越南语
越南语 中的 trò đùa 是什么意思?
越南语 中的单词 trò đùa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trò đùa 的说明。
越南语 中的trò đùa 表示玩笑, 恶作剧, 笑话, 惡作劇, 笑話。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 trò đùa 的含义
玩笑(trick) |
恶作剧(trick) |
笑话(joke) |
惡作劇(trick) |
笑話(joke) |
查看更多示例
Hermie, chỉ là một trò đùa! 赫米 是 开玩笑! |
Và đó giống như là những trò đùa và tất cả những thứ nói ở trên. 这与笑话这类事物是 同一类东西。所以,我在演讲中将试着 |
Vấn đề là: đây không chỉ là một trò đùa. 我不是在开玩笑 |
Đây là trò đùa, phải không? 你 在 開 玩笑 吧 ? |
Có phải đây là một trò đùa gì hay không? 这 是 在 开玩笑 吗 ? |
nhưng tất cả chỉ là trò đùa 呵呵 , 真是 可笑 |
Trò đùa phản tác dụng rồi. 你 肯定 是 开玩笑 吧 |
Như bạn thấy đấy, những cuộc bầu cử ở Canada là 1 trò đùa tuyệt đối. 各位或许已经注意到了,加拿大的选举完全是个笑话。 |
Tôi nghe về trò đùa của mẹ chồng ở Mesopotamia. từ 3,500 năm trước. 我讀到 3,500 年前 美索不達米亞的婆婆笑話。 |
Ngươi nói đến chiến tranh... như thể đó là 1 trò đùa. 你 把 战争 当成 游戏 |
Ngài ấy cứu ta khỏi trở thành một trò đùa. 他 帮 我 避免 成为 笑柄 |
Đây là trò đùa à? - 你 在 开玩笑 吗 ? |
Đây là trò đùa, đúng không? 這是 開 玩笑 嗎? |
Đây chỉ là 1 trò đùa mà ai đó dàn dựng thôi. 這 一定 是 老天 爺在整 我 |
Đây là một trò đùa, Ivan. 這簡直 是 個 國際 玩笑 伊凡 |
Chỉ là chút... trò đùa Do Thái, thưa ngài. 只是 一个... 犹太 笑话 , 先生 |
Sự cao quí không phải là trò đùa cợt. 愛德華 爵士 看見 女兒 眼里 的 憂傷 但 他 知道 家族 榮譽 是 首要 的 |
Đối với trẻ, đó là một trò đùa cực kỳ vui. 投掷刺果这个玩意,孩子们通常都玩得很高兴。 |
Không phải trò đùa đâu. 這 不是 開 玩笑 的 |
Sau này người phát ngôn của ông nói lời bình luận đó chỉ là một trò đùa. 」事后其发言人声称这是个玩笑。 |
Nơi này là 1 trò đùa. 那 地方 就是 個 笑 話 |
Đây là trò đùa à? 這是 在 開 玩笑 嗎 什么 |
Tôi đã bảo đó là trò đùa thôi mà 塔 克 , 不? 过 是? 个 玩笑-??? 废话 |
Kenny Prince là mục tiêu cho các trò đùa của em gái ông ta. 肯尼 普萊斯 每週 都 是 他 妹妹 節 目的 笑柄 |
Trò đùa không hẳn là trò đùa. 笑话不再是笑话 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 trò đùa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。