越南语 中的 trợ giúp 是什么意思?

越南语 中的单词 trợ giúp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trợ giúp 的说明。

越南语 中的trợ giúp 表示帮, 幫, 帮助, 說明。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 trợ giúp 的含义

Với trợ giúp của anh, chúng tôi có thể tiên phong trong việc xoá bỏ bạo lực.
有 了 你 的 助, 我們 能開 發出 消除 暴力 的 新 方法.

Với trợ giúp của anh, chúng tôi có thể tiên phong trong việc xoá bỏ bạo lực.
有 了 你 的 助, 我們 能開 發出 消除 暴力 的 新 方法.

帮助

Với sự trợ giúp của ngài, tôi đã cai được thuốc lá và không còn lạm dụng rượu.
凭着上帝的帮助,我终于戒掉了烟瘾和酒瘾。

說明

verb noun

查看更多示例

luôn muốn đưa tay trợ giúp người cầu xin.
并衷心地说:“我愿意。”
Vẫn biết rằng, chúng ta cần trợ giúp của trực giác.
然而, 我们需要直觉来点忙。
Trừ phi chúng được trợ giúp.
除非 有人 牠 們
Họ cùng các anh trong Ủy ban Liên lạc Bệnh viện trợ giúp những anh em bị thương.
他们会和医院联络委员会的弟兄们一起帮助受伤的弟兄姊妹。
Tìm hiểu cách yêu cầu trợ giúp.
了解如何获得帮助
Tìm sự trợ giúp để hiểu Kinh Thánh
明白圣经的方法
Để được trợ giúp thêm, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.
如需進一步協助,請與您的管理員聯絡。
Dựa trên cơ sở nào Đa-vít tin là Đức Giê-hô-va sẽ trợ giúp chàng?
为什么大卫相信耶和华上帝会帮助他?(
Trong lời cầu nguyện, vị vua này đã cầu xin sự trợ giúp của Đức Giê-hô-va.
因此,面对圣经记载中人数最多的大军时,他向上帝祷告恳求帮助
Đức Chúa Trời trợ giúp họ thế nào với tính cách một hội-thánh?
以一群会众而言,他们从上帝获得什么帮助?
Còn cậu và gia đình sẽ bị bỏ tù vì trợ giúp người Do Thái.
你 和 你家 人會 因窩藏 猶太人 被捕
Nhưng với sự trợ giúp của tổ chức của đấng Christ họ đã sửa đổi.
但是他们却凭着基督徒组织的帮助而能够改过自新。
Và chúng cung cấp những sự trợ giúp kinh tế cần thiết cho cộng đồng nông thôn.
这为农村社区提供了所需的经济支持。
Trợ giúp để thoát khỏi sự phạm pháp
改邪归正的良助
Sử dụng trình khắc phục sự cố này để nhận trợ giúp về các sự cố kiếm tiền.
您可以使用此问题排查工具获得有关获利问题的帮助
Hãy liên lạc quản trị của máy phục vụ để được trợ giúp thêm nữa
联系服务器的管理员以获得更多帮助
Nội dung này dành để trợ giúp video đã bị xóa khỏi YouTube.
本文說明如何處理 YouTube 影片遭到下架的相關問題。
Tìm hiểu thêm về thanh toán qua AdSense ở Trung tâm trợ giúp AdSense.
如要進一步瞭解 AdSense 付款機制,請瀏覽 AdSense 說明中心。
Không có sự trợ giúp của Ngài, họ đã bị suy thoái.
他们一旦失去他的支持,身心便开始衰退。
Ngài đã không ngừng trợ giúp những người theo đuổi quyền lợi Nước Trời.
我看出就算其他人无法帮助我们,耶和华也一定会帮助我们渡过难关。(
Chúng ta có thể nhận được sự trợ giúp này như thế nào?
我们怎样才能获得来自上帝的帮助呢?
Chúng ta cần vài sự trợ giúp.
我们 需要 帮手
Để nhận trợ giúp trong khi bay, hãy nhấn Ctrl+h (Windows và Linux).
要在飞行期间获取帮助,请按 Ctrl + h(Windows 和 Linux)。
Bạn cần trợ giúp suy nghĩ thêm từ khóa khác?
需要更多關鍵字的點子嗎?
Hey, chúng ta cần một chút trợ giúp để kéo cái xe đó ra ngoài
嘿 我们 需要 你 帮忙 把 那车 挪走

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 trợ giúp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。