越南语
越南语 中的 trở về 是什么意思?
越南语 中的单词 trở về 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trở về 的说明。
越南语 中的trở về 表示回來, 回去, 回来。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 trở về 的含义
回來verb Rất nhiều người đã cố gắng đến đó nhưng chưa thấy có ai sống sót trở về. 現在 , 許多人 試圖 去 實現 它 , 但 都 沒 有 回來過 。 |
回去verb Cô trở về làng. Đây là mẹ của bạn thân cô. 娜塔莎回去了村子,那是她最好朋友的妈妈。 |
回来verb Ngay sau khi họ trở về, tôi sẽ điện thoại cho anh. 他们一回来,我就给您打电话。 |
查看更多示例
Chúng ta trở về nhà vui vẻ, thỏa lòng và được xây dựng về thiêng liêng. 回家的时候,我们会满心喜乐、心满意足,而且灵性受到强化。( |
Ông không còn biết gì hết, và ông trở về bụi đất vì ông từ đó mà ra. 圣经也说,亚当把罪和死亡遗传给他的后代。( |
Cho nên, tôi đã quyết định đã đến lúc kết thúc và trở về nhà. 当时我想, 是时候卷铺盖回家了。 |
Không trở về. 就 再也 沒有 回來 |
Vì Anne không khỏe và cần giải phẫu, chúng tôi trở về Quebec. 安妮有病在身,要动手术,所以我们回到魁北克去。 |
Khi cô ấy trở về không lâu sau đó, Vera vẫn chưa dậy. 当她不久后回来, 薇拉还没起床。 |
Vài loài có vú trở về môi trường nước. 一些哺乳动物又回到水中。 |
Đó không thể là phần xác đã trở về cát bụi. 显然不会,因为他们的身体已经腐烂归回尘土。 |
Bà và chồng trở về California và sau đó chuyển tới New Jersey. 她与丈夫回到加利福尼亚州,之后搬到新泽西州。 |
Không chiếc nào trở về. 》而不會回歸。 |
Ê-li không còn sợ hãi nữa và trở về tiếp tục thực hiện nhiệm vụ. 结果以利亚不再害怕,重返工作岗位。( |
“Ngươi sẽ trở về bụi” “归回尘土” |
Mừng anh trở về, Noodles. 欢迎 回来 , 面条 |
hắn trở về sau hai năm bị giam cầm. 他 在 被 囚禁 二年 后 回来 |
Anh sẽ trở về đại dương cùng với tôi. 你 應該 和 我 在 一起 到 海洋 去 |
Sau đó tôi trở về quê ở Volos, mạnh về đức tin còn hơn về sức khỏe nữa. 康复后我回到在沃洛斯的家乡,信心甚至比健康还要强壮。 |
Họ vẫn chưa trở về thưa đức vua. 他们 还 没 回来 , 陛下 |
Nhờ thế, tôi có thể đến dự Lễ Tưởng Niệm rồi sau đó trở về biểu diễn. 于是我可以参加耶稣受难纪念聚会,之后回去马戏团,在当晚的节目中演出。 |
Nhiều người di cư phải đương đầu với những khó khăn nào khi trở về nhà? 很多出国工作的人回老家后都要面对什么问题?( |
Lúc xế chiều, chúng trở về tổ, kêu chiêm chiếp một chút rồi đi ngủ. 鸟儿早上醒来,通常啁啾一遍就飞去觅食;到黄昏回巢,再来鸣叫一会儿,然后睡觉。 |
Những lời năn nỉ của gia đình làm ông cảm động nên ông trở về nhà. 儿女的请求终于打动了他的心,使他改变主意,跟他们一起返回家去。 |
Quân Hán tan tác trở về. 無論是漢是回。 |
Tôi thử trốn ra nước ngoài nhưng không thành công, thế nên tôi trở về quê nhà. 我试图离开本国,却不成功,于是我又回到了老家。 |
(Giô-ên 1:15) Ngài khuyên dân cư ở Si-ôn: “Hãy hết lòng trở về cùng ta”. 约珥书1:15)耶和华告诫锡安的居民说:“你们要......全心归附我。” |
Anh ấy nói sẽ trở về sớm mà. 他 说 他 会 很快 回来 。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 trở về 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。