越南语 中的 trình diễn 是什么意思?

越南语 中的单词 trình diễn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trình diễn 的说明。

越南语 中的trình diễn 表示表演, 演出, 演示, 展示, 表示。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 trình diễn 的含义

表演

(perform)

演出

(perform)

演示

(demonstration)

展示

(demonstration)

表示

(render)

查看更多示例

Nước chủ nhà Ấn Độ trình diễn nền văn hóa cổ xưa của mình.
主辦國 印度 , 展現 出 古文明 之美
Bài giảng và trình diễn.
演讲及示范表演。
Cho xem một màn trình diễn ngắn bằng cách dùng lời trình bày mẫu nơi trang 6.
采用第4页的介绍词,做一个简短的示范。
Họ còn làm những trình diễn mẫu trong tiếng Tây Ban Nha và Trung Hoa.
他们甚至在台上作西班牙语和汉语的传道示范。
Sách báo mời nhận trong tháng 8, và cho xem một màn trình diễn.
提及8月分发的书刊,做一个示范。
Hai trình diễn.
作两个示范。
Cái này chỉ là để trình diễn.
那 只是 一場戲
Có thể thêm màn trình diễn cách mời nhận tạp chí trong tháng.
可以包括一个介绍杂志的示范。
Có thể nói gì về những soạn giả và người trình diễn nhiều loại nhạc ngày nay?
他们心地昏昧,与上帝所赐的生命隔绝了,都因自己无知,心里刚硬。”(
Trình diễn một lời trình bày vắn tắt và đơn giản.
用简短的介绍词作一个示范。
Trình diễn cách dùng lời trình bày được đề nghị trong Thánh Chức Nước Trời.
示范运用《月报》的一个建议去介绍杂志。
Cho biết sách báo mời nhận trong tháng 11 và cho xem một trình diễn.
宣布11月所分发的书刊,并安排一个示范,让大家参考介绍的方法。
Nhờ một người công bố trình diễn lời giới thiệu trong các đoạn 6-8.
请传道员示范7-8段的介绍词。
Tôi nghĩ những người này đã tiết lộ bí mật cho ngành công nghiệp trình diễn.
我覺 得 這些 傢 伙 已經 破解 了 娛樂業 的 密碼
Trong đêm diễn tại Columbia, Swift trình diễn "Forever & Away".
在哥伦比亚的演出,斯威夫特表演了《直到永遠》。
Bài giảng gồm có phần trình diễn dựa trên trang bìa cuối của Tháp Canh ngày 1- 4 -2006.
演讲及示范,根据《守望台》2006年4月1日刊末页的资料。
Và sau đó tôi may mắn được trình diễn tại California cùng đoàn xiếc Velocity.
非常幸运的是, 我真的就和Velocity马戏团在加利福尼亚表演了这个节目。
Lưu ý: Nên trình diễn phần này trong buổi nhóm rao giảng ngày 6 tháng 7.
注意:请安排在7月6日的传道前讨论,用这个介绍词做一个示范。
Thảo luận và trình diễn một vài cách mời nhận sách mỏng này trong tháng 3.
讨论和示范介绍词,供大家在3月分发册子之用。《
Bài giảng và trình diễn.
演讲和示范。
Ong kí sinh khi hành động đây, giống như trong màn trình diễn xiếc nhào lộn.
这边你可以看见寄生的过程, 就像是在做特技表演一样。
Tommy Mizzone: Tối nay chúng em sẽ trình diễn 2 ca khúc cho các bạn
Tommy Mizzon: 今晚我们要给大家演奏两首曲子
Trình diễn vắn tắt cách mời nhận sách báo cho tháng 6.
简单示范怎样向人分发6月份介绍的书刊。
Trình diễn một lời mời nhận ngắn gọn.
安排一个简短的传道示范。
Được rồi, tôi sẽ trình diễn cho các bạn xem.
好了,我将要给你们一个示范。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 trình diễn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。