越南语 中的 trước đó 是什么意思?

越南语 中的单词 trước đó 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trước đó 的说明。

越南语 中的trước đó 表示以前, 先前, 前面, 之前, 事先。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 trước đó 的含义

以前

(earlier)

先前

前面

(earlier)

之前

(earlier)

事先

查看更多示例

Tôi biết bà đã bị 1 trận đột quỵ trước đó khoảng 10 năm.
我之前已经知道她中过风, 大概10年以前, 所以她的生命大部分时间都是在床上度过的。
Các tác phẩm được bầu chọn là những tác phẩm được xuất bản năm trước đó.
作品對象不論種類,但必須是過去一年以上出版的作品。
Trước đó, họ đã đến đây nhiều lần rồi.
他们以前曾到过这个地方许多次。
Nhưng tôi cũng càng cảm thấy được sống nhiều hơn trước đó.
但我也感受到从未有过的活力
và các tạp chí trước đó đã bình luận về tình hình thế giới từ năm 1919.
及其前身也不断对世界情况作出评论。
Chỉ số xu hướng so sánh khoảng thời gian đã chọn với khoảng thời gian trước đó.
趋势指示器会比较所选时间段与前一时间段的情况。
Bà lão đã sống 95 năm và chưa bao giờ có ảo giác trước đó.
但她有点害怕,因为她活了95年 从来没有出现过幻觉
(1 Phi-e-rơ 3:18, NTT ) Trước đó, chưa một ai được sống lại như thế.
彼得前书3:18)在他之前没有人经历过这种复活。
Trước đó, cô giáo đã nói là bà không thích Nhân Chứng.
他的老师以往是不喜欢见证人的。
Mỗi yêu cầu phải chờ trong sự kiện SlotResponseReceived từ yêu cầu trước đó.
每个请求都必须等待上一个请求返回 SlotResponseReceived 事件。
Hoàn tác sẽ hoàn nguyên thay đổi về trạng thái trước đó.
撤消操作会让所做的更改还原为之前的状态。
Liệu chúng ta sẽ lặp lại sai lầm như trước đó?
我们会犯以前犯过的错误吗?
khớp với ký tự trước đó 0 hoặc 1 lần.
會比對前接字元 0 到 1 次。
Nhưng chúng ta đã giải quyết vấn đề này từ trước đó.
但我们之前也解决过这个问题。
Nó cũng sống ở Manitoba, Saskatchewan và Alberta ở Canada, nơi trước đó bị tuyệt diệt.
它们也住在加拿大的曼尼托巴省、萨斯喀彻温省和阿尔伯塔省——在那里它们曾被灭绝。
Khi đó, quảng cáo của bạn thường sẽ bắt đầu chạy nếu trước đó chưa chạy.
如果您的广告没有投放,那么在帐号收到付款之后,它们通常就会开始投放。
Và thành phố Oklahoma, chúng tôi chưa bao giờ nằm trong danh sách trước đó.
在此之前,在俄克拉何马城, 我们从来没有登上过这些排名表。
Và hắn đã xông vào một kho vũ khí quân đội Mỹ ở Virginia một tuần trước đó.
一周 前 他 还 进入 了 维吉尼亚 的 美国 军械库.
Vậy là trước đó cô đã hiểu tôi?
所以 你 一直 都 知道
Trước đó vài ngày, tôi thấy trên mặt thằng bé có vết thâm tím sau giờ tan học.
那天早些时候,当他从学校回来时 我发现他脸上有些瘀伤
Chúng tôi đến đây một năm trước đó.
我们抵达当地已经有一年了。
Khi tôi nghe ông nói đã là 3 năm trước đó.
在他获得诺贝尔和平奖三年之前,我就听了他的演讲
Thế Chiến I là trận chiến tệ hại nhất chưa từng có trước đó.
第一次世界大战是直至当时世上规模最大的战争。
Trước đó 1,6km có một đường chặn lửa.
前面 一英里 路前 有 消防 道路 。
Đó là một sự kiện hoành tráng chưa từng được ghi lại trước đó.
一个 更大 的 冰架 开始 断裂 如此 大规模 的 情况 从未 被 拍摄 到 过

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 trước đó 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。