越南语
越南语 中的 trước đây 是什么意思?
越南语 中的单词 trước đây 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trước đây 的说明。
越南语 中的trước đây 表示以前, 之前, 先前, 前面, 从前。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 trước đây 的含义
以前(earlier) |
之前(ago) |
先前(before) |
前面(before) |
从前(aforetime) |
查看更多示例
Nhưng trước đây tớ không có gì để mất. 但是 當時 我 並沒有 損失 什麼 |
Mau qua đi năm tháng trước đây, nhưng di sản và bài học của mình sinh sống. 毛在五个月之前 去世了, 但他的遗产和教训继续存在。 |
Điều này chưa từng thấy trước đây. 这是前所未有的。 |
Trước đây tôi chưa bao giờ thấy cô không mặc đồng phục 我 从没 见 过 你 不 穿 制服 |
Trả lời ai trước đây? 我 该 先 回答 哪个? |
Phòng họp này khác hẳn với Phòng Nước Trời mà tôi đi dự trước đây. 这个聚会地方跟我一向习惯的王国聚会所大为不同。 |
Vẫn là người như trước đây tôi đã từng 我 從 來 就 沒變 |
Trước đây, sư tử có nhiều trong vùng. 那一带也曾经有很多狮子出没。 |
Anh chưa bao giờ để ai hôn anh ở ngay sân khấu của Hollywood Bowl trước đây. 我 也 從 來 沒 有 在 好萊塢 露天 劇場 的 舞台 上 被 人 親過 |
Nhưng đó là tôi những năm trước đây. 但这是几年前的我 |
Bạn có thể xem lịch sử tất cả các bài đăng trước đây trên tab Cộng đồng. 您可以在“社区”标签页中查看您之前发布的所有社区帖子的历史记录。 |
Trước đây thì không. 曾经 改变 不了 |
Phải, đó là trước đây thôi. 我 確實 這麼 聽過 |
Nhiệm sở đầu tiên của tôi là Quetta, trước đây là một tiền đồn của Anh. 我的第一个先驱委派地区是奎达(奎塔),这里曾经是英国军队的前哨站。 |
Nhưng chẳng bao lâu sau ông lại sa đoạ như Uy Mục trước đây. 不過,顏回比他早過世,但在生前得子顏歆。 |
Và... khoảng 25 năm trước đây. 大概 是 25 年前 有 一次 事件 |
Trước đây hay bây giờ? 以前 还是 现在? |
Tôi biết trước đây tôi không cảm thông. 上帝 , 我 知道 这 是 很 怜悯 和 情感 。 |
Chì vì họ không biết trước đây nó khác biệt 这是因为他们不知道情况变化了 |
(Lu-ca 10:2) Đó là điều đã xảy ra gần 2.000 năm trước đây, còn ngày nay thì sao? 路加福音10:2)差不多二千年前,耶稣的话十分适切,今天他的话也适用吗? |
Trước đây, do thành kiến tôi nghĩ rằng họ là người ít có lòng khoan dung nhất. 由于有偏见,我以前以为他们是最不宽容异己的人。 |
Giao diện quản lý quảng cáo trước đây 旧版广告投放管理体验 |
Xét cho cùng, 20 năm trước đây, lúc còn trẻ họ đã bán người này làm nô lệ. 毕竟,20年前他们把眼前的男子卖作奴隶。 |
Đăng nội dung về trải nghiệm công việc hiện tại hoặc trước đây. 发布关于当前或既往受雇经历的内容。 |
Trước đây nó từng có mặt khắp Nhật Bản. 曾经一度出游日本。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 trước đây 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。