越南语
越南语 中的 trượt tuyết 是什么意思?
越南语 中的单词 trượt tuyết 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trượt tuyết 的说明。
越南语 中的trượt tuyết 表示滑雪, 滑雪。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 trượt tuyết 的含义
滑雪noun Mùa đông nào gia đình tôi cũng đi trượt tuyết. 我的家人每年冬天去滑雪。 |
滑雪verb Mùa đông nào gia đình tôi cũng đi trượt tuyết. 我的家人每年冬天去滑雪。 |
查看更多示例
Tôi nhớ mình ngồi đó nhìn xuống cái xe trượt tuyết. 那时我26岁。我记得坐在那里 俯视着我的雪橇。我的滑雪板已经准备就绪 |
Cô có trượt tuyết hay trượt ván không? 你 是 滑 雪橇 还是 雪板? |
Tính cả tôi thì chỉ có 4 người đi 1 mình trượt tuyết lên Bắc Cực. 而包括我在内,只有4个人 曾独自一人滑雪去北极。 |
Mùa đông, cha thường buộc ngựa vào xe trượt tuyết để kéo chúng tôi đi chơi. 冬天的时候,爸爸时常把两匹马套在雪橇上,让我们玩雪橇去。 |
Con đi chơi trượt tuyết với trường nhé? 嗨 妈妈 我能 去 滑雪 旅行 吗 ? |
Mùa đông nào gia đình tôi cũng đi trượt tuyết. 我的家人每年冬天去滑雪。 |
3 năm trước, tao đang trượt tuyết ở Aspen. 三年 前 我 在 阿斯 邦 滑雪, 那 地方 真 美 |
Không có trượt tuyết, trượt băng, lái xe gì nữa. 不要 什么 滑 雪橇 的 、 冲浪 的 或者 单车 爱好者 |
Chúng ta đã có xe trượt tuyết bên phải đấy. 各位 我們 右側 有 雪地 摩托 |
Đợt cuối tuần em đi trượt tuyết. 我 去 滑雪 的 那個 週末 |
Gã lượng tử trượt tuyết. 这是个量子滑雪者。 |
Chó Husky được sử dụng trong đua xe trượt tuyết. 哈士奇被用於雪橇犬拉車比賽。 |
Hầu như mọi người trong gia đình em đều biết trượt tuyết. 很多 人 都 在 我 家庭 的 旱冰鞋 。 |
Em trượt tuyết rất tuyệt 你 滑水 滑得 很 好 |
Một số cư dân thích đến trượt tuyết ở đây dù các dốc đá rất nguy hiểm. 当地一些居民不怕危险,在岩石斜坡上滑雪。 |
Nina muốn đứng lên xe trượt tuyết và trượt xuống đồi Franklin. 尼娜 想 站 在 雪橇 上往 富兰克林 山 下滑 |
Vào mùa đông, họ dùng ván hoặc xe trượt tuyết để chở “hàng hóa” quý giá của mình. 在冬天,他们会用滑雪板或雪橇来运送宝贵的书刊。 |
Bạn có thể thấy 2 cây xào trượt tuyết nhô ra khỏi cái lều. 你可以看到两个滑雪杆从帐篷顶伸出来。 |
Chị nghĩ có thể là người đàn ông ở quầy trượt tuyết. 以为 是 卖 滑雪 用具 楼层 的 某个 男人 |
Em xin lỗi nếu như đã phá buổi trượt tuyết của anh. 如果 我 今天 打 攪 了 你 們 滑雪 的 興致 , 我 很 抱歉 |
♫ khi người đàn ông da đen trượt tuyết. 当黑人去滑雪的时候。 |
Thỏ trượt tuyết đã quay lại rồi đây! 我们 滑雪 回来 了! |
Mũ trượt tuyết đây. 我 买 了 滑雪 帽 |
Ván trượt tuyết của tôi. 我 的 滑雪 裝備 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 trượt tuyết 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。