越南语
越南语 中的 trong khoảng thời gian 是什么意思?
越南语 中的单词 trong khoảng thời gian 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trong khoảng thời gian 的说明。
越南语 中的trong khoảng thời gian 表示截至, 藉着, 有待, 未來, 未决定的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 trong khoảng thời gian 的含义
截至(by) |
藉着(by) |
有待(pending) |
未來(pending) |
未决定的(pending) |
查看更多示例
6 đội đã điểm danh trong khoảng thời gian này, làm họ rơi xuống vị trí thứ 8. 7隊在其間登記,令他們跌到第八名。 |
David có lần mô tả cô như là một "tomboy" trong khoảng thời gian này. 大卫形容她在青春期时是一个“假小子”。 |
Trong khoảng thời gian đó, Nô-ê làm “thầy giảng đạo công-bình”. 在这段时期的一部分日子,挪亚努力向人“宣讲正义”。( |
6 Kinh Thánh được viết trong khoảng thời gian 1.600 năm. 6 圣经足足写了一千六百多年。 |
Trọn Kinh Thánh được viết xong trong khoảng thời gian hơn 1.600 năm, từ năm 1513 TCN đến 98 CN. 圣经的写作期共有1600多年,从公元前1513年开始,到公元98年结束。 |
Olivier Messiaen Học nhạc tại Nhạc viện Paris trong khoảng thời gian từ năm 1919-1930. 梅西安於1919年至1930年間在巴黎音樂學院修讀音樂。 |
Những cuốn còn lại được dịch trong khoảng thời gian hơn một trăm năm sau đó. 摩西五经以后各书的翻译工作在接着的100年间左右完成。 |
Trong khoảng thời gian 12 tháng tôi ở viện mồ côi này, chỉ có 1 đứa trẻ được nhận nuôi. 我在那个孤儿院待了12个月, 期间只有一个孩子被领养。 |
Các biến cố kể ra trong Phần BẢY xảy ra trong khoảng thời gian độ chừng 32 năm. 第七部分包含了一段长约32年的历史。 |
Bạn sẽ sống mà như chết trong khoảng thời gian rất dài đấy. 离你死还早着呢 |
Mọi màu của màn hình sẽ bị đảo trong khoảng thời gian được chỉ định dưới đây 屏幕上所有的颜色都会翻转并持续下面所指定的时间长度 。 |
Bất kỳ lần gửi thêm nào trong khoảng thời gian 30 ngày đều sẽ không được xem xét. 在 30 天内提交的超额申诉将不予审核。 |
b) Kinh-thánh đã được viết ra thế nào, và trong khoảng thời gian nào? 乙)圣经是怎样写成的? 在多长的一段时期中写成?( |
Đó có phải là điều mà ông có thể chia sẻ trong khoảng thời gian còn lại này ? 请问您可以跟我们分享一下吗? 我们还有几分钟的时间。 |
Vấn đề này đã chi phối trong khoảng thời gian khi ông nhậm chức. 這些問題在他任期內都沒有解決。 |
Trong khoảng thời gian một tuần hay hơn sau đó tôi đã ăn rất ít. 我有一个星期没怎么吃东西了 |
(b) Việc Chúa Giê-su thanh tra đền thờ thiêng liêng diễn ra trong khoảng thời gian nào? 乙)耶稣在哪段时期视察属灵圣殿?( |
b) Điều gì sẽ được thực hiện trong khoảng thời gian đó? 乙)在这段时期中,他会成就些什么事? |
Trong khoảng thời gian ấy, chúng tôi kể chuyện đời mình cho nhau nghe từ đầu tới cuối. 在这一周里, 由始至终, 我们相互倾诉着,各自生活中的故事。 |
Anh đã nhắm vào Linderman trong khoảng thời gian dài, Peter. 我會 扳倒 Linderman 的 Peter |
Theo Hê-bơ-rơ 2:9, 10, Đức Chúa Trời đã làm gì trong khoảng thời gian 1.900 năm? 论到这件事,使徒保罗写道:“我们看见耶稣:他奉命比天使低微一点;他因为受过死亡的苦,就得了荣耀和尊荣做冠冕。 |
Trong khoảng thời gian này, tôi cũng có người yêu, đó là anh của bạn tôi. 约莫在同一时候,我开始跟一个朋友的哥哥谈恋爱。 |
Trong khoảng thời gian này, cô đã học chơi guitar, ukulele, saxophone, và sáo. 到那时,她已经学会吉他、尤克里里、萨克斯和长笛。 |
Ngài đã làm gì trong khoảng thời gian lâu dài ấy? 他在这亿万年间做了些什么事呢? |
Tôi sẽ ở đâu trong khoảng thời gian đó? 我 有 什麼 任務? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 trong khoảng thời gian 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。