越南语
越南语 中的 trẻ em 是什么意思?
越南语 中的单词 trẻ em 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 trẻ em 的说明。
越南语 中的trẻ em 表示儿童, 儿童。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 trẻ em 的含义
儿童
Mời một em di chuyển hình của các trẻ em đến vòng tròn “thế gian”. 请一位儿童来将这张儿童图片移到「地球」圆圈里。 |
儿童
Trẻ em phản ứng thế nào trước cái chết của người thân? 儿童对死亡有什么反应? 儿童时常觉得自己需要对亲者的去世负责。 |
查看更多示例
Có phụ nữ và trẻ em ở đây. 這里 有 女人 和 孩子 |
Trước và sau các buổi họp, tôi vui vẻ chuyện trò với các trẻ em trong hội thánh. 在聚会前后,我时常跟会众的小孩子享受愉快的交谊。 |
Ở trường, một giáo viên có thể báo cáo: ‘Không ai tập cho trẻ em nói xin lỗi’. 在学校里,老师说“孩子都不习惯向人讲对不起”,无疑也是实情。 |
Tuy nhiên, thật đáng buồn, một số người lớn thích có quan hệ tình dục với trẻ em. 不过,有些成年人很坏,他们想跟小孩子发生性关系。 |
Và kết quả là trẻ em bị bệnh. 这样做的结果是孩子们的身体将会变得越来越糟糕。 |
6 Ai nên dạy trẻ em về Đức Chúa Trời? 6 谁来教导孩子认识上帝? |
Hơn 90% trẻ em Mỹ gặp bác sĩ ít nhất một lần trong năm. 在美国,有超过90%的 儿童每年至少看一次医生。 |
Thay vào đó tôi thấy phụ nữ và trẻ em." 男女皆有之”。 |
Chúng ta cần cho những trẻ em đó thấy những điều thú vị. 我们必须给这些孩子看有趣的东西 |
Chúng tôi tìm ra một người phụ nữ Moldero và bộ sưu tầm trẻ em mất tích. 我們 發現 了 莫德羅 的 女人 還有 她 隱藏 那些 偷來 的 孩子 的 秘密 場所 |
Hãy để phụ nữ và trẻ em... 至少 要 保证 孩子 和 女人 的 安全 |
Liên minh châu Âu và Canada đã cấm sử dụng BPA trong bình sữa trẻ em. 在欧盟和加拿大,双酚A被禁止用于生产婴儿奶瓶。 |
Cậu bảo là phụ nữ và trẻ em à? 我覺 得 他給 了 那個 男孩 婦女 和 兒童 ? |
Nội dung không có hại đối với trẻ em thuộc mọi lứa tuổi. 此类内容对任何年龄段的儿童都不会产生负面影响。 |
Bỏng là 1 trong 10 nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em. 总体而言,灼伤是导致儿童死亡的前15大主要原因之一。 |
Bốn thập niên sau, thủ phạm chính thường làm thương tật trẻ em là mìn. 四十年后的今天,残害儿童的罪魁大概就是地雷*了。 |
Trẻ em sinh ra sẽ không bị chết non. 他们所生的儿女,不会受苦夭折。 |
Trẻ em Timor không bao giờ lặng lẽ chơi một mình, mà thường chơi chung cả xóm. 东帝汶的小孩从不独自一人或是安安静静地玩耍,他们总是跟周围的孩子一起嬉戏。 |
Bản Tuyên Ngôn của LHQ về Quyền Trẻ Em: 联合国的《儿童权利宣言》: |
25: Toàn bộ phụ nữ và trẻ em được lệnh sơ tán khỏi Gibraltar. 25日:所有妇女儿童被命令撤离直布罗陀。 |
Số trẻ em học xong tiểu học chưa được 40 phần trăm. 念完小学的不到百分之40。《 |
Và con quái vật ăn thịt trẻ em xuất hiện 这时 吃 宝宝 的 怪物 从 深渊 中 出来 ! |
Trẻ em chết vì tiêu chảy và dịch tả. 儿童们死于腹泻和霍乱。 |
Chủ nghĩa tiêu dùng và trẻ em 女性过度运动综合症 |
Tôi lo cho mọi trẻ em ở thành phố New York. 我 關心 所有 紐約 的 孩子 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 trẻ em 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。