越南语
越南语 中的 trí tưởng tượng 是什么意思?
越南语 中的单词 trí tưởng tượng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trí tưởng tượng 的说明。
越南语 中的trí tưởng tượng 表示想像力, 想象力, 想象, 想像, 虚構之事 figment。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 trí tưởng tượng 的含义
想像力(imagination) |
想象力(imagination) |
想象(imagination) |
想像(imagination) |
虚構之事 figment(imagination) |
查看更多示例
Nhưng chỉ một ánh lửa của trí tưởng tượng thôi thì không đủ. 仅仅是一丝灵感,还不够。 |
Trí tưởng tượng của mày chỉ đến đó thôi à, đồ bệnh hoạn? 你 就 只有 这点 想像力 吗? 你 这 白痴 |
Trên các tấm kính là sự sắp xếp của lịch sử trí tưởng tượng. 沿着玻璃板,是一种思维史 |
Tôi ngưỡng mộ quyền năng của chúng về trí tưởng tượng, công nghệ, các khái niệm. 我敬畏它们 想象力,技术 概念方面的力量 |
Trong phòng khách, bằng trí tưởng tượng phong phú của mình, ảnh của Britney Spears kìa. 站在客厅里 把你的想象力调到最大档 想象小甜甜布兰妮 |
Đây chính là Thư viện của Trí tưởng tượng con người. 这是人类思维的图书馆 |
Có thể không phải là cuộc sống, mà trong trí tưởng tượng. 也許 不是 在 現實 生活 中 但是 他會 存在 于 人們 的 想象 中 |
Các khoảng trống được trí tưởng tượng của bạn lấp đầy với đúng những gì bạn muốn”. 对方的资料不详,你会尝试用想象去填空,但填进去的只是自己想要的条件。” |
Tác động của trí tưởng tượng 明智地运用想象力 |
Nó chỉ có ba chiều suy nghĩ giới hạn trí tưởng tượng của chúng ta. 这 世上 只有 三维空间 的 思想 阻碍 了 我们 的 想象力 |
Bạn sử dụng nó làm gì chỉ bị giới hạn bởi trí tưởng tượng của bạn. 你能用它做任何你想做的事情 |
Câu trả lời là trí tưởng tượng của chúng ta. 答案是我们的想象力。 |
Anh chị có đang dùng trí tưởng tượng một cách khôn ngoan không? 你正确地运用想象力吗? |
Có phải tất cả những thứ này được tạo ra... từ trí tưởng tượng của anh không? 这 一切都是 你 一个 人想 出来 的 吗 ? |
Hãy dùng trí tưởng tượng của cậu đi. 運用 你 的 想像力 。 |
Bạn có thể thấy nó thu hút trí tưởng tượng nhanh ra sao? 你看,这很快 就激发想象力啦。 |
Dùng trí tưởng tượng của anh đi! 有 想像力 一點 ! |
Tôi thấy con chó, Nhìn thấy nó như trí tưởng tượng của tôi trông đợi. 我 看到 我 想像力 創造 出 的 巨犬 |
Lợi ích khoa học, trí tưởng tượng và đức tin là 3 thứ chúng ta dùng khi hồi sinh. 我們用科學、想像力和信任 作為金三角來起死回生。 |
Larry Daley và câu chuyện giàu trí tưởng tượng của anh ta. 拉 裏 · 達利 和 他 的 魔幻 故事 |
Họ đại diện cho một nhánh của trí tưởng tượng con người đã có từ rất lâu. 他们代表着人类想象力的分支 可以追溯到最远古的起源时期 |
Vậy hãy để nó trong trí tưởng tượng của bạn. 所以请根据自己的情况自由想象 |
Chồng tôi thường nói tôi có trí tưởng tượng quá tích cực. 我 丈夫 曾 跟 我 說過 我 的 想像力 過於活 躍 |
Tôi chưa từng biết một cô gái nào có nhiều trí tưởng tượng như vậy. 我 从来 没 遇见 过 这么 有 想象力 的 女孩 |
Nhưng thành tố trung tậm thật sự là trí tưởng tượng. 但其核心是想象力。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 trí tưởng tượng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。