂夫 · 馬 魯 的 柜子 里 拿 的 槍 |
Đi lục tủ đồ lót thì thu được gì. 翻箱 倒櫃 也 找不出 什麼 東西 |
Cũng như khi bạn đi dò cần sa trong tủ đồ của học sinh, nó sẽ chỉ ngay vào ai đó. 若你要在学生衣物櫃里找大麻, 它会马上指向某人 |
Hôm nay bạn định tập thể dục, nhưng việc tìm đôi giày chạy bộ trong tủ đồ là quá nặng nhọc cho bạn! 你本来打算去运动,可是要翻箱倒柜才能找到球鞋,实在太麻烦了。 |
Căn hộ không có tủ đồ, phòng bếp hay phòng tắm riêng, mà chỉ chứa tủ hồ sơ và hộp đựng những bức ảnh của ông. 公寓没有衣柜,厨房或私人浴室,里面放满了文件柜和他拍的照片。 |
Một lần nữa, thằng anh trở lại cái tủ đựng đồ, nó tìm thấy thuốc mỡ và một cái hộp đựng băng vô trùng mới. 哥哥又从找到药膏的橱柜里找出一盒还没开封的无菌绷带。 |
Chúng tôi làm những cái giường và bàn ghế bằng những vật liệu có sẵn và dùng các thùng gỗ đựng táo làm tủ đựng đồ đạc. 我们找材料自制睡床和家具,用苹果箱做五斗柜。 |
Bỏ đồ ăn vào tủ lạnh ngay sau khi nấu 沉迷网上色情 |
Giờ đây chúng tôi sẽ có buồng tắm vòi hoa sen, tủ lạnh để giữ đồ ăn và lò điện để nấu ăn. 现在我们有淋浴装置,有电冰箱贮存食物,还有轻便的电热锅供煮食之用。 |
Chúng ta không nhớ được từng chi tiết của quá khứ bởi vì não bộ chúng ta có sức chứa nhất định, và chúng ta thay thế các kí ức vô dụng, như mật mã tủ đựng đồ hồi trung học, bằng các thông tin có giá trị hơn. 我们不记得我们的过去中的每一个细节 因为我们的脑容量有限 并且我们取代无用的记忆 就像中学柜子的排列顺序 和其他类似的事情 |
● Các đồ dùng trong tủ ly chén không nên để quá cao hay quá thấp, nhưng để ở ngăn mà mình dễ lấy. ● 橱柜里的东西不要放得太高或太低,要放在不需要别人帮忙就可以拿到的地方。 |
Thật là tốt biết bao nếu mọi vấn đề đều có thể được giải quyết một cách dễ dàng như thế—giản dị như là tìm con hổ đồ chơi trong hộc tủ! 如果解决世上所有难题像找回布老虎那么容易,那就好了! |
• Các đồ gia dụng nguy hiểm: Nên giữ dao, kéo, và đồ dùng nguy hiểm trong tủ hay ngăn kéo có khóa hay chốt cài hoặc cất ngoài tầm tay của trẻ nhỏ. • 危险的家庭用具:刀、剪刀和危险的器具应该收放在孩子拿不到的橱柜里,或锁藏在抽屉内。 |
Tủ riêng có khóa được cung cấp để thay đồ từ quần áo của anh chị em ra một bộ quần áo liền nhau màu trắng. 圣殿会提供私人的上锁空间,让你换下自己的衣服,穿上圣殿提供的白色连身服。 |
Tôi cũng quan ngại về các chất nhựa trong tủ lạnh, và lo lắng về việc các thành phần nhựa cùng các loại độc tố từ các đồ nhựa có thể xâm nhập vào cơ thể chúng ta. 我也关注在冰箱的塑料, 还有塑料以及滤取塑料的毒素 被我们吃下和吸收到我们身体里。 |
Khi bạn dùng những đồ gia dụng này và phải tạm để sang một bên, thì đặt xa ra khỏi cạnh bàn hay mặt tủ trong bếp, ngoài tầm tay của trẻ nhỏ. 如果你要暂时放下手里的危险器具,千万不要把这些器具放在桌边儿或柜台边儿,免得孩子拿来玩耍。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 tủ đồ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。